Giáo viên flowexam.com đang giải thích các thì quá khứ trên bảng đen bằng phấn - khóa học TOEIC® chuyên sâu để đạt điểm cao trong kỳ thi

Hướng dẫn về các thì quá khứ – Luyện thi TOEIC®

Flow Exam team

Các thì quá khứ trong tiếng Anh

Ngôn ngữ Anh có 2 hình thức chính để diễn đạt quá khứ:

  • Thì quá khứ đơn (simple past): Mùa hè năm ngoái, tôi đã đi du lịch Nhật Bản
  • Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous): Tôi đang làm việc thì cô ấy gọi
⚠️ Về mặt kỹ thuật, thì hiện tại hoàn thành (present perfect) và thì quá khứ hoàn thành (past perfect) cũng có thể diễn đạt ý nghĩa quá khứ, nhưng các cấu trúc này sẽ được đề cập trong các khóa học chuyên biệt
Các thuật ngữ prétéritpast simple đề cập đến chính xác cùng một dạng động từ, chúng chỉ đơn giản là hai tên gọi khác nhau.
Past continuous, prétérit progressifprétérit continu cũng là những từ đồng nghĩa hoàn hảo chỉ cùng một cấu trúc ngữ pháp.

Các tình huống sử dụng

Mỗi một trong hai hình thức này tương ứng với những cách dùng cụ thểngữ cảnh riêng biệt.

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:

  • một hành động đã hoàn tất và dứt khoát: Two years ago, I visited New York
  • một chuỗi các sự kiện trong quá khứ: She opened the door, switched off the lights, and left the building.
  • một thói quen đã từng có trong quá khứ: During my childhood, I read comics every evening.
  • các sự thật hoặc sự kiện lịch sử: In ancient Rome, citizens spoke Latin.

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: At 9 AM yesterday, I was attending a meeting.
  • một hành động bị gián đoạn bởi một sự kiện đột ngột: I was taking a shower when someone knocked on the door.
  • hai hành động song song trong quá khứ: While she was preparing lunch, he was cleaning the house.
  • bối cảnh hoặc không khí của một câu chuyện: The wind was blowing, and dark clouds were gathering in the sky.

Bài tập luyện tập cho TOEIC®

Chọn dạng đúng:

  1. While I __ (to watch) TV, my sister __ (to read) a magazine.
  2. Last summer, we __ (to travel) to Spain and __ (to discover) Barcelona.
  3. He __ (to write) an email when his computer __ (to crash).
  4. During my teenage years, I __ (to practice) tennis every Saturday.
  5. The moon __ (to shine) and the stars __ (to twinkle) when they left.

Để xem đáp án chi tiết của bài tập này, hãy nhấp vào đây

Tài nguyên chuyên sâu

Để nắm vững các cấu trúc này, hãy khám phá các khóa học chi tiết của chúng tôi đào sâu vào từng dạng:

  1. Thì Quá khứ Đơn (simple past) để chinh phục TOEIC®
  2. Thì Quá khứ Tiếp diễn (past continuous) để xuất sắc trong kỳ thi TOEIC®