Giáo viên flowexam.com giải thích về thì tương lai với will bằng tiếng Anh kèm ví dụ để luyện thi TOEIC®

Hướng dẫn về Tương lai với « will » – Luyện thi TOEIC®

Flow Exam team

Thành thạo thì tương lai với « will » là điều kiện tiên quyết cơ bản để xuất sắc trong kỳ thi TOEIC®. Cấu trúc này thể hiện cách trực tiếp và phổ quát nhất để diễn tả một sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra sau này. Mặc dù các cấu trúc khác (như « be going to ») cũng cho phép đề cập đến tương lai, bạn tuyệt đối phải biết cách sử dụng « will » một cách chính xác: dạng thức này xuất hiện liên tục trong các tài liệu chuyên môn, trao đổi thương mại, thông tin công ty và các dự báo bạn sẽ gặp trong bài thi.

1. Cấu trúc ngữ pháp của thì tương lai với « will »

Bảng dưới đây trình bày cấu trúc đầy đủ của thì tương lai với « will » trong ba loại câu: khẳng định, phủ địnhnghi vấn.

Loại câuCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhSujet + will + base verbaleI will visit London next month. They will join the conference tomorrow. She will respond to your email shortly. We will complete the report by Friday.
Phủ địnhSujet + will + not + base verbale (Dạng rút gọn: won't)I will not visit London next month. She won't respond if she's unavailable. We won't complete the report on time. He won't attend the event tonight.
Nghi vấnWill + sujet + base verbale ?Will you visit London next month? Will they join the conference tomorrow? Will she respond to my email shortly? Will we complete the report by Friday?

2. Các ngữ cảnh sử dụng thì tương lai với « will »

Trợ động từ « will » được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau:

A. « will » để đưa ra dự đoán và giả định

Người ta dùng « will » để đề cập đến các sự kiện sắp tới, đặc biệt khi dựa trên một trực giác, một phân tích cá nhân hoặc một niềm tin.

  • The market will grow significantly next quarter. (Thị trường sẽ tăng trưởng đáng kể vào quý tới.)
  • I believe she will succeed in her new role. (Tôi tin rằng cô ấy sẽ thành công trong vai trò mới của mình.)
  • The client will approve the proposal by Monday. (Khách hàng sẽ phê duyệt đề xuất trước thứ Hai.)

B. « will » để diễn tả quyết định tức thời

Người ta dùng « will » để truyền đạt một quyết định được đưa ra ngay lập tức, không cần suy nghĩ trước hay lập kế hoạch.

  • Ngữ cảnh: Điện thoại reo trong văn phòng.
    • I'll answer it! (Tôi sẽ trả lời!)
  • Ngữ cảnh: Bạn quyết định tự phát gọi đồ ăn thay vì nấu nướng.
    • I'll order takeout tonight! (Tôi sẽ gọi đồ ăn mang về tối nay!)

C. « will » để đưa ra lời đề nghị, cam kết và yêu cầu

Người ta sử dụng « will » để đưa ra cam kết, đề nghị giúp đỡ hoặc đưa ra một yêu cầu lịch sự.

  • I will assist you with the presentation. (Tôi sẽ hỗ trợ bạn với bài thuyết trình.)
  • We will forward the documents by the end of the day. (Chúng tôi sẽ chuyển tiếp tài liệu trước cuối ngày.)
  • Will you kindly review this draft? (Xin vui lòng xem xét bản nháp này được không?)

D. « will » để đưa ra lời đe dọa hoặc cảnh báo

Người ta dùng « will » để truyền đạt một lời cảnh báo nghiêm túc hoặc một lời đe dọa rõ ràng.

  • If you miss the deadline, you will face consequences. (Nếu bạn trễ thời hạn, bạn sẽ phải đối mặt với hậu quả.)
  • She will lose her position if performance doesn't improve. (Cô ấy sẽ mất vị trí nếu hiệu suất không được cải thiện.)

E. « won't » để biểu thị sự không thể hoặc từ chối

Người ta dùng « won't » (dạng rút gọn của « will not ») để diễn tả:

  • một sự không thể xảy ra trong tương lai (điều gì đó sẽ không xảy ra)
  • một sự từ chối dứt khoát hoặc sự chống đối thực hiện một hành động.
  • This outdated software won't run on modern systems. (Phần mềm lỗi thời này sẽ không chạy trên các hệ thống hiện đại.)
  • He won't participate in the meeting this afternoon. (Anh ấy sẽ không tham gia cuộc họp chiều nay.)
  • The system won't process requests without proper authentication. (Hệ thống sẽ không xử lý các yêu cầu nếu không có xác thực thích hợp.)
Lưu ý quan trọng: Người ta thường tránh dùng « won't » sau các động từ chỉ ý kiến, điều kiện hoặc xác suất (think, hope, believe, looks like, imagine, suppose, expect, be sure). Thay vào đó, người ta ưu tiên các cấu trúc với thì hiện tại hoặc phủ định gián tiếp.❌ I think I won't complete this assignment today.✅ I don't think I'll complete this assignment today. (Tôi không nghĩ rằng tôi sẽ hoàn thành bài tập này hôm nay.)❌ I hope it won't be cancelled tomorrow.✅ I hope it isn't cancelled tomorrow. (Tôi hy vọng nó sẽ không bị hủy vào ngày mai.)❌ It looks like the deal won't go through.✅ It doesn't look like the deal will go through. (Có vẻ như thỏa thuận sẽ không được thông qua.)❌ We expect they won't meet the target by December.✅ We don't expect them to meet the target by December. (Chúng tôi không mong đợi họ đạt được mục tiêu trước tháng Mười Hai.)❌ I'm sure he won't contact us again.✅ I'm not sure he will contact us again. (Tôi không chắc anh ấy sẽ liên lạc lại với chúng ta.)

F. Kết hợp « will » với các động từ chỉ ý kiến

Trợ động từ « will » thường xuyên kết hợp với các động từ diễn tả ý kiến hoặc đánh giá như think (nghĩ), expect (mong đợi), guess (đoán), wonder (tự hỏi), doubt (nghi ngờ), believe (tin), assume (cho là) và be sure (chắc chắn).

  • I expect she will deliver the presentation flawlessly. (Tôi mong đợi cô ấy sẽ trình bày bài thuyết trình một cách hoàn hảo.)
  • He thinks the negotiations will conclude successfully. (Anh ấy nghĩ rằng các cuộc đàm phán sẽ kết thúc thành công.)
  • I wonder if the board will approve the budget increase. (Tôi tự hỏi liệu hội đồng quản trị có phê duyệt việc tăng ngân sách hay không.)

G. Kết hợp « will » với các trạng từ chỉ xác suất

« Will » thường được sử dụng với các trạng từ chỉ mức độ chắc chắn:

  • Chắc chắn cao: definitely, certainly, surely, undoubtedly
    • The team will definitely appreciate the new workspace design. (Đội ngũ chắc chắn sẽ đánh giá cao thiết kế không gian làm việc mới.)
  • Xác suất vừa phải: probably, likely, presumably
    • She will probably request an extension due to unforeseen circumstances. (Cô ấy có lẽ sẽ yêu cầu gia hạn do những hoàn cảnh không lường trước được.)
  • Xác suất thấp: possibly, maybe, perhaps, unlikely, doubtfully
    • Perhaps the supplier will offer a better price next quarter. (Có lẽ nhà cung cấp sẽ đưa ra mức giá tốt hơn vào quý tới.)

3. Các tình huống không sử dụng « will »

Một số ngữ cảnh cụ thể hoàn toàn loại trừ việc sử dụng « will », ngay cả khi đề cập đến các sự kiện trong tương lai. Dưới đây là các trường hợp chính bạn cần ghi nhớ:

A. Sau các liên từ chỉ thời gian và điều kiện (when, if, as soon as, before, until, unless)

Trong mệnh đề phụ bắt đầu bằng các liên từ này, người ta sử dụng thì hiện tại đơn (tuyệt đối không dùng « will ») để diễn tả một hành động trong tương lai. Quy tắc này là một nguyên tắc cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh và xuất hiện thường xuyên trong TOEIC®.

  • ❌ I'll contact you when I will have the information.✅ I'll contact you when I have the information. (Tôi sẽ liên hệ với bạn khi tôi có thông tin.)
  • ❌ We won't proceed until she will approve the plan.✅ We won't proceed until she approves the plan. (Chúng tôi sẽ không tiến hành cho đến khi cô ấy phê duyệt kế hoạch.)

B. Đối với các sự thật phổ quát và quy luật khoa học

Để diễn tả các sự thật phổ quátquy luật khoa học, ngay cả khi chúng liên quan đến tương lai, người ta ưu tiên dùng thì hiện tại đơn.

  • ❌ The conference will start at 9:00 AM tomorrow.✅ The conference starts at 9:00 AM tomorrow. (Hội nghị bắt đầu lúc 9:00 sáng mai.)
  • ❌ Ice will melt at 0°C.✅ Ice melts at 0°C. (Nước đá tan chảy ở 0°C.)

Kết luận

Thì tương lai với « will » là một cấu trúc ngữ pháp không thể thiếu trong tiếng Anh chuyên nghiệp và trong kỳ thi TOEIC®. Tuy nhiên, các cấu trúc khác cũng cho phép diễn đạt thì tương lai tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các tài liệu bổ sung để bạn nắm vững tất cả các dạng thức của thì tương lai:

Sẵn sàng hành động?

Mỗi quy tắc về thì tương lai với « will » mà bạn vừa ôn tập ở đây, FlowExam sẽ giúp bạn biến nó thành những điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết các cấu trúc ngữ pháp là một khởi đầu. Áp dụng chúng không do dự trong 200 câu hỏi của TOEIC®, tránh được những cạm bẫy ở phần 5 và 6, đó là một câu chuyện khác. FlowExam phân tích, sửa lỗi và hướng dẫn bạn đến những khía cạnh tiến bộ mang lại lợi nhuận cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.

Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:

  • 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm chứng và xác nhận thực tế.
  • Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để bạn luyện tập ở nơi bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
  • Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi lòng vòng.
  • Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ bền vững và không quên bất cứ điều gì.
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến những điểm số +X nhanh chóng.