giáo viên flowexam.com giải thích bằng tiếng Anh về cách diễn đạt khả năng với các ví dụ can could be able to để luyện thi TOEIC®

Hướng dẫn diễn đạt khả năng bằng tiếng Anh – Luyện thi TOEIC®

Flow Exam team

Biết cách diễn đạt những gì bạn có thể làm, những gì bạn không thể hoàn thành, hoặc những gì bạn đã thực hiện được trong quá khứ là một kỹ năng ngôn ngữ cơ bản trong tiếng Anh. Hướng dẫn chi tiết này sẽ giải thích cho bạn cách sử dụng hiệu quả các động từ khiếm khuyết (modals) như can, could và cụm từ be able to, cũng như các cách diễn đạt thiết yếu khác để thể hiện khả năng hoặc thành tựu.

1. « Can » để dịch khả năng ở thì hiện tại

Động từ khiếm khuyết can là cách thông dụng nhất để diễn đạt một năng lực hiện tại. Cách sử dụng của nó rất đơn giản và không cần thay đổi ở ngôi thứ ba số ít (he/she/it).

A. Cấu trúc ngữ pháp của « can »

DạngCấu trúcVí dụ
AffirmativeSujet + can + base verbaleI can speak three languages. (Je maîtrise trois langues.) She can drive a car. (Elle sait conduire une voiture.)
NégativeSujet + cannot (can't) + base verbaleHe can't swim. (Il ne sait pas nager / Il est incapable de nager.) They can't come tonight. (Ils ne peuvent pas venir ce soir : impossibilité contextuelle.)
InterrogativeCan + sujet + base verbaleCan you help me? (Peux-tu m'aider ? / Es-tu en capacité de m'aider ?) Can they fix the computer? (Sont-ils capables de réparer l'ordinateur ?)
ThểCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhSujet + could + base verbaleI could run very fast when I was a kid. (Trong thời thơ ấu, tôi chạy rất nhanh.) She could read when she was only four. (Cô ấy biết đọc khi mới bốn tuổi.)
Phủ địnhSujet + could not (couldn't) + base verbaleWe couldn't finish the project yesterday. (Chúng tôi đã không hoàn thành dự án ngày hôm qua.) He couldn't find his keys. (Anh ấy không thể tìm thấy chìa khóa của mình.)
Nghi vấnCould + sujet + base verbaleCould you understand the instructions? (Bạn có thể hiểu hướng dẫn không?) Could he play the piano as a child? (Anh ấy có thể chơi piano khi còn nhỏ không?)

B. Các ngữ cảnh sử dụng « can »

  • Để diễn đạt năng lực chung (thể chất, trí tuệ, kỹ thuật)
    • I can lift 50 kilos. (năng lực thể chất)
    • She can solve complicated math problems. (năng lực trí tuệ)
  • Để dịch sự cho phép / chấp thuận (mở rộng khái niệm khả năng)
    • You can use my phone if you want. (khái niệm cho phép)
    • Trong hướng dẫn này, chúng ta ưu tiên khía cạnh khả năng, nhưng bạn có thể tham khảo khóa học về sự cho phép này để tìm hiểu sâu hơn.
  • Để đề cập đến một sự kiện có khả năng xảy ra (trong ngữ cảnh thân mật)
    • It can get really hot here in summer. (điều đó có thể xảy ra, tùy thuộc vào điều kiện thông thường)

C. Các trường hợp sử dụng « can't »

  • Để truyền đạt sự bất khả năng chung (thể chất, trí tuệ, kỹ thuật)
    • I can't lift 50 kilos. (bất khả năng thể chất)
    • She can't solve complicated math problems. (bất khả năng trí tuệ)
  • Để chỉ ra sự bất khả thi về mặt logic hoặc thực tế
    • You can't be serious! (điều đó là phi logic)
    • He can't be at home; I just saw him at the store. (không thể ở nhà; tôi vừa thấy anh ấy ở cửa hàng.)
  • Để thể hiện sự cấm đoán (văn phong thân mật)
    • You can't park here. (cấm đỗ xe ở đây, sự cấm đoán thân mật)
    • They can't enter the building without a badge. (bị cấm vào tòa nhà nếu không có thẻ)
  • Để diễn đạt sự thất vọng hoặc giới hạn cá nhân
    • I can't understand this math problem. (tôi không làm được bài toán này)
    • She can't stop laughing. (cô ấy không thể ngừng cười, giới hạn ngữ cảnh)

2. « Could » để dịch khả năng trong quá khứ hoặc giả định

Động từ khiếm khuyết could chủ yếu được sử dụng để diễn đạt khả năng trong quá khứ hoặc trong một ngữ cảnh giả định (điều kiện).

A. Cấu trúc ngữ pháp của « could »

B. Các ngữ cảnh sử dụng « could »

  • Năng lực chung trong quá khứ
    • When I was young, I could climb trees easily. (khả năng thường xuyên trong thời thơ ấu)
  • Khả năng trong ngữ cảnh giả định / điều kiện
    • I could help you if I had more time. (tôi sẽ có khả năng giúp bạn nếu tôi có nhiều thời gian hơn)
    • They could win the match if they trained harder. (họ có thể thắng trận đấu nếu họ tập luyện chăm chỉ hơn)
  • Lời yêu cầu lịch sự / gợi ý (cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn « can »)
    • Could you lend me a pen? (bạn có thể cho tôi mượn một cây bút được không, làm ơn ?)
    • We could go to the cinema tonight. (chúng ta có thể đi xem phim tối nay)

C. Các trường hợp sử dụng « couldn't »

  • Để truyền đạt sự bất khả năng trong quá khứ (thể chất, trí tuệ, kỹ thuật)
    • I couldn't lift 50 kilos when I was younger. (bất khả năng thể chất trong quá khứ)
    • She couldn't solve complicated math problems as a child. (bất khả năng trí tuệ trong quá khứ)
  • Để chỉ ra sự bất khả thi về mặt logic hoặc ngữ cảnh trong quá khứ
    • He couldn't have been at the meeting; he was out of town. (bất khả thi về mặt logic trong quá khứ)
    • They couldn't have finished the project so quickly. (điều đó là không thể theo logic của sự việc)
  • Để thể hiện sự cấm đoán hoặc từ chối trong quá khứ
    • We couldn't enter the building without a badge. (bị cấm vào tòa nhà nếu không có thẻ trong quá khứ)
    • She couldn't go to the party because her parents said no. (bị bố mẹ từ chối không cho đi dự tiệc trong quá khứ)
  • Để diễn đạt một nỗ lực thất bại hoặc một sự thất bại
    • I couldn't find my keys yesterday. (thất bại trong việc tìm chìa khóa ngày hôm qua)
    • They couldn't fix the computer on time. (thất bại trong việc sửa máy tính đúng hạn)
  • Để dịch sự bất khả năng trong giả định
    • I couldn't live without my phone. (tôi sẽ không thể sống thiếu điện thoại của mình, giả định)
    • He couldn't do that, even if he tried. (anh ấy sẽ không làm được điều đó, ngay cả khi anh ấy cố gắng)

3. « Be able to » để diễn đạt khả năng ở mọi thì

Trái ngược với các động từ khiếm khuyết cancould, cụm từ be able to được chia ở tất cả các thì. Đây là lý do tại sao nó đôi khi được gọi là « bán khiếm khuyết » (semi-modal) thay vì động từ khiếm khuyết thuần túy.

A. Cấu trúc ngữ pháp của « be able to »

Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + be (chia) + able to + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)

  1. Thì hiện tại đơnThể khẳng định I am able to swim across the lake. (Tôi có khả năng bơi qua hồ.)Thể phủ định I am not able to understand this concept. (Tôi không có khả năng hiểu khái niệm này.)Thể nghi vấn Are you able to help me with this exercise? (Bạn có đủ khả năng giúp tôi với bài tập này không ?)
  2. Thì quá khứ đơnThể khẳng định We were able to contact the manager yesterday. (Chúng tôi đã liên lạc được với người quản lý ngày hôm qua.)Thể phủ định We were not able to contact the manager yesterday. (Chúng tôi đã không liên lạc được với người quản lý ngày hôm qua.)Thể nghi vấn Were you able to contact the manager yesterday? (Hôm qua bạn có liên lạc được với người quản lý không ?)
  3. Thì tương lai đơnThể khẳng định She will be able to travel next month. (Cô ấy sẽ có khả năng đi du lịch tháng tới.)Thể phủ định She will not be able to travel next month. (Cô ấy sẽ không thể đi du lịch tháng tới.)Thể nghi vấn Will she be able to travel next month? (Tháng tới cô ấy có thể đi du lịch không ?)
  4. Thì hiện tại hoàn thànhThể khẳng định He has been able to improve his English a lot this year. (Anh ấy đã đạt được sự cải thiện đáng kể tiếng Anh của mình trong năm nay.)Thể phủ định He has not been able to improve his English this year. (Anh ấy đã không đạt được sự cải thiện tiếng Anh trong năm nay.)Thể nghi vấn Has he been able to improve his English this year? (Anh ấy đã đạt được sự cải thiện tiếng Anh trong năm nay chưa ?)

B. Các ngữ cảnh sử dụng « be able to »

  • Khi « can » hoặc « could » không thể dùng về mặt ngữ pháp ở một số thì. Chúng ta không thể dùng « I have can… » hay « I will can… ». Khi đó phải dùng đến « be able to ».
    • I have been able to save some money. (chứ không phải « I have can save… »)
  • Để nhấn mạnh sự thành công của một hành động (tức thời hoặc cụ thể)
    • We were able to solve the problem at the last minute. (chúng tôi đã giải quyết được vấn đề vào phút chót, thành công cuối cùng)
  • Để diễn đạt các hành động trong tương lai với sự chắc chắn
    • I will be able to drive next year. (tôi sẽ có khả năng lái xe vào năm tới)

4. Các cách diễn đạt khác để thể hiện khả năng

Mặc dù can, couldbe able to là phổ biến nhất, vẫn có những cụm từ khác để truyền đạt khả năng hoặc thành công:

  • Manage to + động từ nguyên mẫu: nhấn mạnh việc xoay xở để thực hiện được điều gì đó mặc dù có khó khăn.
    • I managed to fix the bike despite having no tools. (Tôi đã xoay xở sửa được chiếc xe đạp dù không có dụng cụ.)
  • Succeed in + V-ing: gần giống « manage to » nhưng văn phong trang trọng hơn một chút. Nhấn mạnh thành công sau nỗ lực.
    • She succeeded in persuading her boss. (Cô ấy đã thành công trong việc thuyết phục sếp của mình.)
    • He succeeded in finishing all his tasks before the deadline. (Anh ấy đã thành công trong việc hoàn thành tất cả nhiệm vụ trước thời hạn.)
  • Know how to + động từ nguyên mẫu: nhấn mạnh sự thành thạo kỹ thuật, kiến thức về một kỹ năng.
    • He knows how to program in Python. (Anh ấy biết lập trình bằng Python.)
  • Be capable of + V-ing / danh từ: cách diễn đạt khả năng trang trọng hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp.
    • They are capable of solving complex problems. (Họ có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.)

5. So sánh và sắc thái giữa các cách diễn đạt khả năng

Sau khi khám phá tất cả các động từ khiếm khuyếtbán khiếm khuyết (cũng như các cụm từ tương đương), chúng ta hãy phân tích sự khác biệtsắc thái sử dụng của chúng.

A. « Can » so với « Could »

  • Can (hiện tại): năng lực hiện tại, trực tiếp, hoặc sự cho phép trong văn phong thông thường.
    • I can swim. (Tôi biết bơi / tôi có khả năng bơi hiện tại.)
  • Could (quá khứ / giả định): năng lực trong quá khứ (thường xuyên) hoặc khả năng có điều kiện.
    • I could swim when I was five. (năng lực chung trong thời thơ ấu)
    • I could help you if I had some free time. (khả năng giả định, có điều kiện)

B. « Can » / « Could » so với « Be able to »

Sắc thái 1: « Be able to » được chia ở tất cả các thì (hiện tại, quá khứ, tương lai, hoàn thành, v.v.), không giống như các động từ khiếm khuyết « can / could » vốn cố định.

  • He has been able to find a better job. (thì hiện tại hoàn thành)

Sắc thái 2: « Could » thường diễn đạt khả năng chung chung trong quá khứ, trong khi « Was able to » nhấn mạnh việc ai đó đã thành công thực hiện được điều gì đó một cách tức thời, tại một thời điểm cụ thể.

Ví dụSắc thái
When I was a kid, I could climb trees.Khả năng chung (thường lặp đi lặp lại trong thời thơ ấu)
Yesterday, I was able to climb that tall tree.Thành công của một kỳ tích cụ thể, ngày hôm qua (hành động điểm thành công)

Tóm tắt

Dưới đây là bảng tổng hợp cung cấp cái nhìn tổng quan về các cách khác nhau để diễn đạt khả năng trong tiếng Anh:

Diễn đạtChức năng chínhVí dụ
canKhả năng ở thì hiện tại, sự cho phép không trang trọngI can play piano.
couldKhả năng trong quá khứ nói chung hoặc mang tính điều kiện/giả địnhI could run fast as a child.
be able to (am/is/are…)Chia động từ ở mọi thì + sự thành công tại một thời điểm cụ thểI was able to contact him yesterday.
manage to + động từ nguyên mẫuThành công mặc dù có trở ngạiShe managed to fix her car without professional help.
succeed in + V-ingSự thành công (ngữ cảnh trang trọng)They succeeded in saving enough money to travel.
know how to + động từ nguyên mẫuKỹ năng kỹ thuật hoặc trí tuệHe knows how to bake perfect bread.
be capable of + V-ing / danh từKhả năng trang trọng, tiềm năng lý thuyếtThis machine is capable of processing large amounts of data.

Để tìm hiểu sâu hơn về các động từ khiếm khuyết

Để nâng cao khả năng làm chủ các động từ khiếm khuyết, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn khác của chúng tôi về chủ đề này:

Sẵn sàng hành động chưa?

Mỗi sắc thái về can, couldbe able to mà bạn vừa ôn tập ở đây, FlowExam sẽ giúp bạn biến chúng thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết sự khác biệt lý thuyết giữa các động từ khiếm khuyết này là tốt. Nhưng biết cách nhận diện chúng ngay lập tức trong phần 5 và 6 của TOEIC® và áp dụng chúng không do dự trong phần 6, thì còn tốt hơn. FlowExam phân tích bạn, sửa lỗi cho bạn và hướng dẫn bạn đến những khía cạnh cải thiện mang lại lợi ích nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.

Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:

  • 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận trong thực tế.
  • Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để bạn luyện tập ở nơi bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
  • Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi vòng vo.
  • Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến những điểm số +X nhanh chóng.