Hướng dẫn về Tương lai với "be going to" – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Cấu trúc "be going to" là một cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh để diễn tả những sự kiện trong tương lai hoặc những hành động sẽ diễn ra sau này. Dạng động từ này đặc biệt thường gặp trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp được kiểm tra trong bài thi TOEIC®.
Cấu trúc ngữ pháp của « be going to »
Dưới đây là cấu trúc cần nắm vững để xây dựng câu ở thì tương lai với "be going to", theo ba dạng chính:
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | Sujet + be + going to + base verbale | I am going to work late tonight. (Je vais travailler tard ce soir.) She is going to attend the conference. (Elle va assister à la conférence.) We are going to finish the project. (Nous allons terminer le projet.) |
| Phủ định | Sujet + be + not + going to + base verbale | I am not going to accept this offer. (Je ne vais pas accepter cette offre.) He is not going to resign. (Il ne va pas démissionner.) They are not going to participate. (Ils ne vont pas participer.) |
| Nghi vấn | Be + sujet + going to + base verbale ? | Are you going to submit the report? (Vas-tu soumettre le rapport ?) Is she going to call back? (Va-t-elle rappeler ?) Are we going to meet tomorrow? (Allons-nous nous rencontrer demain ?) |
Cách dùng và ngữ cảnh của « be going to »
Cấu trúc động từ này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau mà bạn cần phân biệt rõ ràng cho kỳ thi TOEIC®:
A. Diễn tả ý định và kế hoạch đã định
Khi một quyết định đã được đưa ra liên quan đến một hành động trong tương lai, người ta sử dụng "be going to". Cấu trúc này nhấn mạnh rằng ý định đã hình thành và dự án đã được thiết lập.
- She is going to launch her own business next year. (Cô ấy sẽ thành lập công ty riêng vào năm tới.)
- We are going to relocate our headquarters in September. (Chúng tôi sẽ chuyển trụ sở chính vào tháng Chín.)
- Are you going to apply for the promotion? (Bạn sẽ nộp đơn xin thăng chức chứ?)
B. Đưa ra dự đoán dựa trên dấu hiệu
Khi các yếu tố quan sát được hoặc dấu hiệu cụ thể cho thấy rõ ràng một sự kiện sắp xảy ra, người ta dùng "be going to" để diễn tả sự dự đoán hợp lý này. Những dấu hiệu này là bằng chứng hữu hình khiến cho dự đoán trở nên gần như chắc chắn.
- Look at those dark clouds and the humidity. It is going to storm. (Hãy nhìn những đám mây đen và độ ẩm kia. Trời sắp có bão.)
- The company's stock is falling rapidly. It is going to lose investors. (Cổ phiếu của công ty đang giảm nhanh chóng. Nó sẽ mất các nhà đầu tư.)
- His presentation is poorly prepared. He is going to struggle during the meeting. (Bài thuyết trình của anh ấy được chuẩn bị kém. Anh ấy sẽ gặp khó khăn trong cuộc họp.)
C. Nói về các sự kiện sắp xảy ra (Imminent)
Cấu trúc "be going to" được sử dụng để chỉ các hành động sắp diễn ra, đôi khi trong một khoảng thời gian rất ngắn (vài phút hoặc vài giờ). Cách dùng này nhấn mạnh vào sự gần gũi về mặt thời gian của sự kiện.
- The conference call is going to begin in five minutes. (Cuộc gọi hội nghị sẽ bắt đầu trong năm phút nữa.)
- The announcement is going to be made shortly. (Thông báo sẽ được đưa ra ngay sau đây.)
Cụm từ "be about to" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sắp xảy ra này. Cụm từ này nhấn mạnh tính tức thời của hành động còn mạnh mẽ hơn cả "be going to".
- The CEO is about to enter the boardroom. (Vị CEO sắp bước vào phòng họp.)
- They are about to sign the contract. (Họ sắp ký hợp đồng.)
- The deadline is about to expire, submit your documents now! (Hạn chót sắp hết hiệu lực, hãy nộp tài liệu của bạn ngay bây giờ!)
D. Phân biệt giữa « will » và « be going to »
Hai cấu trúc này đều diễn tả thì tương lai nhưng trong các ngữ cảnh khác nhau:
- "Be going to" được sử dụng cho các dự án đã được thiết lập hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng quan sát được.
- The team is going to present the quarterly results tomorrow. (Đội ngũ sẽ trình bày kết quả hàng quý vào ngày mai.)
- "Will" được dùng cho các quyết định được đưa ra tại thời điểm nói, lời đề nghị tự phát hoặc các dự đoán không có bằng chứng cụ thể.
- The market will probably recover next quarter. (Thị trường có lẽ sẽ phục hồi vào quý tới.)
Nhìn chung, "be going to" đề cập đến một tương lai gần hoặc đã được lên kế hoạch, trong khi "will" gợi lên một tương lai xa hơn hoặc mang tính giả định hơn.
- I am going to review the contract this afternoon. (Tôi sẽ xem xét hợp đồng vào chiều nay.)
- I will review all our contracts next quarter. (Tôi sẽ xem xét tất cả các hợp đồng của chúng ta vào quý tới.)
Tóm tắt
Cấu trúc "be going to" là một dạng động từ thiết yếu để diễn tả thì tương lai trong tiếng Anh và là một yếu tố thường xuyên xuất hiện trong các câu hỏi của TOEIC®. Tuy nhiên, còn có các cấu trúc thời gian khác để nói về tương lai và chúng cũng xứng đáng nhận được sự chú ý của bạn. Dưới đây là các tài liệu bổ sung để nắm vững tất cả các dạng thì tương lai:
- 🔗 Tổng quan về thì tương lai trong tiếng Anh cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về tương lai với « will » – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về các động từ khuyết thiếu ở thì tương lai – Luyện thi TOEIC®®
- 🔗 Hướng dẫn về tương lai với thì hiện tại tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về tương lai với thì hiện tại đơn – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về tương lai với các động từ khuyết thiếu – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai hoàn thành – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về tương lai trong quá khứ – Luyện thi TOEIC®
Sẵn sàng hành động?
Mọi sắc thái của thì tương lai với "be going to" mà bạn vừa khám phá ở đây, FlowExam sẽ giúp bạn biến chúng thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết các quy tắc hình thành và cách sử dụng là một khởi đầu. Áp dụng chúng mà không do dự trong 200 câu hỏi của TOEIC®, đặc biệt là trong phần 5 và 6 nơi các cấu trúc này được kiểm tra, đó lại là một câu chuyện khác. FlowExam phân tích, sửa lỗi và hướng dẫn bạn đến các lĩnh vực cần cải thiện mang lại lợi ích cao nhất. Quá trình luyện tập của bạn trở nên tập trung, chiến lược và hiệu quả.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm nghiệm và xác nhận trong thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất để bạn luyện tập đúng nơi bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không bị luẩn quẩn.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.