Hướng dẫn về thì Tương lai Tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Thì tương lai tiếp diễn (còn được gọi là tương lai tiến triển hoặc tương lai liên tục) là một thì ngữ pháp được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- She will be studying at the library this evening (Cô ấy sẽ đang học ở thư viện tối nay)
Cấu trúc của thì Tương lai Tiếp diễn là gì?
Cấu trúc ngữ pháp của thì tương lai tiến triển dựa trên công thức sau: will + be + động từ nguyên mẫu-ing
Dưới đây là bảng tóm tắt trình bày ba dạng chính của thì Tương lai Tiếp diễn:
| Dạng | Cấu trúc ngữ pháp | Ví dụ theo ngữ cảnh |
|---|---|---|
| Khẳng định | Sujet + will + be + Verbe-ing | She will be attending the conference tomorrow morning. (Cô ấy sẽ đang tham dự hội nghị vào sáng mai.) They will be reviewing the applications by next Tuesday. We will be conducting interviews at 3 p.m. tomorrow. He will be presenting the quarterly results next week. |
| Phủ định | Sujet + will not (won't) + be + Verbe-ing | I won't be working from the office next Friday. (Tôi sẽ không làm việc tại văn phòng vào thứ Sáu tuần tới.) She will not be joining us for the training session. They won't be recruiting new employees this month. We will not be extending the deadline beyond next week. |
| Nghi vấn | Will + sujet + be + Verbe-ing ? | Will you be attending the workshop tomorrow afternoon? (Bạn sẽ đang tham dự buổi hội thảo vào chiều mai phải không?) Will he be managing the project next quarter? Will they be relocating to the new headquarters next year? Will she be leading the team meeting on Monday? |
Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
Thì tương lai tiến triển được dùng để mô tả một hoạt động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm đặc biệt nằm trong tương lai.
- Tomorrow at 8 p.m., she will be presenting her findings to the board.(Ngày mai lúc 20h, cô ấy sẽ đang trình bày kết quả của mình trước hội đồng quản trị.)
- This time next month, we will be celebrating the project completion.(Vào giờ này tháng tới, chúng ta sẽ đang ăn mừng việc hoàn thành dự án.)
- At 2 p.m. on Wednesday, they will be conducting the final interview.(Thứ Tư lúc 14h, họ sẽ đang tiến hành phỏng vấn cuối cùng.)
- Next Monday at dawn, I will be boarding the plane to Tokyo.(Sáng thứ Hai tới, tôi sẽ đang lên máy bay đi Tokyo.)
Ngoài việc báo hiệu một hành động sẽ đang diễn ra, thì tương lai liên tục còn cho phép nhấn mạnh rằng hoạt động đó sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.
- She will be preparing for the TOEIC® throughout the entire month of December.(Cô ấy sẽ chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC® trong suốt tháng Mười Hai. → Trọng tâm là thời gian kéo dài VÀ hành động chuẩn bị liên tục.)
Mô tả một hành động tương lai được xem là đã được lên kế hoạch hoặc không thể tránh khỏi
Thì tương lai tiến triển cho phép nhấn mạnh tính chất đã được sắp đặt của một hành động hoặc việc nó diễn ra một cách tự nhiên trong diễn biến sự kiện được mong đợi.
- Don't call me at 7 p.m.; I will be commuting home from work.(Đừng gọi tôi lúc 19h; tôi sẽ đang trên đường về nhà từ chỗ làm.)
- The company will be introducing the updated software next semester.(Công ty sẽ đang triển khai phần mềm cập nhật vào học kỳ tới.)
Diễn đạt một lời yêu cầu lịch sự hoặc hỏi về ý định của ai đó
Thì tương lai tiếp diễn thường được sử dụng để hỏi ai đó một cách lịch sự về kế hoạch tương lai của họ hoặc để nhờ họ giúp đỡ bằng cách giả định rằng hành động đó có thể tự nhiên nằm trong kế hoạch của họ.
- Will you be meeting with the director this afternoon? If so, could you pass along this message?(Chiều nay bạn sẽ gặp giám đốc chứ? Nếu có, bạn có thể chuyển lời nhắn này giúp tôi được không?)
- If you will be going to the headquarters tomorrow, could you bring back these files?(Nếu ngày mai bạn đến trụ sở chính, bạn có thể mang mấy tập tài liệu này về được không?)
Mô tả một hành động tương lai bị gián đoạn bởi một sự kiện khác (với when, while, v.v.)
Thì tương lai tiếp diễn cũng có thể diễn tả một hoạt động đang diễn ra tại thời điểm một sự kiện khác xảy ra.
Chúng ta sử dụng thì tương lai tiếp diễn cho hành động đang diễn ra, và thì hiện tại đơn (hoặc đôi khi là thì tương lai đơn) cho sự kiện làm gián đoạn hoặc xảy ra đột ngột.
- They will be discussing the proposal when the CEO joins the call.(Họ sẽ đang thảo luận về đề xuất khi CEO tham gia cuộc gọi.)
- "Will be discussing" = hoạt động đang diễn ra trong tương lai
- "joins" = sự kiện tương lai xảy ra.
- I will be working on the report when you send me the data.(Tôi sẽ đang làm báo cáo khi bạn gửi dữ liệu cho tôi.)
- She will be driving home while we prepare the surprise party.(Cô ấy sẽ đang lái xe về nhà trong khi chúng tôi chuẩn bị bữa tiệc bất ngờ.)
- We will be analyzing the results when the quarterly review begins.(Chúng tôi sẽ đang phân tích kết quả khi buổi đánh giá quý bắt đầu.)
Tương lai đơn hay Tương lai Tiếp diễn: chọn thế nào?
Thì tương lai đơn thường diễn tả một quyết định tức thời, một sự thật tương lai không thể tránh khỏi hoặc một dự đoán chung chung.
- I will send the email right now.(Quyết định được đưa ra ngay lập tức.)
- They will arrive at the office tomorrow.
- She will contact you soon.
Ngược lại, thì tương lai tiếp diễn nhấn mạnh vào sự diễn tiến dần dần của hành động hoặc khía cạnh "đang diễn ra" của nó tại một thời điểm nhất định.
- I will be sending the email at 10 a.m.(Nhấn mạnh rằng hành động sẽ đang diễn ra lúc 10 giờ sáng mai.)
- They will be arriving at the office around 9 a.m.
- She will be contacting you at 4 p.m. to finalize the details.(Làm nổi bật rằng hành động sẽ đang diễn ra lúc 16h.)
Tương lai Tiếp diễn hay « be going to »: khác biệt là gì?
Cấu trúc "be going to" thường thể hiện ý định cá nhân hoặc tương lai gần, mà không thực sự nhấn mạnh vào khía cạnh tiến triển của hành động.
- He is going to visit the factory next Tuesday.(Ý định hoặc kế hoạch đã được thiết lập.)
Ngược lại, thì tương lai tiến triển nhấn mạnh hành động đang được thực hiện tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- At this time next Tuesday, he will be visiting the factory.(Trọng tâm là việc đang "đang thăm" tại thời điểm đó.)
Kết luận
Thì tương lai tiếp diễn là một dạng động từ thiết yếu trong tiếng Anh và trong khuôn khổ TOEIC®. Tuy nhiên, có nhiều cấu trúc tương lai khác mà bạn cần phải nắm vững. Dưới đây là các tài liệu giảng dạy dành cho các dạng tương lai khác:
- 🔗 Tổng quan về thì tương lai trong tiếng Anh cho kỳ thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với « will » – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với « be going to » – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với thì hiện tại tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với thì hiện tại đơn – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với các động từ khuyết thiếu – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về các động từ khuyết thiếu ở thì tương lai – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì Tương lai Hoàn thành – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì Tương lai trong Quá khứ – Luyện thi TOEIC®
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 điểm TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm chứng và xác nhận thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để luyện tập đúng chỗ bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi lòng vòng.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.