Hướng dẫn về thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect) – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Thì future perfect (tương lai hoàn thành) trong tiếng Anh là một dạng động từ cho phép dự đoán về tương lai bằng cách mô tả một hành động hoặc một tình huống sẽ đạt đến kết thúc tại một thời điểm cụ thể sau này.
Nắm vững cấu trúc ngữ pháp này là điều cần thiết để diễn đạt chính xác thời điểm một hoạt động sẽ được hoàn tất. Hướng dẫn này sẽ khám phá sâu về cơ chế của thì tương lai hoàn thành, các trường hợp sử dụng theo ngữ cảnh, cách xây dựng và những sắc thái khi sử dụng.
Cấu trúc ngữ pháp của thì Tương lai Hoàn thành
Cấu trúc cơ bản của future perfect dựa trên công thức sau: will have + phân từ hai của động từ
Bảng dưới đây tổng hợp các dạng khác nhau của thì tương lai hoàn thành:
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Thể khẳng định | Sujet + will + have + participe passé | I will have completed the assignment by Friday. They will have departed before sunrise. She will have reached Paris by noon. |
| Thể phủ định | Sujet + will not + have + participe passé | I will not have finished the presentation before 3 p.m. They won't have arrived at the venue by then. He won't have completed his duties until midnight. |
| Thể nghi vấn | Will + sujet + have + participe passé ? | Will you have left work by 7 p.m.? Will they have achieved their targets by year-end? Will she have completed her assignment before the deadline? |
Diễn tả một hành động kết thúc trước một mốc thời gian tương lai
Thì future perfect chủ yếu được dùng để báo hiệu rằng một hoạt động sẽ được hoàn thành trọn vẹn trước khi đạt đến một thời điểm cụ thể trong tương lai (giờ xác định, ngày ấn định hoặc sự kiện đặc biệt).
Các trạng từ chỉ thời gian thường đi kèm với cấu trúc động từ này, tiêu biểu là by, by the time, before, within, when, v.v.
- By the time the meeting starts, I will have reviewed all the documents.(Khi cuộc họp bắt đầu, tôi đã xem xét xong tất cả tài liệu rồi.)
- The construction team will have completed the project by next summer.(Đội xây dựng sẽ hoàn thành dự án trước mùa hè năm sau.)
- We will have explored seven cities by the conclusion of our journey.(Chúng tôi sẽ khám phá bảy thành phố vào lúc kết thúc chuyến đi của mình.)
Trong những ví dụ này, nguyên tắc cơ bản là, vào thời điểm mốc thời gian tương lai đó đạt được (mùa hè năm sau, kết thúc chuyến đi, bắt đầu cuộc họp), các hành động « hoàn thành », « khám phá », « xem xét » sẽ diễn ra xong xuôi.
Diễn đạt sự dự đoán hoặc tiên đoán về một kết quả đã hoàn thành trong tương lai
Thì future perfect cũng cho phép xây dựng một sự dự đoán hoặc tiên đoán về một trạng thái đã kết thúc trong tương lai, thường gắn liền với mức độ chắc chắn hoặc suy luận logic.
- By the same period next year, the organization will have tripled its market share.(Đến khoảng thời gian này năm sau, tổ chức sẽ tăng gấp ba lần thị phần của mình.)
- Following their sustained work, they will have overtaken their rivals.(Sau những nỗ lực bền bỉ của họ, họ sẽ vượt qua các đối thủ.)
- Within a decade, the majority will have switched to renewable energy.(Trong vòng một thập kỷ, phần lớn sẽ chuyển sang năng lượng tái tạo.)
Xác định một hành động đã hoàn tất trước khi một hành động khác bắt đầu
Thì future perfect cũng được sử dụng để thể hiện rằng một sự kiện sẽ được hoàn tất trước khi một sự kiện khác bắt đầu trong tương lai. Nó thường được kết hợp với cụm từ by the time (vào lúc) để thiết lập mối quan hệ về trình tự thời gian giữa hai thời điểm trong tương lai.
- By the time the presentation begins, we will have set up all the equipment.(Khi bài thuyết trình bắt đầu, chúng tôi sẽ đã lắp đặt xong tất cả thiết bị.)
- They will have achieved certification by the time operations commence.(Họ sẽ đạt được chứng nhận trước khi các hoạt động bắt đầu.)
- By the time passengers board, the crew will have completed safety checks.(Khi hành khách lên tàu, phi hành đoàn sẽ hoàn tất kiểm tra an toàn.)
Diễn đạt suy luận về một sự kiện có khả năng đã hoàn thành
Cách dùng này ít phổ biến trong bối cảnh TOEIC®, nhưng future perfect có thể được dùng để diễn tả một suy luận hoặc một giả định mạnh mẽ về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ khi ta cho rằng rất có khả năng điều gì đó đã xảy ra rồi.
- Don't call now, they will have left the office already.(Đừng gọi bây giờ, họ chắc chắn đã rời văn phòng rồi.)
- She will have completed her shift, so you can contact her.(Cô ấy có lẽ đã hoàn thành ca làm việc, bạn có thể liên lạc với cô ấy.)
- They will have received the package, check with them.(Họ chắc hẳn đã nhận được gói hàng rồi, hãy kiểm tra với họ.)
Mặc dù trong cách dùng cụ thể này, người ta đề cập đến một hành động được coi là đã hoàn thành trong quá khứ gần (so với thời điểm hiện tại), việc sử dụng future perfect nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc khả năng cao rằng sự kiện đó đã hoàn tất.
Phân biệt thì Tương lai Đơn và Tương lai Hoàn thành
Thì tương lai đơn (will + động từ nguyên mẫu) mô tả một hành động sẽ xảy ra sau này, mà không chỉ rõ liệu nó có được hoàn thành trước một thời điểm cụ thể nào không.
- I will submit the proposal next week.
Thì tương lai hoàn thành (will have + phân từ hai) nhấn mạnh tính chất hoàn tất của hành động trước một thời điểm xác định trong tương lai.
- By next week, I will have submitted the proposal.
Phân biệt thì Tương lai Tiếp diễn và Tương lai Hoàn thành
Thì tương lai tiếp diễn (will be + V-ing) nhấn mạnh vào sự tiến triển hoặc sự diễn ra của một hoạt động tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
- This time tomorrow, I will be attending a conference.
Thì tương lai hoàn thành nhấn mạnh việc hành động sẽ đạt đến điểm kết thúc (sẽ hoàn tất).
- By this time tomorrow, I will have attended the conference.
So sánh thì Hiện tại Hoàn thành và Tương lai Hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (have + phân từ hai) đề cập đến một hành động đã hoàn thành trong quá khứ mà kết quả hoặc hệ quả của nó biểu hiện trong hiện tại.
- I have submitted my application.
Thì tương lai hoàn thành (will have + phân từ hai) mô tả một hành động sẽ được hoàn thành trong tương lai (vào thời điểm đó, nó đã xong).
- I will have submitted my application by Friday.
Tóm tắt cuối cùng
Thì future perfect cho phép diễn đạt một hành động sẽ được hoàn tất trước một thời điểm xác định trong tương lai. Cấu trúc của nó dựa trên will have + phân từ hai và thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như « by » hoặc « by the time ». Dạng động từ này đặc biệt hiệu quả để chỉ rõ rằng vào thời điểm đạt đến một điểm tương lai nhất định, hành động được đề cập sẽ không còn đang diễn ra nữa, mà đã hoàn toàn kết thúc.
Thì future perfect là một cấu trúc động từ thường gặp trong tiếng Anh và trong các bài thi TOEIC®. Tuy nhiên, các cấu trúc khác của thì tương lai cũng xứng đáng để bạn nắm vững hoàn toàn. Dưới đây là các tài liệu về các dạng khác nhau của thì tương lai:
- 🔗 Tổng quan về thì tương lai trong tiếng Anh cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với « will » – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với « be going to » – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với thì hiện tại tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với thì hiện tại đơn – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về các động từ khuyết thiếu ở thì tương lai – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về các động từ khuyết thiếu ở thì tương lai – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai trong quá khứ – Luyện thi TOEIC®
Sẵn sàng hành động?
Mọi sắc thái của thì tương lai hoàn thành mà bạn vừa khám phá ở đây, FlowExam đều giúp bạn biến thành những điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Hiểu cấu trúc will have + phân từ hai là một khởi đầu. Áp dụng nó không do dự trong 200 câu hỏi của TOEIC®, đặc biệt là trong phần 5 và 6, đó lại là một câu chuyện khác. FlowExam phân tích bạn, sửa lỗi cho bạn và hướng dẫn bạn đến những hướng cải thiện mang lại lợi ích cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm chứng và xác nhận trên thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để luyện tập ở nơi bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi lòng vòng.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ bền vững và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.