Hướng dẫn về Thì Hiện tại Đơn và Thì Hiện tại Tiếp diễn – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Phân biệt chính xác giữa Thì Hiện tại Đơn và Thì Hiện tại Tiếp diễn trong tiếng Anh là một kỹ năng cơ bản, đặc biệt quan trọng khi bạn tham gia kỳ thi TOEIC®.
Trong phần Part 5 của bài thi, bạn sẽ thường xuyên phải lựa chọn giữa hai thì này để hoàn thành các câu cho sẵn.
1. Những điểm khác biệt cơ bản
A. Thói quen so với Hành động đang diễn ra
Michael works in a downtown office. He commutes by train and attends meetings regularly.
Chúng ta đang đề cập đến các hoạt động thường xuyên của Michael trong công việc hàng ngày. Cụm từ regularly (thường xuyên) báo hiệu một thói quen đã được thiết lập.
At this very moment, Michael is reviewing the quarterly report. He is taking notes while sitting in the conference room.
Chúng ta mô tả các hành động cụ thể mà Michael đang thực hiện ngay bây giờ (cụm từ at this very moment chỉ rõ điều này).
B. Chức năng thường xuyên so với Dự án tạm thời
He contributes articles to an international business journal. These publications analyze market trends and economic developments.
Chúng ta đang nói về một vai trò chung mà anh ấy thực hiện thường xuyên, đó là hoạt động nghề nghiệp hiện tại của anh ấy.
At the moment, he is working on a comprehensive report about sustainable investment strategies for a special quarterly publication.
Chúng ta đang đề cập đến một dự án cụ thể đang được thực hiện, đó là hồ sơ của anh ấy trong thời điểm hiện tại.
C. Sự thật chung so với Sự tiến triển dần dần
Typically, rising inflation leads to decreased consumer spending.
Đây là một sự thật kinh tế chung vẫn đúng trong mọi hoàn cảnh (từ typically chỉ ra tính phổ quát này).
Right now, the ongoing inflation is leading to a substantial drop in retail sales.
Cụm từ right now cho thấy đây là một quá trình dần dần có thể quan sát được vào lúc này, kéo dài trong nhiều tuần.
D. Trạng thái lâu dài so với Tình huống tạm thời
Thomas supervises the marketing team.
Đây là vai trò cố định của anh ấy, trách nhiệm hàng ngày của anh ấy trong công ty.
This month, I am supervising the marketing team while Thomas is away on a training program.
Các chỉ báo this month (tháng này) và while (trong khi) cho thấy tình huống này là tạm thời và có giới hạn về thời gian.
2. Các động từ trạng thái (Stative Verbs)
Một số động từ diễn tả các trạng thái tinh thần, cảm xúc hoặc tri giác hơn là các hành động có thể quan sát được.
Thông thường, các động từ này không bao giờ được sử dụng ở dạng tiếp diễn (động từ trạng thái không diễn tả một hành động năng động).
2.1. Các động từ nhận thức và suy nghĩ
- believe (tin)
- doubt (nghi ngờ)
- guess (đoán)
- imagine (tưởng tượng)
- know (biết)
- realize (nhận ra)
- suppose (cho là)
- understand (hiểu)
- agree (đồng ý)
- advise (khuyên)
- forget (quên)
- mean (ngụ ý)
- recognize (nhận ra)
- remember (nhớ)
- think (nghĩ)
Ví dụ minh họa
- I believe your analysis is correct.
- Do you think we should proceed with this strategy?
Trường hợp đặc biệt
🚧 What are you thinking about? I'm thinking about the upcoming presentation.
Trong ví dụ này, động từ "think" xuất hiện ở thì hiện tại tiếp diễn. Thông thường, "think" là một động từ trạng thái và không chấp nhận dạng tiếp diễn.
Tuy nhiên, có một ngoại lệ khi "think" mang nghĩa chủ động (tôi đang tích cực suy nghĩ về điều gì đó): trong ngữ cảnh cụ thể này, dạng tiếp diễn trở nên chấp nhận được.
2.2. Các động từ sở hữu
- belong to (thuộc về)
- have (với nghĩa "sở hữu")
- own (sở hữu)
- possess (sở hữu)
Ví dụ minh họa
- The company now owns three manufacturing facilities overseas.
- This antique watch belongs to my grandfather's collection.
- The museum has an impressive collection of Renaissance paintings.
Trường hợp đặc biệt
Nếu have được theo sau ngay lập tức bởi một danh từ và diễn tả một hoạt động nhất thời, nó có thể được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn.
Why isn't he responding? He is having lunch with a client.
2.3. Các động từ cảm xúc và sở thích
- dislike (không thích)
- can't stand (không thể chịu đựng)
- hate (ghét)
- like (thích)
- prefer (thích hơn)
- love (yêu/rất thích)
- want (muốn)
- care (quan tâm)
- feel (cảm thấy)
- don't mind (không phiền)
- regret (hối tiếc)
- wish (ước)
Ví dụ minh họa
- She prefers tea to coffee (đây là một sở thích ổn định, không thể nói "tôi đang thích trà này hơn". Đó là một trạng thái cố định)
- He likes classical music
Trường hợp đặc biệt
- Nếu một trong những động từ này đứng trước một động từ khác, thì động từ thứ hai sẽ có đuôi -ing.He loves traveling to remote destinations during summer.
- Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để diễn tả một phản ứng cảm xúc mãnh liệt và nhất thời.I'm loving this new restaurant! (sự nhiệt tình nhất thời)
2.4. Các động từ tri giác giác quan
- hear (nghe)
- smell (ngửi)
- sound (nghe có vẻ)
- taste (có vị)
- see (nhìn thấy)
- feel (cảm nhận về mặt thể chất)
Ví dụ minh họa
- I can hear children playing outside in the park.
- This proposal sounds very promising for our expansion.
Trường hợp đặc biệt
Các động từ smell, taste, feel có thể được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh rằng "chúng ta đang tích cực tham gia vào hành động tri giác", rằng "chúng ta đang thực hiện hành động một cách có chủ ý". Nói cách khác, chúng được sử dụng để diễn tả một hành động có chủ ý.
- The chef is tasting the sauce to check the seasoning.
- Where is Jennifer? She is not feeling well today.
2.5. Các loại động từ trạng thái khác
- contain (chứa đựng)
- depend on (phụ thuộc vào)
- include (bao gồm)
- involve (liên quan)
- mean (ngụ ý)
- measure (đo lường)
- weigh (nặng)
- require (yêu cầu)
- cost (có giá)
- consist (of) (bao gồm)
- seem (dường như)
- need (cần)
- be (là)
Ví dụ minh họa
- This package contains all the necessary documentation for the project.
- In this context, the term means collaboration rather than competition.
Trường hợp đặc biệt
Để nhấn mạnh một hành vi bất thường hoặc tạm thời, có thể sử dụng be ở thì hiện tại tiếp diễn.
She's being extremely cooperative during these negotiations. (hành vi bất thường đối với cô ấy)
2.6. Tóm tắt các ngoại lệ
Khi chúng có ý nghĩa khác với ý nghĩa thông thường, các động từ trạng thái có thể chấp nhận dạng tiếp diễn. Việc sử dụng này nhấn mạnh tính chất tạm thời hoặc đang diễn ra của tình huống.
He sees his colleagues every day. (tình huống thường xuyên, tri giác thụ động) He is seeing a specialist next week. (cuộc hẹn đã được lên lịch, nghĩa chủ động là "thăm khám")
Để đào sâu hiểu biết của bạn về các động từ trạng thái, hãy tham khảo bài viết bổ sung này: 🔗 Danh sách đầy đủ các động từ trạng thái cho TOEIC®
Tóm tắt cuối cùng
Để làm chủ hoàn toàn các thì của thì hiện tại trước khi tham gia TOEIC®, chúng tôi đặc biệt khuyên bạn nên tham khảo các tài nguyên bổ sung sau:
- 🔗 Thì Hiện tại Đơn cho TOEIC® - khóa học chi tiết
- 🔗 Thì Hiện tại Tiếp diễn cho TOEIC® - khóa học chuyên sâu
- 🔗 Hướng dẫn ngữ pháp toàn diện cho TOEIC® - khóa học chuyên sâu
Sẵn sàng hành động?
Mỗi sự phân biệt giữa Thì Hiện tại Đơn và Thì Hiện tại Tiếp diễn mà bạn vừa học được ở đây, FlowExam sẽ giúp bạn biến thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết các quy tắc của các thì hiện tại là một khởi đầu. Áp dụng chúng không do dự trong 200 câu hỏi của TOEIC®, đặc biệt là ở Part 5, đó là một câu chuyện khác. FlowExam phân tích, sửa lỗi và hướng dẫn bạn đến các lĩnh vực cải thiện mang lại lợi nhuận cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận trong thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để luyện tập ở những phần bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi lòng vòng.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ bền vững và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.