Hướng dẫn về đại từ nhân xưng – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ nhân xưng đại diện cho người nói (ngôi thứ nhất), người nghe (ngôi thứ hai), hoặc người/vật được nhắc đến (ngôi thứ ba).
Ngôn ngữ Anh phân biệt hai loại cơ bản của đại từ nhân xưng:
- Đại từ làm chủ ngữ (Subject Pronouns)
- I, you, he, she, it, we, they
- Đại từ làm tân ngữ (Object Pronouns)
- me, you, him, her, it, us, them
Các dạng đại từ này thay đổi tùy theo ngôi ngữ pháp (thứ 1, thứ 2, thứ 3), số (số ít hay số nhiều) và đôi khi là giống (giống đực hay giống cái).
1. Đại từ làm chủ ngữ
Đại từ chủ ngữ đứng trước động từ chia để chỉ tác nhân thực hiện hành động được diễn đạt.
| Đại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| I | Je | I work from home every day. (Je travaille de chez moi tous les jours.) |
| You | Tu / Vous | You seem tired today. (Tu sembles / Vous semblez fatigué(e) aujourd'hui.) |
| He | Il (personne masculine) | He enjoys reading novels. (Il aime lire des romans.) |
| She | Elle (personne féminine) | She works in Paris. (Elle travaille à Paris.) |
| It | Il / Elle (chose, animal, concept) | It seems complicated. (Cela semble compliqué.) |
| We | Nous | We plan to move next month. (Nous prévoyons de déménager le mois prochain.) |
| They | Ils / Elles | They attend the meeting every Monday. (Ils / Elles assistent à la réunion chaque lundi.) |
Những điểm chính cần nhớ:
- Trong tiếng Anh, đại từ "I" luôn được viết hoa, bất kể vị trí nào trong câu.
- Đại từ "you" được dùng cho cả số ít và số nhiều, không có sự phân biệt về hình thức.
- Đại từ "it" chủ yếu dùng để chỉ vật, con vật hoặc khái niệm trừu tượng, nhưng cũng được dùng làm chủ ngữ ngữ pháp phi cá nhân (ví dụ: It is snowing - Trời đang mưa).
- Đại từ "they" dùng để chỉ một nhóm người (họ), nhiều vật hoặc nhiều con vật. Nó cũng có thể được dùng làm đại từ trung tính để chỉ một người mà không xác định giới tính.
- Trong tiếng Anh, tránh lặp lại chủ ngữ trong cùng một mệnh đề:
- ❌ My colleague and I, we finished the report yesterday
- ✅ My colleague and I finished the report yesterday
- ✅ We finished the report yesterday
Cách dùng đặc biệt của one / ones
Trong văn phong trang trọng hoặc văn học, đại từ “one” được dùng để diễn đạt một chân lý chung hoặc một tình huống phi cá nhân.
- One must respect the rules in a professional environment. (Người ta phải tôn trọng các quy tắc trong môi trường chuyên nghiệp.)
- One cannot predict every outcome. (Người ta không thể dự đoán mọi kết quả.)
- If one studies regularly, one improves quickly. (Nếu một người học đều đặn, người đó sẽ tiến bộ nhanh chóng.)
Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, người bản xứ thường ưu tiên dùng "you" thay vì "one".
2. Đại từ làm tân ngữ
Đại từ tân ngữ xuất hiện sau động từ chia hoặc sau giới từ. Vai trò của chúng là thay thế cho cụm danh từ chịu tác động của hành động hoặc được giới thiệu bằng giới từ.
| Đại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Me | Me / Moi | Could you send me the document? (Pourrais-tu m'envoyer le document ? / Pourriez-vous m'envoyer le document ?) |
| You | Te, toi / Vous | I'll contact you next week. (Je te contacterai la semaine prochaine. / Je vous contacterai la semaine prochaine.) |
| Him | Lui, le | She met him at the conference. (Elle l'a rencontré à la conférence.) |
| Her | Elle, la / Lui | They thanked her for her help. (Ils l'ont remerciée pour son aide.) |
| It | Le, la / L' | I need it urgently. (J'en ai besoin de toute urgence.) |
| Us | Nous | He explained us the procedure. (Il nous a expliqué la procédure.) |
| Them | Leur, les | She doesn't recognize them. (Elle ne les reconnaît pas.) |
Những điểm chính cần nhớ
- "You" giữ nguyên hình thức ở cả số ít và số nhiều, có thể mang nghĩa là "bạn" hoặc "các bạn" tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
- "It" chỉ thay thế cho vật, con vật hoặc khái niệm trừu tượng, không bao giờ thay thế cho người.
- I bought a new laptop → I bought it.
- "Them" dùng để chỉ một tập hợp người, vật hoặc động vật.
- I contacted the managers → I contacted them.
Các bài học khác về đại từ
- 🔗 Tổng quan về các đại từ cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về đại từ nghi vấn cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về đại từ bất định cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về đại từ tương hỗ cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về đại từ phản thân cho TOEIC®
- 🔗 Hướng dẫn về đại từ quan hệ cho TOEIC®
Sẵn sàng hành động?
Mỗi quy tắc về đại từ nhân xưng mà bạn vừa học ở đây, FlowExam giúp bạn biến chúng thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết sự khác biệt giữa đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ là bước đầu tiên. Việc xác định chúng không do dự trong phần 5 và 6 của TOEIC® và không bao giờ nhầm lẫn nữa, đó mới là điều tạo nên sự khác biệt. FlowExam phân tích, sửa lỗi và hướng dẫn bạn đến những lĩnh vực cần cải thiện mang lại hiệu quả cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây mất điểm nhiều nhất của bạn để bạn luyện tập đúng nơi bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi vòng vo.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.