Hướng dẫn về các động từ đi kèm giới từ – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Trong tiếng Anh, nhiều động từ đòi hỏi phải sử dụng một giới từ cụ thể để tạo thành các cấu trúc ngữ pháp đúng. Các giới từ được sử dụng thường xuyên nhất trong các cụm động từ này là "for", "on", "with", "to", "about", "in" và "at".
Chiến lược hiệu quả nhất để nắm vững các cấu trúc này là ghi nhớ các nhóm từ được trình bày chi tiết trong hướng dẫn này.
Trong khóa học này, bạn sẽ học cách nhận biết nhanh chóng giới từ nào đi kèm với động từ nào. Việc nắm vững các cụm từ này cực kỳ quan trọng đối với TOEIC®: nhiều câu hỏi trong phần Reading (đặc biệt là phần 5 và 6) kiểm tra chính xác kỹ năng này. Biết các cặp từ này sẽ giúp bạn ghi điểm nhanh chóng và hiệu quả.
1. Các động từ KHÔNG BAO GIỜ đi kèm giới từ (danh sách thiết yếu)
Một số động từ tiếng Anh được sử dụng trực tiếp với bổ ngữ của chúng, không cần giới từ trung gian. Đặc điểm này là một bẫy phổ biến đối với người nói tiếng Pháp, vì những động từ tương đương trong tiếng Pháp thường yêu cầu giới từ.
| Động từ | Dịch nghĩa |
|---|---|
| to discuss | discuter (de) |
| to enter | entrer (dans) |
| to meet | rencontrer, retrouver |
| to phone | téléphoner (à) |
| to tell | dire (à) |
Ví dụ theo ngữ cảnh:
- We need to discuss the budget. (chứ không phải "discuss about")
- She will enter the conference room. (chứ không phải "enter in")
- Let's meet the new manager tomorrow. (chứ không phải "meet with" trong ngữ cảnh này)
2. Các động từ đi kèm giới từ cố định (các cụm từ cần ghi nhớ)
Các động từ này tạo thành các cụm từ cố định với một giới từ xác định. Việc sử dụng bất kỳ giới từ nào khác sẽ là một lỗi ngữ pháp bị trừ điểm trong TOEIC®.
| Cụm động từ + giới từ | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| to account for | rendre compte de, expliquer |
| to agree on | se mettre d'accord sur (un sujet) |
| to agree with | être d'accord avec (une personne/idée) |
| to apply for (+ PURPOSE) | candidater à (indique l'objectif) |
| to apply to (+ INSTITUTION) | postuler auprès de (indique le destinataire) |
| to approve of | approuver, donner son accord pour |
| to believe in | croire en |
| to belong to | appartenir à |
| to benefit from | tirer profit de, bénéficier de |
| to complain about | se plaindre au sujet de (quelque chose) |
| to complain to | se plaindre auprès de (quelqu'un) |
| to comply with | se conformer à, respecter |
| to concentrate on | se concentrer sur |
| to consist of | se composer de, être constitué de |
| to contribute to | contribuer à, participer à |
| to cope with | faire face à, gérer |
| to deal with | traiter, s'occuper de |
| to depend on | dépendre de |
| to focus on | se focaliser sur |
| to hear about | entendre parler de (information générale) |
| to hear from | recevoir des nouvelles de (communication directe) |
| to insist on | insister sur |
| to invest in | investir dans |
| to lead to | mener à, conduire à |
| to look at | regarder, examiner |
| to look for | rechercher, chercher |
| to object to | s'opposer à, émettre une objection contre |
| to participate in | prendre part à, participer à |
| to pay for | payer pour, régler |
| to recover from | se remettre de, récupérer de |
| to refer to | faire référence à, renvoyer à |
| to rely on | compter sur, se fier à |
| to result in | aboutir à, entraîner comme conséquence |
| to specialize in | se spécialiser dans |
| to succeed in | réussir dans, parvenir à |
| to take care of | prendre soin de, s'occuper de |
| to talk to | parler à, s'adresser à |
| to think about (= consider) | réfléchir à, envisager |
| to think of (= opinion) | penser de, avoir une opinion sur |
| to wait for | attendre |
| to write to | écrire à |
Mẹo TOEIC®: Một số động từ thay đổi nghĩa tùy thuộc vào giới từ được sử dụng. Ví dụ: "apply for" (ứng tuyển cho một vị trí) so với "apply to" (nộp đơn tới một tổ chức). Những sắc thái này thường xuyên được kiểm tra!
3. Các động từ có tân ngữ + giới từ (cấu trúc phức tạp)
Các cấu trúc này bao gồm ba thành phần: động từ, một tân ngữ trực tiếp (người hoặc vật), sau đó là một giới từ mở đầu cho một bổ ngữ thứ hai. Cấu trúc này thường gặp trong ngữ cảnh công việc của TOEIC®.
| Cấu trúc động từ + tân ngữ + giới từ | Dịch nghĩa |
|---|---|
| to care about ...something... | se soucier de quelque chose |
| to worry about ...something... | s'inquiéter au sujet de quelque chose |
| to laugh at ...someone... for | se moquer de quelqu'un pour |
| to insure ...something... against | assurer quelque chose contre |
| to apply for ...something... | postuler pour obtenir quelque chose |
| to ask ...someone... for | demander quelque chose à quelqu'un |
| to blame ...someone... for | blâmer quelqu'un pour, reprocher à |
| to depend on ...someone... for | dépendre de quelqu'un pour |
| to pay for ...something... | régler, payer quelque chose |
| to rely on ...someone... for | compter sur quelqu'un pour |
| to thank ...someone... for | remercier quelqu'un pour |
| to apologize to ...someone... for | présenter des excuses à quelqu'un pour |
| to complain to ...someone... about | se plaindre auprès de quelqu'un au sujet de |
| to object to ...something... for | s'opposer à quelque chose pour |
| to borrow ...something... from | emprunter quelque chose à |
| to protect ...someone... from | protéger quelqu'un contre |
| to approve of ...something... | donner son approbation à quelque chose |
| to invest ...something... in | placer quelque chose dans |
| to specialize in ...something... | se spécialiser dans un domaine |
| to succeed in ...something... | réussir dans quelque chose |
| to congratulate ...someone... on | féliciter quelqu'un pour |
| to spend ...something... on | dépenser quelque chose pour |
| to divide ...something... into | diviser quelque chose en |
| to hear about ...something... | apprendre l'existence de quelque chose |
| to believe in ...something... | avoir foi en quelque chose |
| to provide ...someone... with | fournir à quelqu'un quelque chose |
| to supply ...someone... with | approvisionner quelqu'un en |
Ví dụ trong ngữ cảnh công việc:
- The manager will provide the team with updated guidelines.
- We need to thank our clients for their continued support.
- The company decided to invest significant resources in research and development.
Kết luận
Các câu hỏi liên quan đến cụm động từ-giới từ luôn xuất hiện trong TOEIC®, đặc biệt là trong phần 5 và 6 của phần Reading.
Mặc dù việc ghi nhớ các danh sách này có vẻ tẻ nhạt lúc đầu, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng: bạn có thể nhận diện ngay lập tức câu trả lời đúng và bảo đảm những điểm số quý giá trong kỳ thi.
Chúng tôi hiểu rằng việc ghi nhớ tất cả các cụm từ này là một thách thức. Chính vì lý do này mà chúng tôi đang phát triển các công cụ tương tác và bài tập trò chơi hóa giúp việc học tập hiệu quả và thú vị hơn.
Để tìm hiểu sâu hơn, hãy tham khảo các tài nguyên bổ sung sau:
- 🔗 Hướng dẫn về Gerund và Infinitive – Luyện thi TOEIC® (cách chọn giữa động từ đuôi -ing và nguyên mẫu)
- 🔗 Hướng dẫn về giới từ đi với danh từ – Luyện thi TOEIC® (giới từ nào trước hoặc sau danh từ)
- 🔗 Hướng dẫn về giới từ đi với tính từ – Luyện thi TOEIC® (giới từ nào sau tính từ)
Sẵn sàng hành động?
Mỗi cụm động từ-giới từ bạn vừa khám phá ở đây, FlowExam giúp bạn chuyển đổi thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết các danh sách là bước đầu tiên. Vận dụng chúng không do dự trong 200 câu hỏi của TOEIC® là một câu chuyện khác. FlowExam phân tích bạn, sửa lỗi cho bạn và hướng dẫn bạn đến các lĩnh vực cần cải thiện mang lại lợi nhuận cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận trong thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi gây bất lợi nhất của bạn để bạn luyện tập ở nơi bạn mất nhiều điểm nhất, mà không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không bị lặp lại.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.