Hướng dẫn về Tương lai trong Quá khứ – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Thì tương lai trong quá khứ (hay future in the past) xuất hiện khi chúng ta chuyển một phát biểu ban đầu được diễn đạt ở thì tương lai về thì quá khứ, hoặc khi chúng ta thuật lại một câu chuyện mà hành động chính diễn ra trong quá khứ, đồng thời đề cập đến những sự kiện sắp tới so với thời điểm đã qua đó.
- Phát biểu ban đầu ở thì hiện tại/tương lai : « I will arrive tomorrow. »
- Chuyển đổi sang lời nói gián tiếp ở thì quá khứ : « He mentioned he would arrive the next day. »
Trong ví dụ này, « will » (dấu hiệu của thì tương lai) biến thành « would » khi chúng ta tường thuật lại phát biểu ở thì quá khứ.
Sử dụng « would » để diễn tả một tương lai nhìn từ góc độ quá khứ
Chúng ta chủ yếu sử dụng « would » để thuật lại lời người khác hoặc để diễn tả một sự chắc chắn hoặc dự đoán trong quá khứ liên quan đến một sự kiện là tương lai tại thời điểm đó.
- She mentioned she would contact me afterwards.(Cô ấy đã đề cập rằng cô ấy sẽ liên lạc với tôi sau đó.)
- Phát biểu ban đầu ở thì hiện tại/tương lai : She mentioned: 'I will contact you afterwards.'
- I was certain you would succeed in the test.(Tôi đã chắc chắn rằng bạn sẽ thành công trong bài kiểm tra.)
- They gave their word they would arrive punctually.(Họ đã hứa sẽ đến đúng giờ.)
- We were confident he would obtain the position.(Chúng tôi đã tự tin rằng anh ấy sẽ có được vị trí đó.)
Để tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo khóa học của chúng tôi về lời nói gián tiếp
« Was / Were going to » để đề cập đến một ý định hoặc kế hoạch tương lai, được nhìn từ quá khứ
Cấu trúc « was / were going to » diễn tả ý tưởng về một ý định, một kế hoạch, hoặc một khả năng cao đã tồn tại tại một thời điểm đã qua. Với cấu trúc này, người nói nhấn mạnh nhiều hơn vào một kế hoạch cụ thể hoặc một ý chí rõ ràng, trong khi « would » thường trung lập hoặc chung chung hơn.
Thực tế, nó tương đương với « be going to » ở thì hiện tại, nhưng được chuyển sang thì quá khứ.
- I was going to visit Japan last summer, but then I had an accident.(Tôi đã định đi thăm Nhật Bản vào mùa hè năm ngoái, nhưng sau đó tôi bị tai nạn.)
- He mentioned he was going to purchase a new vehicle.(Anh ấy đã đề cập rằng anh ấy sẽ mua một chiếc xe mới.)
- Phát biểu ban đầu ở thì hiện tại/tương lai : He mentioned: 'I am going to purchase a new vehicle.'
- They were going to come see us, but they modified their plans.(Họ đã định đến thăm chúng tôi, nhưng họ đã thay đổi kế hoạch.)
- We were going to begin the conference at 9 a.m., but the director arrived late.(Chúng tôi đã dự định bắt đầu hội nghị lúc 9 giờ sáng, nhưng giám đốc đã đến muộn.)
« Was / Were about to » để chỉ một tương lai sắp xảy ra được nhìn từ quá khứ
Cấu trúc « was / were about to » gợi lên một hành động sắp sửa xảy ra rất nhanh so với một thời điểm trong quá khứ. Hình thức này thực sự nhấn mạnh ý tưởng về một tương lai gần nhìn từ quá khứ.
- I was about to depart when you phoned.(Tôi đã sắp sửa khởi hành thì bạn gọi điện.)
- They were about to release the product, but they identified a critical defect.(Họ đã sắp sửa ra mắt sản phẩm, nhưng họ đã xác định được một lỗi nghiêm trọng.)
- She was about to step into the office when she perceived an unusual sound.(Cô ấy đã sắp bước vào văn phòng thì cô ấy nhận thấy một âm thanh lạ.)
« Was / Were to » để đề cập đến định mệnh hoặc một chương trình chính thức
Dạng « was/were to + động từ nguyên mẫu » đôi khi được sử dụng để nói về các sự kiện đã được lên lịch, quyết định hoặc không thể tránh khỏi trong một bài tường thuật, thường trong ngữ cảnh hơi mang tính văn học hoặc trang trọng hơn.
Chúng ta bắt gặp cấu trúc này để mô tả điều gì đó đã được lên kế hoạch hoặc chính thức (ví dụ: một sự kiện được ghi trong lịch trình hoặc thời khóa biểu) hoặc để nhấn mạnh một dạng định mệnh.
- He was to become the future CEO.(Anh ấy đã/sẽ trở thành CEO tương lai.)
- The event was to begin at 10 a.m. precisely.(Sự kiện đã được lên lịch bắt đầu chính xác lúc 10 giờ sáng.)
- They were to reunite only five years afterwards.(Họ đã định chỉ gặp lại nhau sau năm năm.)
Tóm tắt
Thì tương lai trong quá khứ là một khái niệm cơ bản để diễn tả một hành động tương lai được nhìn nhận từ một góc độ quá khứ. Việc nắm vững các cấu trúc này (would, was/were going to, v.v.) là điều cần thiết để sử dụng tốt lời nói gián tiếp và tường thuật thời gian.
Thì tương lai trong quá khứ là một dạng tương lai phổ biến trong tiếng Anh và trong TOEIC®. Nhưng vẫn còn những dạng tương lai khác mà bạn cũng cần nắm vững, đây là các khóa học về các dạng tương lai khác :
- 🔗 Tổng quan về các thì tương lai trong tiếng Anh cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với « will » – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với « be going to » – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với thì hiện tại tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với thì hiện tại đơn – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về các động từ khuyết thiếu ở thì tương lai – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai hoàn thành – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về các động từ khuyết thiếu ở thì tương lai
Sẵn sàng hành động?
Mọi sắc thái của thì tương lai trong quá khứ mà bạn vừa khám phá ở đây, FlowExam giúp bạn biến chúng thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Hiểu được sự khác biệt giữa would, was going to và was about to là tốt. Biết cách nhận diện và sử dụng chúng mà không do dự trong phần 5 và 6 của TOEIC® là tốt hơn. FlowExam phân tích bạn, sửa lỗi cho bạn và hướng dẫn bạn đến những khía cạnh cần cải thiện mang lại lợi ích nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi gây bất lợi nhất của bạn để bạn luyện tập ở những phần bạn mất nhiều điểm nhất, mà không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không bị đi vòng vòng.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.