Hướng dẫn về các động từ khuyết thiếu để diễn đạt sự cho phép – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Dù là để xin phép, cấp phép hay từ chối, các động từ khuyết thiếu (modals) đóng vai trò trung tâm trong giao tiếp hàng ngày, dù là trong môi trường công việc, học thuật hay thân mật. Hướng dẫn này sẽ trình bày chi tiết các trợ động từ khuyết thiếu chính (can, could, may) cũng như các cấu trúc thay thế như be allowed to và have the right to, nhằm giúp bạn chọn được cách diễn đạt phù hợp nhất với từng ngữ cảnh giao tiếp. Việc nắm vững những sắc thái này là điều cần thiết để đạt điểm cao trong các phần 5 và 6 của TOEIC®.
1. Các trợ động từ khuyết thiếu chính để diễn đạt sự cho phép
A. « Can » : động từ khuyết thiếu phổ quát cho sự cho phép
Can là trợ động từ được sử dụng phổ biến nhất và trực tiếp nhất để diễn đạt sự cho phép trong tiếng Anh. Nó xuất hiện trong cả giao tiếp nói và văn bản thông thường, với sắc thái trung tính đến thân mật.
Dưới đây là các cách sử dụng chính của nó:
| Dạng | Ví dụ |
|---|---|
| Khẳng định | You can leave early if you want. (Tu peux partir plus tôt si tu veux.) |
| Nghi vấn | Can I use your phone, please? (Puis-je utiliser ton téléphone, s'il te plaît ?) |
| Phủ định | You can't (cannot) park your car here. (Tu ne peux pas garer ta voiture ici.) |
B. « Could » : sự cho phép trong quá khứ, lịch sự hoặc điều kiện
Ban đầu, could là dạng quá khứ đơn của can và do đó được dùng để diễn đạt sự cho phép trong quá khứ. Tuy nhiên, trợ động từ này cũng được sử dụng trong các tình huống khác: để diễn đạt một yêu cầu lịch sự hoặc để đề cập đến một sự cho phép mang tính giả định liên quan đến một điều kiện.
Sự cho phép đã qua (quá khứ):
- When I was a student, I could stay out as late as I wanted. (Khi tôi còn là sinh viên, tôi được phép ở ngoài khuya tùy ý.)
Yêu cầu lịch sự (sắc thái trang trọng):
- Could I leave the meeting a bit earlier? (Liệu tôi có thể rời cuộc họp sớm hơn một chút được không?)
- Could you help me with this task, please? (Bạn có thể giúp tôi việc này được không, làm ơn?)
Trong trường hợp này, mặc dù yêu cầu sử dụng could, câu trả lời tự nhiên thường dùng can hoặc các cách diễn đạt cho phép thông thường khác.
Sự cho phép có điều kiện (ngữ cảnh giả định)
Could thường được sử dụng để diễn đạt một sự cho phép sẽ được cấp trong một tình huống cụ thể, nhưng chưa thực sự xảy ra. Điều này tạo ra một khía cạnh điều kiện.
- You could take a day off if your manager approves it. (Bạn có thể xin nghỉ một ngày nếu quản lý của bạn chấp thuận.)
- If we finish the project early, we could leave work at 3 PM. (Nếu chúng ta hoàn thành dự án sớm, chúng ta có thể tan làm lúc 3 giờ chiều.)
Ở đây, could không trực tiếp cấp phép mà gợi ý rằng sự cho phép đó là có thể xem xét trong những điều kiện nhất định.
Để tìm hiểu sâu hơn về câu điều kiện, hãy tham khảo hướng dẫn chuyên đề của chúng tôi
C. « May » : trợ động từ khuyết thiếu cho sự cho phép trang trọng
May là động từ khuyết thiếu trang trọng nhất để diễn đạt sự cho phép. Do đó, nó xuất hiện trong các bối cảnh công việc, học thuật hoặc trong các tình huống đòi hỏi mức độ lịch sự cao.
Nhìn chung, may ít được sử dụng trong giao tiếp thân mật hàng ngày, nhưng nó vẫn rất phù hợp trong môi trường công việc có cấu trúc, chẳng hạn như trong một buổi phỏng vấn hoặc cuộc trò chuyện với cấp trên.
Dưới đây là các biến thể của nó:
| Dạng | Ví dụ |
|---|---|
| Khẳng định | You may start the test now. (Vous pouvez commencer le test maintenant.) |
| Nghi vấn | May I come in? (Puis-je entrer ?) |
| Phủ định | You may not leave the office without permission. (Vous n'êtes pas autorisé à quitter le bureau sans autorisation.) |
May so với Might : một sắc thái tinh tế
Mặc dù might chủ yếu liên quan đến xác suất hơn là sự cho phép, đôi khi nó có thể được sử dụng cho một yêu cầu cực kỳ lịch sự và đặc biệt là mang tính giả định. Tuy nhiên, điều này hiếm khi xảy ra trong giao tiếp trực tiếp.
- Might I ask for a moment of your time? (Liệu tôi có thể xin một chút thời gian của bạn được không?)
Cách diễn đạt này thuộc về văn phong văn học hoặc rất trang trọng, và ít phổ biến trong ngôn ngữ công việc tiêu chuẩn.
2. Các cấu trúc thay thế để diễn đạt sự cho phép
A. « Be allowed to » : diễn đạt sự cho phép rõ ràng
Be allowed to thường được dịch là « có sự cho phép để » hoặc « được phép ». Cấu trúc này được sử dụng rất thường xuyên trong văn viết và cho phép diễn đạt sự cho phép một cách rõ ràng hơn, đặc biệt khi đề cập đến quy tắc, quy định hoặc các tình huống trang trọng.
Cụm từ be allowed to có thể được chia ở mọi thì (was allowed to, will be allowed to, have been allowed to, v.v.), giúp nó rất tiện dụng để xác định thời điểm cho phép trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
| Dạng | Ví dụ |
|---|---|
| Khẳng định | I am allowed to take a day off every month. (J'ai l'autorisation de prendre un jour de congé chaque mois.) |
| Nghi vấn | Are we allowed to bring our own devices to the training session? (Sommes-nous autorisés à apporter nos propres appareils à la session de formation ?) |
| Phủ định | They are not allowed to leave the country without a visa. (Ils n'ont pas le droit de quitter le pays sans visa.) |
B. « Have the right to » / « Have permission to » : sự cho phép về mặt pháp lý hoặc thể chế
Mặc dù ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, những cụm từ này cũng cho phép diễn đạt sự cho phép, thường là trong bối cảnh pháp lý, hợp đồng hoặc thể chế.
- Employees have the right to request a pay raise. (Nhân viên có quyền yêu cầu tăng lương.)
- She has permission to film in this location. (Cô ấy có quyền được phép quay phim tại địa điểm này.)
Những cách diễn đạt này nhấn mạnh tính chất chính thức hoặc theo quy định của sự cho phép được cấp.
3. Bảng so sánh các cấu trúc theo sắc thái
| Ngữ vực | Cấu trúc được đề xuất | Ví dụ |
|---|---|---|
| Ngôn ngữ thông thường (thân mật) | Can, Can't | Can you open the window? (Peux-tu ouvrir la fenêtre ?) You can take a break if you want. (Tu peux faire une pause si tu veux.) |
| Ngôn ngữ lịch sự / trang trọng | Could, May | Could you please forward me the email? (Pourriez-vous me transférer l'e-mail ?) May I ask a question? (Puis-je poser une question ?) |
| Nhấn mạnh tính hợp pháp hoặc tính trang trọng | Be allowed to, Have the right to, Have permission to | Are we allowed to park here? (Sommes-nous autorisés à nous garer ici ?) You have the right to remain silent. (Vous avez le droit de garder le silence.) |
Tài nguyên bổ sung về động từ khuyết thiếu
Để nâng cao khả năng sử dụng trợ động từ khuyết thiếu của bạn, hãy tham khảo các hướng dẫn chuyên đề khác của chúng tôi:
- 🔗 Tổng quan về các động từ khuyết thiếu cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn diễn đạt khả năng cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn diễn đạt sự bắt buộc cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn diễn đạt sự cấm đoán cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn diễn đạt sự không bắt buộc cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn diễn đạt lời khuyên cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn diễn đạt sự gợi ý và đề xuất cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn diễn đạt ý định hoặc tương lai gần cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn diễn đạt xác suất và sự không chắc chắn cho TOEIC®
Sẵn sàng hành động?
Mọi sắc thái về động từ khuyết thiếu diễn đạt sự cho phép mà bạn vừa khám phá ở đây, FlowExam sẽ giúp bạn biến chúng thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết sự khác biệt giữa can, could và may là tốt. Nhưng biết cách xác định và sử dụng chúng mà không mắc lỗi trong các phần 5, 6 và 7 của TOEIC® thì còn tốt hơn. FlowExam phân tích, sửa lỗi và hướng dẫn bạn đến những lĩnh vực cần cải thiện mang lại lợi ích cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây mất điểm nhiều nhất của bạn để bạn luyện tập ở nơi bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi vòng vo.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.