Giáo viên flowexam.com giải thích bằng tiếng Anh nên chọn giới từ nào trước hay sau một danh từ kèm ví dụ để luyện thi TOEIC®

Hướng dẫn về giới từ đi kèm danh từ – Luyện thi TOEIC®

Flow Exam team

Trong tiếng Anh, nhiều danh từ đòi hỏi phải sử dụng các giới từ cụ thể đứng trước hoặc sau chúng để thiết lập mối liên hệ logic với phần còn lại của câu.

Trong số các giới từ thường được kết hợp với danh từ nhất, có "of", "on", "for", "with", "to", "about", "in""at". Chiến lược hiệu quả nhất để làm chủ những tổ hợp này là ghi nhớ các cụm từ cố định (collocations) có cấu trúc.

Làm chủ những sự kết hợp danh từ-giới từ này thực sự có thể giúp bạn dễ dàng kiếm điểm trong ngày thi TOEIC®, vì dạng câu hỏi này xuất hiện rất thường xuyên (đặc biệt trong phần Đọc hiểu - Reading).

1. Quy tắc hình thành và sử dụng

Mặc dù không có quy tắc chung tuyệt đối nào, một số nguyên tắc chung hướng dẫn việc lựa chọn giới từ thích hợp:

1. AT / IN / ON : Giới từ chỉ vị trí

  • AT : Được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể hoặc một khu vực giới hạn.
    • « The meeting is at headquarters. » - Cuộc họp được tổ chức tại trụ sở chính.
  • IN : Được sử dụng cho một không gian kín hoặc một khu vực địa lý rộng lớn (thành phố, vùng, quốc gia).
    • « Our branch is in London. » - Chi nhánh của chúng tôi ở London.
  • ON : Chỉ một bề mặt tiếp xúc hoặc những nơi liên quan đến hành trình hoặc sự kiện.
    • « Your documents are on the desk. » - Tài liệu của bạn đang ở trên bàn.

2. FOR / TO : Giới từ chỉ mục đích hoặc đối tượng

  • FOR : Diễn tả người thụ hưởng, lý do hoặc đích đến của hành động.
    • « This proposal is for the client. » - Đề xuất này dành cho khách hàng.
  • TO : Chỉ sự di chuyển theo hướng hoặc một mục tiêu, đặc biệt sau các động từ chỉ sự di chuyển.
    • « He went to the conference. » - Anh ấy đã đến hội nghị.

3. IN / OF : Giới từ diễn tả sự biến động về số lượng

  • IN / OF : Hai giới từ này theo sau một danh từ để đề cập đến một sự thay đổi (tăng hoặc giảm)
    • IN được sử dụng chung chung: « We noticed a drop in sales. » - Chúng tôi nhận thấy doanh số bán hàng giảm.
    • OF thường giới thiệu một giá trị số liệu (phần trăm, số tiền): « There was an increase of 20%. » - Đã có sự gia tăng 20%.

4. WITH / WITHOUT : Giới từ chỉ sự hiện diện hoặc vắng mặt

  • WITH : Báo hiệu sự đi cùng, công cụ được sử dụng hoặc mối quan hệ liên kết.
    • « She arrived with her assistant. » - Cô ấy đã đến cùng với trợ lý của mình.
  • WITHOUT : Đánh dấu sự vắng mặt hoặc thiếu hụt một yếu tố nào đó.
    • « He proceeded without authorization. » - Anh ta đã tiến hành mà không có sự cho phép.

5. ABOUT / OF : Giới từ chỉ chủ đề hoặc sự sở hữu

  • ABOUT : Giới thiệu chủ đề của một cuộc thảo luận, suy nghĩ hoặc cảm xúc.
    • « We had a discussion about the budget. » - Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận về ngân sách.
  • OF : Biểu thị sự sở hữu, sự thuộc về hoặc mối liên hệ nội tại giữa hai yếu tố.
    • « The success of the project. » - Sự thành công của dự án.

6. BY / WITH : Giới từ chỉ phương tiện

  • BY : Chỉ tác nhân của hành động hoặc phương tiện di chuyển được sử dụng.
    • « The report was prepared by our team. » - Báo cáo đã được chuẩn bị bởi đội ngũ của chúng tôi.
    • « They commute by train. » - Họ đi làm bằng tàu hỏa.
  • WITH : Chỉ rõ công cụ hoặc vật thể cụ thể được sử dụng để thực hiện hành động.
    • « She signed the contract with a pen. » - Cô ấy đã ký hợp đồng bằng bút.

7. FROM / TO : Giới từ chỉ nguồn gốc và hướng đi

  • FROM : Đánh dấu điểm xuất phát, nguồn gốc hoặc xuất xứ địa lý.
    • « This shipment comes from Germany. » - Lô hàng này đến từ Đức.
  • TO : Chỉ điểm đến cuối cùng hoặc nơi đến.
    • « The delegation is traveling to Tokyo. » - Phái đoàn đang đi đến Tokyo.

2. Danh từ đi trước giới từ (danh sách cần ghi nhớ)

Cụm từ hoàn chỉnhBản dịch tiếng Việt
at a distancetừ xa
at a competitive pricevới giá cạnh tranh
at a lossbị lỗ
at a profit/losscó lãi/lỗ
at cost pricevới giá vốn
at faultcó lỗi, chịu trách nhiệm
at riskgặp rủi ro
at short noticetrong thời gian ngắn
at the helmđứng đầu
at your conveniencekhi thuận tiện cho bạn
by accidenttình cờ
by airmail/emailbằng đường hàng không/email
by all meansbằng mọi cách
by car/busbằng ô tô/xe buýt
by chancetình cờ
by cheque/credit cardbằng séc/thẻ tín dụng
by coincidencetình cờ
by handbằng tay
by lawtheo luật
by mistakedo nhầm lẫn
by postbằng đường bưu điện
by the booktheo đúng thủ tục
for a changeđể thay đổi
for goodmãi mãi
for lunchcho bữa trưa
for saleđể bán
for the time beingtạm thời
in a hurryvội vàng
in accordance withphù hợp với
in advancetrước
in bulksố lượng lớn
in charge ofchịu trách nhiệm về
in collaboration withhợp tác với
in compliance withtuân thủ
in debtnợ nần
in generalnói chung
in light ofxét đến
in my opiniontheo ý kiến của tôi
in persontrực tiếp
in response tođể đáp lại
in stockcòn hàng
in the endcuối cùng
in the loopđược thông báo
in writingbằng văn bản
on applicationtheo yêu cầu
on behalf ofthay mặt cho
on businessđi công tác
on footđi bộ
on holdtạm dừng
on holidaynghỉ lễ
on loancho vay
on ordertheo đơn đặt hàng
on purposecố ý
on saleđang giảm giá
on the agendatrong chương trình nghị sự
on the markettrên thị trường
on the same pagecùng quan điểm
on the wholenhìn chung
on timeđúng giờ
out of datehết hạn
out of orderhỏng
out of stockhết hàng
out of the bluebất ngờ
to my mindtheo suy nghĩ của tôi
under contracttheo hợp đồng
under controlđược kiểm soát
under pressurechịu áp lực
under reviewđang được xem xét

3. Danh từ theo sau là giới từ (danh sách cần ghi nhớ)

Cụm từ tiếng Anh đầy đủBản dịch tiếng Việt
access toaccès à
advantage ofavantage de
advice onrecommandation sur
alternative toalternative à
application fordemande pour
attention toattention portée à
basis forfondement de/pour
benefit ofavantage de
cause oforigine de
cheque forchèque de
connection with/tolien avec/à
cost ofprix de
demand fordemande pour
difference betweendistinction entre
effect onimpact sur
example ofillustration de
experience of/inexpérience de/dans
fall in/ofdiminution de
increase/decrease in/ofhausse/baisse de
interest inintérêt pour
invitation toinvitation à
key toclé de/pour
lack ofabsence de
matter withdifficulté avec
need fornécessité de
opinion ofavis de
order forcommande de
participation inimplication dans
preparation forpréparation en vue de
price oftarif de
reason formotif de
reply toréponse à
request forrequête de
response toréaction à
rise in/ofcroissance de
solution forsolution pour
solution torésolution à
tax onimposition sur
trouble withsouci avec
understanding ofcompréhension de

Kết luận

Các câu hỏi về giới từ đi kèm danh từ xuất hiện rất nhiều trong bài thi TOEIC®.

Mặc dù việc học thuộc các danh sách này có vẻ tẻ nhạt, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng vì bạn sẽ có thể tích lũy điểm trong kỳ thi TOEIC® một cách tương đối dễ dàng.

Chúng tôi nhận thức được rằng việc ghi nhớ toàn bộ các cụm từ cố định này là một thử thách, và chính xác vì lý do này mà chúng tôi đang phát triển các công cụ giải trí nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu các tổ hợp này. Nếu bạn muốn kiểm tra các tính năng này, hãy nhấp vào nút để truy cập nền tảng bên dưới!

Trong thời gian chờ đợi, nếu bạn đang tìm kiếm các tài liệu tương tự khác, hãy tham khảo các hướng dẫn khác này:

  • Cách chọn giữa Gerund (động từ đuôi -ing) và Infinitive
  • Chọn giới từ nào sau động từ trong tiếng Anh (danh sách cần biết) - Luyện thi TOEIC®
  • Chọn giới từ nào sau tính từ trong tiếng Anh (danh sách cần biết) - Luyện thi TOEIC®

Sẵn sàng hành động?

Mỗi cụm từ danh từ-giới từ mà bạn vừa khám phá, FlowExam giúp bạn biến chúng thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết những danh sách này là một khởi đầu tuyệt vời. Vận dụng chúng ngay lập tức trong 200 câu hỏi của bài kiểm tra mà không do dự, đó là một câu chuyện khác. FlowExam phân tích bạn, sửa lỗi cho bạn và hướng dẫn bạn đến những lĩnh vực tiến bộ mang lại lợi nhuận cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.

Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:

  • 150 mẹo độc quyền rút ra từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận thực tế.
  • Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để bạn luyện tập ở những phần bạn mất nhiều điểm nhất, mà không lãng phí năng lượng.
  • Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi lòng vòng.
  • Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ bền vững và không quên bất cứ điều gì.
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến những điểm số +X nhanh chóng.