Hướng dẫn về sự khác biệt giữa thì quá khứ hoàn thành đơn và tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Thì quá khứ hoàn thành đơn (past perfect simple) và quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) là hai thì động từ mô tả các sự kiện xảy ra trước đó với những sắc thái khác nhau. Thì quá khứ hoàn thành đơn diễn tả một hành động đã hoàn tất trước một thời điểm khác trong quá khứ, trong khi thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục hoặc thời gian kéo dài của hành động đó.
- Quá khứ hoàn thành đơn (Past perfect simple): Báo hiệu rằng một hành động đã kết thúc trước một mốc tham chiếu trong quá khứ.
- She had finished her report before the meeting started.
Cô ấy đã hoàn thành báo cáo của mình trước khi cuộc họp bắt đầu.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous): Nhấn mạnh thời gian kéo dài hoặc sự lặp lại của một hành động đã diễn ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.
- They had been studying all night when the exam finally began.
Họ đã học suốt đêm khi kỳ thi cuối cùng bắt đầu.
Chọn đúng thì dựa trên các từ chỉ thời gian
Để phân biệt quá khứ hoàn thành đơn và quá khứ hoàn thành tiếp diễn, điều cần thiết là phải xác định các cụm từ chỉ thời gian chính. Những dấu hiệu này tiết lộ trình tự thời gian và độ dài của hành động liên quan.
A. For và Since: Nhấn mạnh thời gian kéo dài
- For diễn tả khoảng thời gian mà một hành động tiếp diễn.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Được ưu tiên khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động đã tiếp diễn trước một sự kiện trong quá khứ.
- She had been waiting for three hours when the train finally arrived.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Được ưu tiên khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động đã tiếp diễn trước một sự kiện trong quá khứ.
Cô ấy đã đợi được ba tiếng khi tàu cuối cùng cũng đến.
- Quá khứ hoàn thành đơn: Có thể dùng, nhưng ít phổ biến hơn, đặc biệt nếu nhấn mạnh hành động đã hoàn tất.
- They had stayed in Paris for five years before returning home.
Họ đã ở lại Paris được năm năm trước khi trở về nhà.
- Since chỉ một thời điểm bắt đầu cụ thể (một năm hoặc một thời điểm nhất định).
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Luôn được ưu tiên để làm nổi bật tính liên tục của hành động cho đến một mốc tham chiếu trong quá khứ.
- He had been managing the team since 2015 when the company restructured.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Luôn được ưu tiên để làm nổi bật tính liên tục của hành động cho đến một mốc tham chiếu trong quá khứ.
Anh ấy đã quản lý đội ngũ từ năm 2015 khi công ty tái cơ cấu.
- Quá khứ hoàn thành đơn: Phù hợp nếu nhấn mạnh kết quả đạt được trước một sự kiện trong quá khứ.
- She had managed the department since 2012 before accepting a new position.
Cô ấy đã quản lý phòng ban từ năm 2012 trước khi nhận một vị trí mới.
Tóm lại, với "for" hoặc "since", hãy chọn quá khứ hoàn thành tiếp diễn để diễn tả rằng một hành động đã tiếp diễn trong một khoảng thời gian nhất định. Ngược lại, chọn quá khứ hoàn thành đơn để báo hiệu rằng một hành động đã bắt đầu và đã kết thúc trước một thời điểm khác.
B. Before / By the time / When: Trình tự thời gian
- Before / By the time / When: Các cụm từ này chỉ ra rằng một hành động đã kết thúc (hoặc đang diễn ra) trước một thời điểm khác trong quá khứ.
- Quá khứ hoàn thành đơn: Nhấn mạnh một hành động đã hoàn tất.
- We had prepared everything before the guests arrived.
- Quá khứ hoàn thành đơn: Nhấn mạnh một hành động đã hoàn tất.
Chúng tôi đã chuẩn bị mọi thứ trước khi khách đến.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Nhấn mạnh thời gian kéo dài của hành động trước thời điểm được đánh dấu bằng "before / by the time / when".
- She had been practicing her presentation for days when the conference was canceled.
Cô ấy đã tập luyện bài thuyết trình của mình nhiều ngày khi hội nghị bị hủy.
Chọn quá khứ hoàn thành đơn khi bạn muốn nhấn mạnh những gì đã được hoàn thành tại thời điểm hành động kia diễn ra. Ưu tiên quá khứ hoàn thành tiếp diễn để làm nổi bật hành động đã diễn ra trong bao lâu.
C. Already / Just: Khái niệm hoàn tất
- Already và Just báo hiệu rằng một hành động đã hoàn tất hoặc vừa mới kết thúc trước một sự kiện khác trong quá khứ.
- Quá khứ hoàn thành đơn: Các dấu hiệu này thường đi kèm để chỉ ra rằng một hành động đã kết thúc hoàn toàn.
- He had already submitted his application before the deadline expired.
- Quá khứ hoàn thành đơn: Các dấu hiệu này thường đi kèm để chỉ ra rằng một hành động đã kết thúc hoàn toàn.
Anh ấy đã nộp đơn xin việc trước khi thời hạn kết thúc.
Họ vừa mới đến khi cơn bão bắt đầu.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Ít phổ biến với "already / just" vì trọng tâm là sự hoàn tất chứ không phải thời gian kéo dài.
- We had just been discussing the issue when the manager walked in.
Chúng tôi vừa mới thảo luận về vấn đề thì người quản lý bước vào. (có thể, nhưng ít thông thường hơn)
Nói chung, "already" và "just" được sử dụng với quá khứ hoàn thành đơn để diễn tả rằng một hành động đã "hoàn thành" khi hành động khác bắt đầu.
Chọn đúng thì dựa trên bản chất của động từ
Ngoài các dấu hiệu thời gian, cần xem xét loại động từ. Một số động từ, được gọi là động từ trạng thái (stative verbs), diễn tả một trạng thái, sự sở hữu, cảm xúc hoặc quá trình nhận thức. Chúng hiếm khi được sử dụng ở dạng tiếp diễn.
A. Các động từ trạng thái (stative verbs)
Các động từ dưới đây (danh sách không đầy đủ) thường được coi là động từ trạng thái:
- Động từ chỉ trạng thái hoặc sở hữu: to be, to have, to own, to belong…
- Động từ chỉ tri giác không chủ ý: to see, to hear, to smell…
- Động từ chỉ cảm xúc hoặc ý chí: to love, to like, to hate, to want…
- Động từ chỉ nhận thức hoặc kiến thức: to know, to believe, to understand…
Danh sách đầy đủ các động từ trạng thái có tại đây:🔗 Danh sách các động từ trạng thái cho TOEIC®
- Quá khứ hoàn thành đơn (đúng):
- She had owned that business for ten years before selling it.
Cô ấy đã sở hữu doanh nghiệp đó được mười năm trước khi bán nó.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (thường là sai):
- She had been owning that business for ten years…
Nên tránh, vì "own" mô tả trạng thái sở hữu, không phải hành động năng động.
Với những động từ trạng thái này, hãy sử dụng quá khứ hoàn thành đơn để chỉ ra rằng chúng "đã có hiệu lực" cho đến một thời điểm trong quá khứ.
B. Các động từ hành động (dynamic verbs)
Ngược lại, các động từ diễn tả một hoạt động hoặc một quá trình năng động có thể được sử dụng ở quá khứ hoàn thành tiếp diễn nếu muốn nhấn mạnh thời gian kéo dài hoặc tính liên tục của hành động.
- Động từ hoạt động: to work, to run, to read, to cook, to play, to travel…
- Động từ quá trình: to grow, to change, to develop…
Danh sách đầy đủ các động từ hành động có tại đây:🔗 Danh sách các động từ hành động cho TOEIC®
- Quá khứ hoàn thành đơn:
- He had completed the training before starting his new job.
Anh ấy đã hoàn thành khóa đào tạo trước khi bắt đầu công việc mới.Ở đây, nhấn mạnh việc khóa đào tạo đã hoàn tất trước khi công việc bắt đầu.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
- He had been training for months before starting his new job.
Anh ấy đã tập luyện được nhiều tháng trước khi bắt đầu công việc mới.Ở đây, nhấn mạnh thời gian và sự liên tục của việc tập luyện trước khi bắt đầu công việc.
C. Khi động từ trạng thái trở thành động từ hành động?
Một số động từ có thể là động từ trạng thái hoặc động từ hành động tùy thuộc vào ý nghĩa của chúng. Ví dụ, "to have" có thể diễn tả sự sở hữu (trạng thái) hoặc chỉ một hành động (ăn uống, tổ chức sự kiện, v.v.).
- Trạng thái (sở hữu):
- Quá khứ hoàn thành đơn:
- They had had that apartment for three years before moving out.
- Quá khứ hoàn thành đơn:
Họ đã sở hữu căn hộ đó được ba năm trước khi chuyển đi.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
- They had been having that apartment…
Nên tránh, vì đây là sự sở hữu tĩnh, không phải hành động.
- Năng động (hành động: lấy, tổ chức, v.v.):
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
- She had been having lunch when her colleague called.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Cô ấy đang ăn trưa thì đồng nghiệp gọi.Ở đây "having lunch" chỉ một hành động đang diễn ra, không phải trạng thái sở hữu.
Đối với những động từ đa nghĩa này, hãy tự hỏi liệu động từ đó mô tả một trạng thái (không có dạng tiếp diễn) hay một hành động (có thể dùng dạng tiếp diễn).
Kết luận: Nắm vững các sắc thái của thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành đơn nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn tất trước một sự kiện khác trong quá khứ, trong khi quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh thời gian kéo dài hoặc tính liên tục của hành động đó trước cùng một mốc tham chiếu. Hãy ghi nhớ những nguyên tắc cơ bản này:
- Quá khứ hoàn thành đơn = hành động đã kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn = hành động đang diễn ra hoặc kéo dài trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Nhờ hai thì này, bạn có thể tường thuật các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác và chi tiết hơn, bằng cách nhấn mạnh kết quả đạt được hoặc thời gian hành động diễn ra.
Chúng tôi đã biên soạn các hướng dẫn khác về các thì hoàn thành, bạn có thể tham khảo tại đây:
- 🔗 Hướng dẫn về thì hiện tại hoàn thành đơn cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về sự khác biệt giữa hiện tại hoàn thành đơn và tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì quá khứ hoàn thành đơn cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành cho TOEIC®
Sẵn sàng hành động?
Mỗi quy tắc về quá khứ hoàn thành bạn vừa học ở đây, FlowExam giúp bạn biến nó thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Hiểu được sự khác biệt giữa quá khứ hoàn thành đơn và tiếp diễn là tốt. Biết cách chọn ngay thì đúng trong phần 5 và 6 của TOEIC® thì còn tốt hơn. FlowExam phân tích, sửa lỗi và hướng dẫn bạn đến các lĩnh vực tiến bộ mang lại lợi nhuận cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để luyện tập ở nơi bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi lòng vòng.
- Flashcards tự động tạo ra từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ bền vững và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.