Hướng dẫn về Tương lai trong tiếng Anh – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Diễn đạt tương lai trong tiếng Anh là một kỹ năng cơ bản để giao tiếp hiệu quả về các sự kiện sắp tới, ý định hoặc kế hoạch. Việc thành thạo kỹ năng này là một lợi thế lớn để đạt điểm cao trong TOEIC®.
Ngôn ngữ Anh cung cấp nhiều cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt thì tương lai: will, be going to, hoặc thì tương lai hoàn thành (future perfect). Mỗi cấu trúc mang sắc thái riêng biệt về mức độ chắc chắn, sự lên kế hoạch hay sự cam kết. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn nắm vững các cấu trúc này và sử dụng chúng một cách thành thạo trong kỳ thi TOEIC® của mình.
Để hỗ trợ việc học tập của bạn, chúng tôi đã cấu trúc hướng dẫn này thành nhiều phần theo chủ đề, có thể truy cập qua các liên kết dưới đây.
1. Các cách khác nhau để diễn đạt thì tương lai trong tiếng Anh
A. Diễn đạt tương lai với « will »
🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với « will » – Luyện thi TOEIC®
B. Diễn đạt tương lai với « be going to »
🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với « be going to » – Luyện thi TOEIC®
C. Diễn đạt tương lai với thì hiện tại tiếp diễn
🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với hiện tại tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
D. Diễn đạt tương lai với thì hiện tại đơn
🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với hiện tại đơn – Luyện thi TOEIC®
E. Diễn đạt tương lai với các động từ khuyết thiếu (modals)
🔗 Hướng dẫn về thì tương lai với động từ khuyết thiếu – Luyện thi TOEIC®
2. Các cấu trúc tương lai nâng cao trong tiếng Anh
A. Thì tương lai tiếp diễn (will be + V-ing)
🔗 Hướng dẫn về thì tương lai tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
B. Thì tương lai hoàn thành (will have + PP)
🔗 Hướng dẫn về thì tương lai hoàn thành – Luyện thi TOEIC®
C. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (will have been + V-ing)
🔗 Hướng dẫn về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
D. Thì tương lai trong quá khứ
🔗 Hướng dẫn về thì tương lai trong quá khứ – Luyện thi TOEIC®
Tóm tắt
Để tổng hợp tất cả các khái niệm này, đây là bảng tóm tắt các dạng tương lai chính trong tiếng Anh cùng với cách sử dụng tương ứng của chúng.
| Cấu trúc ngữ pháp | Bối cảnh sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Futur simple (will) | Các quyết định tức thời, dự đoán, đề nghị tự phát, cam kết | I will contact you tomorrow. |
| Be going to | Các dự án đã được thiết lập, dự đoán dựa trên các yếu tố quan sát được | I am going to visit Paris next month. |
| Présent continu (futur imminent) | Các cuộc hẹn và sắp xếp đã được xác nhận trong tương lai gần | I am seeing the director tomorrow. |
| Présent simple (futur programmé) | Lịch trình cố định, các sự kiện đã được lên kế hoạch, các sự thật đã được thiết lập | The conference starts at 9 AM tomorrow. |
| Futur progressif (will be + V-ing) | Các hoạt động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai | I will be attending a meeting at 3 PM. |
| Futur antérieur (will have + PP) | Các hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai | By next week, I will have completed the project. |
| Futur antérieur progressif (will have been + V-ing) | Các hành động tiếp diễn cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai | By December, I will have been studying here for five years. |
| Futur vu du passé | Các hành động tương lai được diễn đạt từ một góc nhìn trong quá khứ | He said he would arrive before noon. |
Các hướng dẫn khác để chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC®
Dưới đây là tuyển tập các hướng dẫn bổ sung khác để tối ưu hóa việc luyện thi TOEIC® của bạn:
- 🔗 Hướng dẫn về thì Hiện tại cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về Động từ khuyết thiếu cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về các thì Hoàn thành cho TOEIC®
Sẵn sàng hành động?
FlowExam giúp bạn biến mỗi cấu trúc thì tương lai bạn vừa học được thành những điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết sự khác biệt giữa will và be going to là tốt. Nhưng biết cách phân biệt chúng ngay lập tức trong các phần 5, 6 và 7 của TOEIC® và chọn câu trả lời đúng trong vài giây thì tốt hơn. FlowExam phân tích, sửa lỗi và hướng dẫn bạn đến những lĩnh vực cần cải thiện mang lại lợi nhuận cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm nghiệm và xác nhận thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để luyện tập tại nơi bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không bị luẩn quẩn.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.