Hướng dẫn về Thì Hiện tại Hoàn thành Đơn/Tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Thì present perfect simple (hiện tại hoàn thành đơn) và present perfect continuous (hiện tại hoàn thành tiếp diễn) là hai cấu trúc thì trong tiếng Anh có vẻ ngoài tương đồng nhưng lại có chức năng khác biệt. Cả hai thì này đều tạo ra một cầu nối giữa tình huống trong quá khứ và thời điểm hiện tại, đồng thời mỗi thì nhấn mạnh một khía cạnh riêng biệt của sự kiện hoặc quá trình.
- Thì present perfect continuous nhấn mạnh tính liên tục, khía cạnh thời gian hoặc cường độ của một quá trình đang diễn ra hoặc vừa mới kết thúc, thường đi kèm với hậu quả có thể quan sát được tại thời điểm hiện tại.
- Ngược lại, thì present perfect simple ưu tiên sự hoàn thành, một hành động đã kết thúc hoặc một thực trạng có liên quan đến hiện tại.
Nhấn mạnh tính liên tục hoặc cường độ: Present Perfect Continuous
Thì present perfect continuous được sử dụng khi muốn nhấn mạnh khía cạnh thời gian của một quá trình hoặc cường độ nỗ lực đã bỏ ra. Hoạt động đó có thể vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc, để lại dấu vết có thể nhận thấy.
- We have been analyzing the quarterly reports for three hours.(Trọng tâm là khoảng thời gian dành cho việc phân tích, và công việc có thể vẫn tiếp tục.)
- He has been working on the budget proposal all afternoon.(Đề cao sự nỗ lực liên tục đã bỏ ra để soạn thảo đề xuất.)
- They have been discussing the merger terms since yesterday.(Nhấn mạnh sự kéo dài của các cuộc thảo luận, mà không đề cập đến kết quả cuối cùng.)
Đề cao sự hoàn thành hoặc kết quả: Present Perfect Simple
Thì present perfect simple phù hợp hơn khi đề cập đến kết quả đạt được hoặc một nhiệm vụ đã hoàn tất, bất kể thời gian đầu tư hay nỗ lực đã bỏ ra.
- We have analyzed the quarterly reports.(Nhiệm vụ đã xong, trọng tâm là sự hoàn thành, không phải quá trình.)
- He has completed the budget proposal.(Tài liệu đã sẵn sàng; đề cập đến sự hoàn thành, không phải thời gian đầu tư.)
- They have agreed on the merger terms.(Hành động đã kết thúc và sự chú ý tập trung vào quyết định, không phải quá trình dẫn đến quyết định.)
Đề cập đến hậu quả thấy được hoặc trạng thái quan sát được
Khi một hoạt động gần đây tạo ra những ảnh hưởng hữu hình hoặc có thể nhận thấy, người ta thường ưu tiên dùng present perfect continuous. Nếu chỉ đơn thuần đề cập đến một sự thật đã được thiết lập hoặc một thành tựu, present perfect simple sẽ được sử dụng một cách tự nhiên.
Present perfect continuous:
- The conference room is messy. Someone has been holding meetings without cleaning up.(Trọng tâm là hoạt động gần đây giải thích cho tình trạng hiện tại.)
- He looks exhausted because he has been managing multiple projects simultaneously.(Anh ấy trông kiệt sức vì anh ấy đã quản lý nhiều dự án cùng một lúc.)
Present perfect simple:
- The conference room is organized. The assistant has arranged everything.(Nhấn mạnh kết quả cuối cùng – phòng đã được sắp xếp.)
- He has completed his assignments and gone home.(Đề cập đến những việc đã hoàn thành, không phải thời gian hay cường độ.)
Theo bản chất của các động từ được sử dụng
Một số động từ chấp nhận cả hai cấu trúc present perfect simple và present perfect continuous, trong khi những động từ khác tuân theo các quy tắc cụ thể.
Các động từ chấp nhận cả hai cấu trúc
Các động từ như live (sống), work (làm việc) và study (học) có thể được sử dụng thay thế cho nhau ở cả present perfect simple hoặc present perfect continuous, với sắc thái nghĩa rất nhỏ.
- She has worked at this firm for five years.Cô ấy đã làm việc tại công ty này được năm năm.
- She has been working at this firm for five years.Cô ấy đã làm việc tại công ty này được năm năm.
Sắc thái sử dụng
Trong những trường hợp này, sự khác biệt vẫn còn tinh tế:
- Present perfect continuous nhấn mạnh nhẹ tính chất tiến triển của tình huống.
- Present perfect simple phù hợp hơn với những tình huống lâu dài hoặc dứt khoát.
Trường hợp đặc biệt của « always »
Với « always » (luôn luôn), chỉ có present perfect simple là đúng ngữ pháp, vì trạng từ này ám chỉ một hằng số hoặc sự vĩnh viễn.
- She has always believed in transparency.Cô ấy luôn tin vào sự minh bạch.
Động từ động (Dynamic verbs) và Present Perfect Continuous
Động từ động (còn gọi là action verbs) mô tả các quá trình hoặc hoạt động cụ thể. Chúng thường được sử dụng ở present perfect continuous, đặc biệt để nhấn mạnh khía cạnh thời gian hoặc nỗ lực liên quan đến hoạt động đó.
Các động từ này bao gồm: work, study, travel, run, write, build, negotiate...
Danh sách đầy đủ các động từ động có sẵn tại đây:🔗 Liste des verbes dynamiques pour le TOEIC®
- She has been developing the new software module since last month.Cô ấy đang phát triển mô-đun phần mềm mới kể từ tháng trước.
- We have been collaborating with international partners for six months.Chúng tôi đã hợp tác với các đối tác quốc tế được sáu tháng.
- He has been attending training sessions throughout the quarter.Anh ấy đã tham dự các buổi đào tạo trong suốt quý.
Động từ tĩnh (Stative verbs)
Động từ tĩnh, chẳng hạn như know (biết), own (sở hữu), believe (tin), like (thích), diễn tả trạng thái tinh thần hoặc sự sở hữu hơn là các quá trình liên tục. Chúng không được sử dụng ở dạng tiếp diễn.
Danh sách đầy đủ các động từ tĩnh có sẵn tại đây:🔗 Liste des verbes statiques pour le TOEIC®
- I have known Michael since university.Tôi đã biết Michael từ thời đại học.
- She has owned this property for two decades.Cô ấy đã sở hữu bất động sản này được hai thập kỷ.
Các tình huống được coi là vĩnh viễn
Đối với các tình huống được xem là ổn định hoặc dứt khoát, present perfect simple là dạng tiêu chuẩn, ngay cả với các động từ như live hoặc work.
- Sarah has been in Singapore since early morning.Sarah đã ở Singapore từ sáng sớm nay. - Ở đây đề cập đến một trạng thái, vì vậy dạng tiếp diễn không phù hợp.
- I have lived in this neighborhood my entire life.Tôi đã sống ở khu phố này cả đời mình. - Ở đây, tình huống được coi là vĩnh viễn, vì vậy ưu tiên present perfect simple.
Tóm tắt
Present perfect continuous và present perfect simple đại diện cho hai cấu trúc thì tiếng Anh có vẻ ngoài tương tự, nhưng cách dùng lại khác biệt rõ rệt. Cả hai thì này thiết lập mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại, đồng thời nhấn mạnh một khía cạnh riêng biệt của hành động hoặc tình huống.
Trong Phần 5 của TOEIC®, bạn sẽ thường xuyên gặp các câu cần điền khuyết đánh giá mức độ nắm vững sự khác biệt giữa present perfect simple và present perfect continuous. Những câu hỏi này được thiết kế đặc biệt để đo lường khả năng của bạn trong việc lựa chọn cấu trúc thì thích hợp theo ngữ cảnh được cung cấp.
Để tối ưu hóa việc luyện thi TOEIC®, bạn có thể tham khảo các tài nguyên khác của chúng tôi về các thì hoàn thành:
- 🔗 Hướng dẫn về Thì Hiện tại Hoàn thành Đơn cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về Thì Quá khứ Hoàn thành Đơn cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về sự khác biệt giữa Thì Quá khứ Hoàn thành Đơn và Tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về sự khác biệt giữa Thì Quá khứ Đơn và Quá khứ Hoàn thành cho TOEIC®
Sẵn sàng hành động?
Mọi sắc thái của thì present perfect mà bạn vừa khám phá tại đây, FlowExam sẽ giúp bạn biến chúng thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Hiểu được sự khác biệt giữa simple và continuous là bước khởi đầu. Áp dụng chúng không do dự trong 200 câu hỏi của TOEIC® là một câu chuyện khác. FlowExam phân tích bạn, sửa lỗi cho bạn và hướng dẫn bạn đến những khía cạnh cần cải thiện mang lại lợi ích cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để bạn luyện tập ở những phần bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không bị lặp lại vô ích.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến những điểm số +X nhanh chóng.