Hướng dẫn về Gerund và Infinitive – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Trong tiếng Anh, một số động từ luôn được theo sau bởi một động từ kết thúc bằng -ing (cái mà chúng ta gọi là gerund) trong khi những động từ khác luôn được theo sau bởi một động từ ở dạng nguyên thể (infinitive).
Trong bài học này, bạn sẽ học cách thành thạo sự tinh tế này của ngôn ngữ Anh. Việc nắm vững các danh sách và sắc thái này là cực kỳ quan trọng đối với TOEIC®, vì bạn sẽ gặp rất nhiều câu hỏi về chủ đề này (đặc biệt là trong phần đọc hiểu).
1. Gerund: Định nghĩa và cách sử dụng
Nói một cách đơn giản, một động từ ở dạng gerund tương ứng với một động từ kết thúc bằng "-ing". Nó có thể đảm nhận nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau: làm chủ ngữ của câu, sau một giới từ, hoặc sau một số động từ diễn tả sự ưu tiên. Hãy cùng khám phá các tình huống khác nhau:
- TRƯỜNG HỢP 1 - Gerund làm chủ ngữ của câu:
- « Swimming is relaxing. » - Bơi lội thật thư giãn.
- TRƯỜNG HỢP 2 - Gerund sau giới từ:
- « They are keen on discovering new cultures. » - Họ đam mê khám phá những nền văn hóa mới.
- TRƯỜNG HỢP 3 - Gerund sau động từ chỉ sở thích:
- « She loves listening to music. » - Cô ấy thích nghe nhạc.
- TRƯỜNG HỢP 4 - Một số động từ luôn yêu cầu gerund, việc ghi nhớ là bắt buộc ... (xem danh sách chi tiết bên dưới).
TRƯỜNG HỢP 2 - Gerund sau giới từ
Khi một giới từ đứng trước một động từ, động từ đó bắt buộc phải ở dạng gerund. Quy tắc dễ nhớ này sẽ giúp bạn kiếm được nhiều điểm trong TOEIC®!
Ví dụ về giới từ theo sau bởi gerund
About • She is concerned about missing important details in the TOEIC® listening section.• We discussed about preparing efficiently for the TOEIC® exam. After • He became more relaxed after reviewing multiple TOEIC® mock tests.• After mastering the grammar rules, she noticed significant progress. Before • Before attempting the TOEIC® exam, ensure you understand the format thoroughly.• They always practice pronunciation before doing a listening exercise. By • You can boost your TOEIC® performance by training consistently.• She enhanced her vocabulary by reading business articles daily. In • They are engaged in developing effective TOEIC® strategies.• There is little value in stressing excessively before the exam. On • He focuses on completing timed exercises to replicate real conditions.• She relies on practicing regularly to maintain her level. Without • They succeeded in finishing the section without committing serious errors.• He answered the questions without hesitating too much. For • Thanks for showing me how to approach the TOEIC® reading comprehension.• This platform is recognized for offering high-quality preparation resources. Of • She is confident of reaching her target score on the TOEIC®.• He is scared of underperforming on test day, yet keeps working hard.
Dưới đây là một loạt các cụm từ thông dụng (yêu cầu động từ ở dạng gerund) thường xuyên được kiểm tra trong TOEIC®:
- look forward to → mong đợi
- carry on → tiếp tục
- think about → suy nghĩ về
- succeed in → thành công trong việc
- dream of → mơ về
- apologize for → xin lỗi vì
TRƯỜNG HỢP 3 - Gerund sau động từ chỉ sở thích
Một động từ chỉ sở thích thể hiện một khẩu vị cá nhân, một khuynh hướng, một đánh giá hoặc một mong muốn. Trong tiếng Anh, những động từ này chủ yếu được sử dụng để bày tỏ những gì chúng ta thích, những gì chúng ta không thích, những gì chúng ta ưu tiên hoặc những gì chúng ta muốn thực hiện.
Các động từ chỉ sở thích hầu như luôn đi kèm với một động từ ở dạng gerund.
Tất cả các động từ được đánh dấu * trong danh sách dưới đây là các động từ chỉ sở thích thông dụng, nhưng cũng có những động từ khác:
- love → thích, yêu thích
- hate → ghét
- adore → cực kỳ thích
- prefer → thích hơn
- fancy → thích, muốn
Ví dụ:
- « He adores reading science fiction. » - Anh ấy thích đọc khoa học viễn tưởng.
- « They hate commuting during rush hour. » - Họ ghét phải đi lại vào giờ cao điểm.
TRƯỜNG HỢP 4: Danh sách các động từ theo sau bởi gerund (cần ghi nhớ tuyệt đối)
avoid tránh be worth đáng giá can't face không dám consider cân nhắc delay trì hoãn deny phủ nhận dislike không thích enjoy tận hưởng feel like có hứng thú finish hoàn thành give up từ bỏ imagine tưởng tượng involve liên quan justify biện minh look forward to mong đợi mind phiền/ngại miss bỏ lỡ postpone hoãn lại practice luyện tập spend time dành thời gian suggest gợi ý risk mạo hiểm
2. Infinitive (Nguyên thể): Định nghĩa và cách sử dụng
Nguyên thể (Infinitive) tương ứng với dạng cơ bản của động từ có "to" đứng trước. Nó có thể thực hiện nhiều chức năng: làm chủ ngữ, làm tân ngữ, hoặc để chỉ mục đích.
Ví dụ:
- Chức năng chủ ngữ : « To learn is essential » - Học tập là điều thiết yếu.
- Chức năng tân ngữ : « She needs to study » - Cô ấy cần phải học.
- Diễn tả mục tiêu : « He studies to improve his skills » - Anh ấy học để cải thiện kỹ năng của mình.
Một số động từ luôn được theo sau bởi nguyên thể (tham khảo danh sách đầy đủ bên dưới).
Danh sách các động từ theo sau bởi infinitive (cần học thuộc lòng)
afford đủ khả năng agree đồng ý arrange sắp xếp attempt cố gắng can't wait nóng lòng claim tuyên bố dare dám decide quyết định demand yêu cầu deserve xứng đáng expect mong đợi fail thất bại guarantee đảm bảo hesitate do dự hope hy vọng learn học manage xoay sở mean có ý định neglect sao lãng offer đề nghị plan lên kế hoạch prepare chuẩn bị pretend giả vờ promise hứa refuse từ chối seem có vẻ tend có xu hướng threaten đe dọa train rèn luyện want, would like muốn, thích wish mong muốn
Ví dụ:
- « She plans to travel abroad next summer. » - Cô ấy dự định đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới.
- « They hope to succeed in their TOEIC® exam. » - Họ hy vọng sẽ thành công trong kỳ thi TOEIC® của mình.
Kết luận
Mặc dù việc học các danh sách này có vẻ tẻ nhạt, nhưng chúng được sử dụng rất nhiều trong TOEIC®. Bằng cách thành thạo chúng, bạn có thể tích lũy điểm dễ dàng trong kỳ thi!
Chúng tôi nhận thức được rằng việc ghi nhớ có thể là một thách thức, đó là lý do tại sao chúng tôi đang phát triển các công cụ thú vị để giúp bạn tiếp thu các cấu trúc này dễ dàng hơn. Nếu bạn muốn kiểm tra các tài nguyên này, hãy nhấp vào nút bên dưới để truy cập nền tảng!
Trong thời gian chờ đợi, để đào sâu kiến thức về infinitive và gerund, đừng ngần ngại tham khảo các tài nguyên khác đề cập đến các trường hợp đặc biệt:
Sẵn sàng hành động chưa?
Mỗi quy tắc về gerund và infinitive mà bạn vừa học ở đây, FlowExam giúp bạn biến chúng thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Bạn không chắc chắn tại sao mình vẫn nhầm lẫn một số động từ? Bạn có cảm giác mình biết lý thuyết nhưng lại làm sai vào ngày thi? FlowExam phân tích, sửa lỗi và hướng dẫn bạn đến những khía cạnh cần cải thiện mang lại hiệu quả cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận trong thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để luyện tập ở những phần bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi lòng vòng.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.