Hướng dẫn về thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (còn gọi là past perfect progressive) là một thì diễn tả một hành động đang diễn ra liên tục cho đến một thời điểm tham chiếu trong quá khứ. Ví dụ cụ thể: Cô ấy đã làm việc trong dự án này được ba tuần thì quản lý của cô ấy khen ngợi.
Trái ngược với thì quá khứ hoàn thành đơn, vốn nhấn mạnh vào sự hoàn thành hoặc kết quả cuối cùng của một hành động, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn làm nổi bật tính liên tục, thời gian kéo dài hoặc quá trình của hành động đó trước một sự kiện cụ thể trong quá khứ.
Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dựa trên trợ động từ had been, giống nhau cho tất cả các chủ ngữ, theo sau là động từ thêm -ing (dạng gerund).
| Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn |
|---|---|---|
| I had been working | I had not (hadn't) been working | Had I been working? |
| You had been working | You had not (hadn't) been working | Had you been working? |
| He / She / It had been working | He / She / It had not (hadn't) been working | Had he/she/it been working? |
| We had been working | We had not (hadn't) been working | Had we been working? |
| You had been working | You had not (hadn't) been working | Had you been working? |
| They had been working | They had not (hadn't) been working | Had they been working? |
Những điểm chính cần ghi nhớ:Trợ động từ had been giữ nguyên bất kể ngôi ngữ pháp.Động từ chính luôn có đuôi -ing, không có ngoại lệ.Thì này là dạng quá khứ của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Các trường hợp sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Nhấn mạnh thời gian hoạt động trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cho phép nhấn mạnh thời gian kéo dài hoặc tính liên tục của một quá trình đã diễn ra trước khi một sự kiện quá khứ khác xảy ra.
Thì này giúp diễn đạt chính xác khoảng thời gian đã trôi qua tại thời điểm sự kiện thứ hai xuất hiện.
- They had been waiting for over an hour before the concert started.Trong câu này, "had been waiting for over an hour" diễn tả việc họ đã kiên nhẫn chờ đợi hơn một giờ vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu.
Trong ngữ cảnh, người ta thường dùng các dấu hiệu thời gian như for (trong khoảng/suốt) hoặc since (kể từ một điểm bắt đầu) để chỉ rõ khoảng thời gian liên quan:
- They had been practicing for three days before they gave their first show.
- I had been studying since 5 p.m. before I finally took a break.
Trong những ví dụ này, trọng tâm là thời gian diễn ra quá trình chứ không chỉ là sự kết thúc đơn thuần hay sự kiện xảy ra sau đó.
Chỉ ra một hành động đã tiếp diễn trong một khoảng thời gian xác định trước một thời điểm khác trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả rằng một hoạt động đã diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định trước khi sự kiện thứ hai xảy ra, đánh dấu một sự gián đoạn hoặc sự chuyển đổi.
Trọng tâm đặt vào tổng thời gian của hành động đầu tiên, hành động này kết thúc trước hoặc đúng vào thời điểm sự kiện quá khứ thứ hai.
- I had been living in London for five years before I moved to Manchester.Cụm từ "had been living in London for five years" nhấn mạnh rằng người đó đã sống ở London được năm năm vào thời điểm chuyển đến Manchester.
Chúng ta thường thấy các dấu hiệu chỉ thời gian như for để xác định khoảng thời gian đã trôi qua:
- He had been working at the company for six months before he decided to quit.
- We had been training for three hours before the coach asked us to stop.
Những cấu trúc này cho phép xác định rõ khoảng thời gian chính xác mà hành động đã được duy trì trước khi một sự kiện mới xuất hiện trong quá khứ.
Mô tả một hoạt động đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để cho thấy một hoạt động đã và đang tiến triển tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó nhấn mạnh mức độ hoàn thành của hành động tại thời điểm được xem xét.
- At 7 p.m. yesterday, I had been studying for two hours already.Ở đây, "had been studying for two hours" chỉ ra rằng vào đúng 7 giờ tối, tôi đã học được hai giờ trọn vẹn.
Người ta thường sử dụng một mốc thời gian cụ thể (như “at 7 p.m.”, “at midnight”, “by that time”) để xác định thời điểm chính xác mà hành động đang diễn ra. Cấu trúc này nhấn mạnh sự tiến triển và tổng thời gian tích lũy của một hoạt động cho đến một thời điểm xác định trong quá khứ.
Không tương thích với các động từ trạng thái (stative verbs)
Các động từ trạng thái (còn gọi là stative verbs, ví dụ như know, like, love, believe, understand, v.v.) diễn tả một trạng thái, một nhận thức hoặc một cảm xúc hơn là một hành động năng động. Do đó, chúng không bao giờ được chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, vì thì này diễn tả sự tiến triển hoặc thời gian kéo dài của một quá trình chủ động.
Trong những trường hợp này, người ta ưu tiên sử dụng thì quá khứ hoàn thành đơn:
- I had known him for a long time before we became friends.Ví dụ này diễn tả một trạng thái — "biết ai đó" — chứ không phải một quá trình đang diễn ra.
Tài nguyên bổ sung:Danh sách đầy đủ các động từ trạng thái có tại đây:🔗 Danh sách các động từ trạng thái (stative verbs) cho kỳ thi TOEIC®
Tóm tắt và ứng dụng trong kỳ thi TOEIC®
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trước một mốc tham chiếu trong quá khứ, nhấn mạnh vào thời gian kéo dài và tính liên tục của nó. Cấu trúc của nó dựa trên had been + động từ -ing và thường đi kèm với for hoặc since để chỉ khoảng thời gian liên quan.
Trong khuôn khổ TOEIC®, thì này thường xuất hiện trong các câu hỏi ngữ pháp (phần 5 và 6) và các bài đọc hiểu (phần 7), đặc biệt để diễn tả thời gian kéo dài của một hành động quá khứ hoặc thiết lập trình tự thời gian chính xác giữa nhiều sự kiện.
Làm chủ thì này sẽ giúp bạn nhanh chóng giành điểm trong các câu hỏi liên quan đến các thì quá khứ và mối quan hệ thời gian phức tạp.
Chúng tôi đã biên soạn các hướng dẫn khác về các thì perfect, bạn có thể tham khảo tại đây:
- 🔗 Hướng dẫn về thì hiện tại hoàn thành đơn cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành đơn và hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về thì quá khứ hoàn thành đơn cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành cho TOEIC®
Sẵn sàng hành động?
Mỗi quy tắc về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn mà bạn vừa học được ở đây, FlowExam sẽ giúp bạn biến nó thành những điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết sự khác biệt giữa had been working và had worked là tốt. Biết cách áp dụng nó mà không do dự trong phần 5, 6 và 7 của TOEIC® còn tốt hơn. FlowExam phân tích, sửa lỗi và hướng dẫn bạn đến những lĩnh vực cần cải thiện mang lại hiệu quả cao nhất. Quá trình luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm chứng và xác nhận trong thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để luyện tập ở nơi bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi vòng vo.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ bền vững và không quên sót.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.