Giáo viên flowexam.com giải thích các trợ động từ thể hiện sự không bắt buộc bằng tiếng Anh kèm ví dụ để luyện thi TOEIC®

Hướng dẫn về sự không bắt buộc trong tiếng Anh – Chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC®

Flow Exam team

Ngôn ngữ Anh cung cấp nhiều cách để chỉ ra rằng một hành động không bắt buộc. Hướng dẫn này trình bày chi tiết các cấu trúc ngữ pháp và cách diễn đạt được sử dụng để biểu thị sự không có nghĩa vụ, từ các cách diễn đạt không trang trọng đến các cấu trúc trang trọng nhất. Chúng tôi cũng sẽ khám phá sự tinh tế về ý nghĩa giữa các cấu trúc khác nhau này để sử dụng chúng một cách chính xác tùy theo văn phong và ngữ cảnh.

1. “Don't have to”: Cấu trúc cơ bản cho sự không bắt buộc

Cấu trúc trợ động từ “don't have to” (hoặc “does not have to” với ngôi thứ ba số ít) được dùng để diễn tả rằng không có nghĩa vụ nào. Nói cách khác, một hành động không bị áp đặt, điều này không có nghĩa là nó bị cấm.

A. Các ngữ cảnh sử dụng “don't have to”

  • Khi một hành động vẫn là tùy chọn
    • You don't have to attend the meeting if you're too busy.(Bạn không cần phải tham dự cuộc họp nếu bạn quá bận.)
    • He doesn't have to bring formal documents; a simple ID will suffice.(Anh ấy không cần mang theo tài liệu chính thức; chỉ cần một giấy tờ tùy thân đơn giản là đủ.)
  • Khi không có yêu cầu pháp lý hoặc quy định nào tồn tại
    • We don't have to register our business in this state yet.(Chúng tôi chưa cần phải đăng ký kinh doanh tại tiểu bang này.)
    • She doesn't have to submit her application before the end of the quarter.(Cô ấy không có nghĩa vụ phải nộp đơn trước cuối quý.)
  • Khi không có ràng buộc nào về mặt ngữ cảnh
    • They don't have to leave before 6 p.m.; the office remains open until 7.(Họ không cần phải rời đi trước 6 giờ tối; văn phòng mở cửa đến 7 giờ.)
    • You don't have to respond immediately; take your time to think it over.(Bạn không bị ép phải trả lời ngay lập tức; hãy dành thời gian suy nghĩ.)
  • Để nhấn mạnh tính tùy chọn của một hành động trong khi vẫn cho phép nó xảy ra
    • She doesn't have to drive to the conference; carpooling is available.(Cô ấy không cần phải lái xe đến hội nghị; có dịch vụ đi chung xe.)
    • We don't have to finalize the contract this week; we can wait for legal approval.(Chúng ta không bắt buộc phải hoàn tất hợp đồng trong tuần này; chúng ta có thể chờ sự chấp thuận của pháp lý.)

B. Phân biệt quan trọng giữa “don't have to” và “must not”

  • “Don't have to” = không có nghĩa vụ
    • You don't have to wear a tie for this interview; business casual is acceptable.(Bạn không cần phải thắt cà vạt cho buổi phỏng vấn này; trang phục công sở thông thường là chấp nhận được.)
  • “Must not” = cấm tuyệt đối
    • You must not share confidential information with external parties.(Nghiêm cấm chia sẻ thông tin bảo mật với các bên bên ngoài.)

Việc phân biệt hai khái niệm này là rất quan trọng. “Don't have to” chỉ đơn giản là báo hiệu rằng hành động không được yêu cầu, trong khi “must not” áp đặt một lệnh cấm tuyệt đối.

2. “Don't need to”: Nhấn mạnh sự không cần thiết

Cấu trúc “don't need to” cho phép diễn tả rằng một hành động không cần thiết, đồng thời vẫn để ngỏ khả năng thực hiện nó nếu muốn. Trợ động từ bán phần này gần giống với “don't have to”, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn một chút và thiên về ý nghĩa “không cần phải”.

  • You don't need to prepare a detailed presentation; a simple summary will do.(Bạn không cần chuẩn bị một bài thuyết trình chi tiết; một bản tóm tắt đơn giản là đủ.)
  • He doesn't need to verify his email address again.(Anh ấy không cần xác minh lại địa chỉ email của mình.)
  • We don't need to schedule another meeting for this week.(Chúng ta không cần lên lịch một cuộc họp khác trong tuần này.)

B. Sự khác biệt giữa “don't need to” và “don't have to”

Hai cách diễn đạt này đều dịch là không có nghĩa vụ, nhưng có sự tinh tế:

  • “Don't need to” nhấn mạnh rằng không có sự cần thiết thực tế hoặc nhu cầu thực sự.
    • You don't need to print the documents; we'll review them digitally.(Không cần in tài liệu; chúng tôi sẽ xem xét chúng trên kỹ thuật số.)
  • “Don't have to” vẫn đa dụng và ít trang trọng hơn một chút.
    • You don't have to print the documents, but some people prefer paper copies.(Bạn không bắt buộc phải in tài liệu, nhưng một số người thích bản giấy.)

3. “Needn't”: Dạng rút gọn của Anh

Trợ động từ thuần túy “needn't” diễn tả “không cần phải”. Gần với “don't have to”, nó ít phổ biến hơn trong tiếng Anh đương đại và chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, với sắc thái trang trọng hơn.

  • You needn't submit the form until next Friday.(Bạn không cần nộp mẫu đơn cho đến thứ Sáu tuần tới.)
  • They needn't attend the training session if they've already completed the certification.(Họ không bắt buộc phải tham dự buổi đào tạo nếu họ đã hoàn thành chứng chỉ.)
Là một trợ động từ thuần túy, “needn't” chỉ được dùng ở thì hiện tại. Để diễn tả sự không bắt buộc ở các thì khác, người ta sử dụng “didn't have to” (quá khứ) hoặc “won't have to” (tương lai).

4. “Be not required to”: Cấu trúc hành chính

Cụm từ “be not required to” chỉ ra rằng một hành động không được yêu cầu. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như tài liệu quy định, hợp đồng hoặc chính sách nội bộ, và hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp nói.

  • Participants are not required to register in advance for this webinar.(Người tham gia không bắt buộc phải đăng ký trước cho hội thảo trực tuyến này.)
  • Applicants are not required to submit recommendation letters with their initial application.(Ứng viên không bắt buộc phải nộp thư giới thiệu cùng với đơn đăng ký ban đầu của họ.)

5. “Be under no obligation to”: Cách diễn đạt pháp lý

Cấu trúc “be under no obligation to” được sử dụng trong văn viết để chỉ rõ rằng không có nghĩa vụ nào tồn tại. Rất trang trọng và mang tính pháp lý, nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, hợp đồng hoặc hành chính.

  • Customers are under no obligation to purchase after the free trial period.(Khách hàng không chịu bất kỳ nghĩa vụ nào phải mua hàng sau thời gian dùng thử miễn phí.)
  • The contractor is under no obligation to extend the deadline without additional compensation.(Nhà thầu không có nghĩa vụ gia hạn thời hạn mà không có bồi thường bổ sung.)

Kết luận

Nắm vững cách diễn đạt sự không bắt buộc trong tiếng Anh là điều cần thiết để xuất sắc trong kỳ thi TOEIC®, vì sắc thái này có mặt khắp nơi trong giao tiếp chuyên nghiệp. Các cấu trúc như don't have to, don't need to, needn't, và are not required to sẽ cho phép bạn phân biệt rõ ràng điều gì là tùy chọn và điều gì là bắt buộc.

Bảng tóm tắt các cấu trúc diễn tả sự không bắt buộc

Cấu trúcBối cảnh sử dụngVí dụ
Don't have toDiễn tả rằng một hành động không bị bắt buộc; cách dùng hàng ngày và phổ biến.You don't have to submit the proposal until Friday. (Tu n'es pas obligé de soumettre la proposition avant vendredi.)
Don't need toNhấn mạnh sự thiếu vắng tính cần thiết thực tế; trang trọng hơn một chút so với « don't have to ».You don't need to attend the training; you're already certified. (Tu n'as pas besoin d'assister à la formation ; tu es déjà certifié.)
Needn'tĐộng từ khiếm khuyết thuần túy có nghĩa là « không bị yêu cầu phải »; ít phổ biến hơn, chủ yếu trong tiếng Anh Anh.You needn't rush; we have plenty of time. (Tu n'as pas à te presser ; nous avons largement le temps.)
Be not required toĐược sử dụng trong bối cảnh trang trọng (quy định, tài liệu chính thức) để chỉ ra rằng một hành động không bị yêu cầu.Visitors are not required to present identification. (Les visiteurs ne sont pas tenus de présenter une pièce d'identité.)
Be under no obligation toRất trang trọng, được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc hợp đồng để nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của nghĩa vụ.You are under no obligation to accept this offer. (Tu n'es sous aucune obligation d'accepter cette offre.)

Những điểm chính cần ghi nhớ về sự không bắt buộc

  1. Don't have to / Don't need to: các hình thức được sử dụng nhiều nhất để nói “cái này không bắt buộc”.
  2. Needn't: được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, với văn phong hơi trang trọng hơn.
  3. Are not required to / Are under no obligation to: các cấu trúc rất trang trọng, điển hình trong hợp đồng, quy định hoặc tài liệu hành chính.
  4. Chú ý: “Don't have to” nghĩa là “không bắt buộc”, trong khi “must not” nghĩa là “nghiêm cấm”.

Tài nguyên bổ sung về các trợ động từ

Để tìm hiểu sâu hơn về các trợ động từ tiếng Anh, hãy tham khảo các hướng dẫn chuyên biệt khác của chúng tôi:

Sẵn sàng hành động?

Mỗi sắc thái về sự không bắt buộc mà bạn vừa khám phá ở đây, FlowExam giúp bạn biến nó thành những điểm số cụ thể trong kỳ thi TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Hiểu được sự khác biệt giữa « don't have to », « needn't » và « are not required to » là tốt. Việc nhận diện chúng ngay lập tức trong phần 5 và 6 của TOEIC® và chọn câu trả lời đúng trong 10 giây thì còn tốt hơn. FlowExam phân tích bạn, sửa lỗi cho bạn và hướng dẫn bạn đến những lĩnh vực cần cải thiện mang lại lợi ích cao nhất. Quá trình luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.

Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:

  • 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt điểm trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm nghiệm và xác nhận thực tế.
  • Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để bạn luyện tập ở nơi bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
  • Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi lòng vòng.
  • Flashcards được tạo tự động từ những lỗi sai của chính bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.