Giáo viên flowexam.com giải thích các động từ năng động trên bảng đen với các ví dụ để luyện thi TOEIC®

Hướng dẫn về Động từ Hành động – Luyện thi TOEIC®

Flow Exam team

Động từ hành động (còn gọi là action verbs trong tiếng Anh) diễn tả các quá trình, các sự di chuyển, các sự biến đổi trạng thái hoặc các hoạt động hữu hình được thực hiện bởi chủ ngữ ngữ pháp. Chúng đối lập với động từ trạng thái (stative verbs), vốn diễn tả nhiều hơn một điều kiện, một cảm xúc, một nhận thức hoặc một trạng thái vĩnh viễn mà không có chiều kích hoạt động quan sát được.

Để thành công trong kỳ thi TOEIC®, điều quan trọng là phải phân biệt hai loại động từ này, vì việc lựa chọn thì ngữ pháp (đặc biệt là việc sử dụng dạng tiếp diễn -ing) phụ thuộc trực tiếp vào phân loại của động từ được sử dụng.

Đặc điểm cơ bản

  • Chúng diễn tả một quá trình hoặc một hoạt động có thể quan sát đượcĐộng từ hành động thường đề cập đến một quá trình chủ động mà người ta có thể chứng kiến hoặc định lượng được.
    • to walk (đi bộ), to study (học), to create (tạo ra).
  • Chúng chấp nhận dạng tiếp diễnCác động từ hành động thường tương thích với dạng -ing (ngoại trừ các trường hợp đặc biệt).
    • She is walking to work, They are studying for the exam.
  • Chúng truyền tải ý niệm về sự biến đổi hoặc tính năng độngYếu tố trung tâm là có một sự kiện đang xảy ra, có một chiều kích chủ động.
    • The company is expanding its operations.
  • Chúng tương phản với các động từ trạng tháiĐộng từ trạng thái gợi lên một trạng thái ổn định, một điều kiện vĩnh viễn, hoặc một cảm xúc, và thường không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn.
    • to own (sở hữu), to understand (hiểu), to prefer (thích hơn).

Các nhóm chính của động từ hành động

Chúng ta có thể phân loại các động từ năng động thành nhiều nhóm, tùy thuộc vào bản chất của hành động hoặc quá trình mà chúng mô tả:

  1. Động từ di chuyển : jog (chạy bộ), travel (du lịch), sprint (chạy nước rút), glide (lướt đi), dash (lao nhanh), stroll (đi dạo), hop (nhảy lò cò), skip (nhảy dây/nhảy nhót), race (đua)...
  2. Động từ trao đổi lời nói : communicate (giao tiếp), declare (tuyên bố), announce (thông báo), mention (đề cập), argue (tranh luận), debate (tranh luận), respond (trả lời), inquire (hỏi thăm), clarify (làm rõ), present (trình bày)...
  3. Động từ biến đổi hoặc phát triển : mature (trưởng thành), shift (thay đổi/dịch chuyển), adapt (thích nghi), progress (tiến bộ), advance (tiến lên), modify (sửa đổi), convert (chuyển đổi), expand (mở rộng), decline (suy giảm)...
  4. Động từ hoạt động thực tế hoặc thủ công : train (rèn luyện), practice (thực hành), prepare (chuẩn bị), organize (tổ chức), repair (sửa chữa), assemble (lắp ráp), perform (thực hiện), operate (vận hành), maintain (duy trì), handle (xử lý)...
  5. Động từ thiết kế hoặc chế tạo : manufacture (sản xuất), construct (xây dựng), develop (phát triển), formulate (hoạch định), draft (soạn thảo), sketch (phác thảo), engineer (thiết kế kỹ thuật), innovate (đổi mới), assemble (lắp ráp)...
  6. Động từ quản lý vật lý hoặc thao tác : grasp (nắm lấy), release (thả ra), squeeze (bóp chặt), toss (ném), seize (chộp lấy), drag (kéo lê), hoist (kéo lên), lower (hạ xuống), shut (đóng), unlock (mở khóa), grip (giữ chặt)...
  7. Động từ tư duy chủ động : contemplate (chiêm nghiệm), strategize (lập chiến lược), deliberate (cân nhắc kỹ lưỡng), ponder (suy ngẫm), reason (lý luận), conceptualize (khái niệm hóa), assess (đánh giá)...

Bảng tóm tắt các động từ hành động

LoạiVí dụ về động từ
Di chuyểntravel, jog, sprint, dash, stroll, wander, march, glide, stride, pace
Trao đổi lời nóicommunicate, declare, announce, mention, argue, debate, respond, inquire, clarify, present, report, notify
Chuyển đổimature, shift, adapt, progress, advance, modify, convert, expand, decline, deteriorate, upgrade
Hoạt động thực tếtrain, practice, prepare, organize, repair, assemble, perform, operate, maintain, handle, manage, execute
Thiết kế/Sản xuấtmanufacture, construct, develop, formulate, draft, sketch, engineer, innovate, assemble, forge, mold
Thao tác vật lýgrasp, release, squeeze, toss, seize, drag, hoist, lower, shut, unlock, grip, clasp, pinch
Suy nghĩ chủ độngcontemplate, strategize, deliberate, ponder, reason, conceptualize, assess, examine, investigate

Trường hợp đặc biệt: Động từ có hai chức năng (tĩnh/động)

Một số động từ có thể mang tính trạng thái trong một ngữ cảnh nhất định và mang tính hành động trong một ngữ cảnh khác. Khi chúng mô tả một hành động cụ thể, chúng chấp nhận dạng tiếp diễn.

Động từ « have »

  • Have diễn tả sự sở hữu → dùng ở dạng tĩnh
    • She has two laptops. (Cô ấy sở hữu hai máy tính xách tay)
  • Have diễn tả một hoạt động → dùng ở dạng động
    • We are having a meeting. (Chúng tôi đang tổ chức một cuộc họp)

Động từ « think »

  • Think diễn tả một niềm tin → dùng ở dạng tĩnh
    • I think this solution is effective. (Tôi tin rằng giải pháp này hiệu quả)
  • Think diễn tả một sự suy xét chủ động → dùng ở dạng động
    • She is thinking about her career options. (Cô ấy đang suy nghĩ về các lựa chọn nghề nghiệp của mình)

Động từ « see »

  • See diễn tả nhận thức thị giác → dùng ở dạng tĩnh
    • I see the presentation on the screen. (Tôi nhìn thấy bài thuyết trình trên màn hình)
  • See diễn tả một cuộc hẹn → dùng ở dạng động
    • The manager is seeing a client this afternoon. (Người quản lý sẽ gặp một khách hàng chiều nay)

Động từ « taste »

  • Taste mô tả một hương vị → dùng ở dạng tĩnh
    • This coffee tastes bitter. (Cà phê này có vị đắng)
  • Taste mô tả hành động nếm thử → dùng ở dạng động
    • The chef is tasting the sauce. (Đầu bếp đang nếm thử nước sốt)

Động từ « feel »

  • Feel diễn tả một trạng thái cảm xúc → dùng ở dạng tĩnh
    • They feel confident about the results. (Họ cảm thấy tự tin về kết quả)
  • Feel diễn tả hành động sờ nắn → dùng ở dạng động
    • The technician is feeling the surface for defects. (Kỹ thuật viên đang sờ bề mặt để tìm lỗi)

Động từ « look »

  • Look diễn tả vẻ bề ngoài → dùng ở dạng tĩnh
    • The report looks comprehensive. (Báo cáo có vẻ đầy đủ)
  • Look diễn tả hành động quan sát → dùng ở dạng động
    • The team is looking at the data carefully. (Đội đang xem xét dữ liệu một cách cẩn thận)

Động từ « smell »

  • Smell mô tả một mùi hương → dùng ở dạng tĩnh
    • The office smells fresh. (Văn phòng có mùi tươi mát)
  • Smell mô tả hành động ngửi → dùng ở dạng động
    • He is smelling the flowers. (Anh ấy đang ngửi hoa)

Trong tất cả các trường hợp này, việc hiểu rõ ngữ cảnhnghĩa chính xác của động từ là điều cơ bản để xác định liệu việc sử dụng dạng tiếp diễn có phù hợp hay không.

Kết luận

Động từ hành động (hay action verbs) là thiết yếu để diễn tả các hành động, các sự chuyển động, các hoạt động và các sự biến đổi. Chúng tương phản với động từ trạng thái (stative verbs), vốn diễn tả các trạng thái vĩnh viễn, các cảm xúc hoặc các nhận thức thụ động hơn.

Sẵn sàng hành động chưa?Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:

  • 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận thực tế.
  • Phân tích tự động các lỗi sai gây mất điểm nhiều nhất của bạn để bạn luyện tập đúng chỗ đang mất điểm nhiều nhất, không lãng phí năng lượng.
  • Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không bị lặp lại vô ích.
  • Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ bền vững và không quên.
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng tới mục tiêu +X điểm nhanh chóng.