Hướng dẫn về thì Quá khứ đơn (Past Simple) – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
1. Làm thế nào để hình thành thì Past Simple (Quá khứ đơn) ?
Ngôn ngữ Anh phân biệt hai loại động từ :
- Động từ bất quy tắc : một danh sách khoảng 200 động từ cần ghi nhớ
- Động từ quy tắc : tất cả các động từ khác trong tiếng Anh
Sự phân biệt này là cơ bản vì cách chia động từ ở thì quá khứ hoàn toàn khác nhau tùy thuộc vào loại động từ...
Các động từ bất quy tắc có thể gây nản lòng, vì chúng ta thường được yêu cầu học thuộc lòng chúng một cách máy móc mà không có phương pháp. Tuy nhiên, nếu bạn tiếp thu chúng một cách thông minh (nền tảng của chúng tôi cung cấp một trò chơi chuyên dụng), chúng sẽ là một lợi thế lớn cho kỳ thi TOEIC®, vì chúng mang lại cho bạn một nền tảng từ vựng cực kỳ phong phú.🔗 Khám phá danh sách đầy đủ các động từ bất quy tắc và trò chơi chúng tôi đã tạo ra để tạo điều kiện thuận lợi cho việc học của bạn tại đây: Động từ bất quy tắc
1.1. Cấu trúc với động từ quy tắc
| Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn | |
|---|---|---|---|
| I | traveled | did not (didn't) travel | Did I travel? |
| You | traveled | did not (didn't) travel | Did you travel? |
| He / She / It | traveled | did not (didn't) travel | Did he/she/it travel? |
| We | traveled | did not (didn't) travel | Did we travel? |
| You | traveled | did not (didn't) travel | Did you travel? |
| They | traveled | did not (didn't) travel | Did they travel? |
- Ở thể khẳng định, bạn chỉ cần thêm đuôi "-ed" (hoặc chỉ "-d") vào động từ.
- Ở thể phủ định, chúng ta chèn "did not" (hoặc dạng rút gọn "didn't") giữa chủ ngữ và động từ (động từ giữ nguyên dạng nguyên mẫu không "to").
- Ở thể nghi vấn, cấu trúc trở thành "Did" + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + ?
Những cạm bẫy thường gặp
- Chia động từ ở thì quá khứ sau "did" trong thể phủ định và nghi vấn:
- Sai: I didn't traveled to London.
- Đúng: I didn't travel to London.
- Nhầm lẫn cách chia động từ quy tắc và bất quy tắc: (xem phần tiếp theo)
- Sai: She buyed a new car.
- Đúng: She bought a new car.
- Bỏ qua việc đảo ngữ chủ ngữ-trợ động từ trong câu hỏi:
- Sai: You did visit Paris?
- Đúng: Did you visit Paris?
1.2. Cấu trúc với động từ bất quy tắc
1.2.1. Chia động từ bất quy tắc
| Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn | |
|---|---|---|---|
| I | wrote | did not (didn't) write | Did I write? |
| You | wrote | did not (didn't) write | Did you write? |
| He / She / It | wrote | did not (didn't) write | Did he/she/it write? |
| We | wrote | did not (didn't) write | Did we write? |
| You | wrote | did not (didn't) write | Did you write? |
| They | wrote | did not (didn't) write | Did they write? |
- Ở thể khẳng định, chúng ta sử dụng dạng quá khứ bất quy tắc (trong bảng động từ bất quy tắc, thường là cột thứ hai).
- Ở thể phủ định và nghi vấn, cấu trúc vẫn giống như đối với động từ quy tắc.
1.2.2. Trường hợp đặc biệt của động từ "be"
| Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn | |
|---|---|---|---|
| I | was | was not (wasn't) | Was I? |
| You | were | were not (weren't) | Were you? |
| He / She / It | was | was not (wasn't) | Was he/she/it? |
| We | were | were not (weren't) | Were we? |
| You | were | were not (weren't) | Were you? |
| They | were | were not (weren't) | Were they? |
- Chúng ta dùng "were" cho tất cả các ngôi, trừ ngôi thứ nhất và thứ ba số ít, nơi chúng ta sử dụng "was".
- Lưu ý đặc biệt: Động từ "be" chia ở thì quá khứ không cần trợ động từ "did". Chúng ta sử dụng trực tiếp "was" và "were" để xây dựng thể phủ định và nghi vấn.
2. Trong những tình huống nào nên sử dụng thì Past Simple (Quá khứ đơn) ?
2.1. Các sự kiện đã hoàn tất hoàn toàn trong quá khứ
Thì past simple được dùng để đề cập đến các hành động đã kết thúc dứt khoát trong quá khứ. Những sự kiện này không có mối liên hệ nào với thời điểm hiện tại.
- I completed my assignment last night.
- They relocated to a different city in 2015.
Các chỉ báo thời gian
Ngay khi bạn nhận ra một trong những dấu hiệu thời gian này trong câu, bạn có thể gần như chắc chắn rằng động từ được chia ở thì quá khứ đơn:
- at
- I completed at 9 o'clock
- I completed at 3.30
- I completed at the end of the week
- I completed at Christmas
- on
- I completed on Tuesday
- I completed on 23rd March
- I completed on the 15th
- I completed on Christmas Day
- in
- I completed in February
- I completed in 1976
- I completed in the 1990s
- I completed in winter / summer…
- Không có giới từ:
- I completed yesterday
- I completed yesterday afternoon
- I completed last Friday
- I completed a few days ago
- I completed the day before yesterday
- I completed when I was young
- I lived in London for five years. (trong 5 năm, tôi không còn sống ở đó nữa)
2.2. Thói quen đã qua trong quá khứ
Thì past simple diễn tả các hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ mà không còn xảy ra ở hiện tại.
- When I was younger, I walked to school every day.
- He traveled to Spain every summer during his childhood.
2.3. Chuỗi sự kiện trong quá khứ
Thì past simple cũng cho phép mô tả một chuỗi các hành động nối tiếp nhau đã xảy ra trong quá khứ.
- She opened the door, walked in, and turned on the light.
- He closed his laptop, grabbed his coat, and left the office.
2.4. Hành động kéo dài trong một khoảng thời gian xác định trong quá khứ
Chúng ta cũng sử dụng past simple để nói về các hành động đã kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ, nhưng hiện đã kết thúc.
- I studied at this university for three years.
- They worked for that organization from 2010 to 2015.
2.5. Hành động ngắt quãng một hành động đang diễn ra trong quá khứ
Thì past simple mô tả một hành động xảy ra tại một thời điểm đã ngắt quãng một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ. Hành động đang diễn ra thường được diễn đạt bằng thì quá khứ tiếp diễn (past continuous).
- I was reading a book when the doorbell rang.
- She was working on her project when her colleague called.
⚠️ Cấu trúc này cũng liên quan đến một dạng điều kiện, chúng ta sẽ đi sâu hơn trong khóa học chuyên đề
Kết luận
Nếu bạn muốn nâng cao khả năng nắm vững các thì quá khứ để tối ưu hóa điểm số TOEIC® của mình, chúng tôi đề xuất các tài liệu bổ sung sau:
Sẵn sàng hành động?
FlowExam giúp bạn biến mỗi quy tắc về thì Past Simple mà bạn vừa học được ở đây thành những điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết cách chia thì quá khứ là tốt. Biết nhận diện ngay lập tức các dấu hiệu thời gian và chọn đúng dạng động từ trong phần 5 và 6 của TOEIC® thì tốt hơn. FlowExam phân tích, sửa lỗi và hướng dẫn bạn đến những lĩnh vực cần cải thiện mang lại hiệu quả cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận trong thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để bạn luyện tập ở những phần mất điểm nhiều nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không bị lặp lại vô ích.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ bền vững và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.