Giáo viên flowexam.com giải thích bằng tiếng Anh về các đại từ tương hỗ each other và one another kèm ví dụ để luyện thi TOEIC®

Hướng dẫn về đại từ tương hỗ – Luyện thi TOEIC®

Flow Exam team

Trong tiếng Anh, đại từ tương hỗ (reciprocal pronouns) được dùng để diễn tả rằng một hành động được thực hiện lẫn nhau giữa nhiều người hoặc sự vật. Tiếng Anh chỉ có hai dạng đại từ tương hỗ: each otherone another. Nắm vững cách sử dụng chúng là điều cần thiết để vượt qua các phần ngữ pháp của TOEIC®.

Nên dùng each other và one another trong những tình huống nào?

Đại từ tương hỗ thường được đặt ngay sau động từ trong câu. Mặc dù hai cụm từ này có chức năng giống hệt nhau và thường có thể thay thế cho nhau, nhưng có một quy tắc truyền thống phân biệt chúng:

  • Each other được áp dụng khi đề cập đến hai người hoặc hai sự vật.
    • Sarah and Mike help each other.(Sarah và Mike giúp đỡ lẫn nhau.)
  • One another được sử dụng khi nói về ba người trở lên.
    • The colleagues support one another.(Các đồng nghiệp hỗ trợ lẫn nhau.)

Tuy nhiên, trong cách dùng hiện đại, sự phân biệt này có xu hướng mờ nhạt đi, và each other thường được chấp nhận trong mọi ngữ cảnh, bất kể số lượng người tham gia.

Làm thế nào để thể hiện sự sở hữu với đại từ tương hỗ?

Đại từ tương hỗ có thể thêm « 's » để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa những người liên quan.

  • They read each other's emails.(Họ đọc email của nhau.)
  • The students checked one another's answers.(Các học sinh đã kiểm tra câu trả lời của nhau.)

Phân biệt đại từ tương hỗ và đại từ phản thân

Điều quan trọng là không được nhầm lẫn đại từ tương hỗ với đại từ phản thân (reflexive pronouns), vì ý nghĩa của chúng khác nhau về cơ bản.

  • Đại từ tương hỗ thể hiện sự tương tác lẫn nhau giữa các chủ ngữ.
    • They email each other regularly. => (Tương tác tương hỗ)(Họ gửi email cho nhau thường xuyên.)
  • Đại từ phản thân chỉ ra rằng chủ ngữ thực hiện hành động lên chính bản thân mình.
    • She talks to herself when stressed. => (Hành động phản thân)(Cô ấy tự nói chuyện với chính mình khi bị căng thẳng.)
Bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về sự khác biệt này bằng cách tham khảo khóa học về đại từ phản thân của chúng tôi

Tóm tắt

Đại từ tương hỗ trong tiếng Anh, each otherone another, dùng để diễn đạt sự tương hỗ của hành động giữa hai hoặc nhiều người tham gia. Mặc dù có một sự phân biệt cổ điển dựa trên số lượng thực thể liên quan, tiếng Anh hiện đại coi chúng là hoàn toàn có thể thay thế cho nhau. Chúng được đặt sau động từ chính và chấp nhận dấu hiệu sở hữu 's để diễn tả sự thuộc về. Cần chú ý không nhầm lẫn chúng với đại từ phản thân, vốn ám chỉ hành động mà chủ ngữ tự thực hiện lên chính mình chứ không phải hướng về người khác.

Các khóa học khác về đại từ

Sẵn sàng hành động?

Mọi sắc thái về đại từ tương hỗ mà bạn vừa khám phá ở đây, FlowExam sẽ giúp bạn biến chúng thành điểm số cụ thể trong kỳ thi TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Phân biệt được each other với đại từ phản thân trong phần 5 và 6 là loại chi tiết giúp thay đổi điểm số của bạn. FlowExam phân tích bạn, sửa lỗi cho bạn và hướng dẫn bạn đến những lĩnh vực cần cải thiện mang lại lợi ích cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.

Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:

  • 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 điểm TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, được kiểm chứng và xác nhận thực tế.
  • Phân tích tự động các lỗi gây bất lợi lớn nhất của bạn để bạn luyện tập ở nơi bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
  • Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không bị lặp lại vô ích.
  • Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ bền vững và không quên bất cứ điều gì.
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.