Giáo viên flowexam.com giải thích về các mạo từ (a, an, the, zero article) trong tiếng Anh kèm ví dụ để luyện thi TOEIC®

Hướng dẫn về Mạo từ trong tiếng Anh – Luyện thi TOEIC®

Flow Exam team

Nắm vững mạo từ tiếng Anh là một trụ cột cơ bản để giao tiếp chính xác và nắm bắt đúng ý nghĩa của một câu. Tiếng Anh sử dụng hai mạo từ không xác định ("a" và "an"), một mạo từ xác định ("the"), cũng như nhiều ngữ cảnh không sử dụng mạo từ nào (cái gọi là "zero article").

Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết từng loại và làm rõ các quy tắc sử dụng chúng cho kỳ thi TOEIC®.

1. Mạo từ không xác định: "A" và "An"

Các dạng không xác định "a""an" chủ yếu được sử dụng trước danh từ đếm được (có thể định lượng) ở dạng số ít. Chúng tương đương với "un" hoặc "une" trong tiếng Pháp và dùng để giới thiệu một yếu tố không cụ thể hoặc được đề cập lần đầu tiên.

A. Trong những tình huống nào nên dùng "A" hoặc "An"?

Chúng ta sử dụng "a" hoặc "an" trong các ngữ cảnh sau:

  • Khi đề cập lần đầu tiên một đối tượng
    • I noticed a cat near the entrance.(Chúng ta đang nói về một con mèo bất kỳ, không có chi tiết cụ thể nào.)
    • He's writing a letter to his friend.(Loại thư chưa được xác định.)
  • Để chỉ nghề nghiệp, địa vị hoặc danh tính
    • She works as a nurse.(Cô ấy làm nghề y tá.)
    • He dreams of becoming an engineer.(Mục tiêu nghề nghiệp của anh ấy là trở thành kỹ sư.)
  • Trong các biểu thức đo lường (thời gian, khoảng cách, số lượng, giá cả, tốc độ, tần suất)
    • They train three times a week.
    • She purchased a kilo of apples.
    • The ticket costs a thousand yen.
    • The car was traveling at 60 miles an hour.
  • Để xác định một thành viên của một danh mục chung
    • A laptop is an essential tool nowadays.(Một chiếc máy tính xách tay (nói chung) là không thể thiếu.)
    • A dolphin is an intelligent mammal.(Cá heo nói chung là loài động vật có vú thông minh.)
  • Sau một số cấu trúc giới thiệu mô tả hoặc so sánh
    • What a stunning view!
    • He runs as fast as a leopard.
  • Với các từ chỉ số lượng không xác định (a lot of, quite a, a few, a little, a couple of, rather, v.v.)
    • We met a few colleagues at the conference.
    • Could you add a little milk?

B. Làm thế nào để phân biệt "A" và "An"?

"A" được dùng trước cách phát âm phụ âm (tức là khi từ bắt đầu bằng âm phụ âm).

  • A dog, A table, A university(Lưu ý: "university" bắt đầu bằng nguyên âm "u" nhưng được phát âm là /juː/, một âm phụ âm.)
  • She's looking for a European supplier.(Mặc dù "European" bắt đầu bằng "E", nhưng ta dùng "a" vì âm đầu là /j/, một phụ âm.)

"An" được dùng trước cách phát âm nguyên âm (tức là khi từ bắt đầu bằng âm nguyên âm).

  • An umbrella, An idea, An hour(Chữ "h" trong "hour" là âm câm, vì vậy ta nghe thấy âm nguyên âm ở đầu.)
  • He ordered an espresso after lunch.(Từ "espresso" bắt đầu bằng âm /e/, nên ta dùng "an".)
Điểm mấu chốt"A" đứng trước các âm phụ âm: /b/, /k/, /d/, /j/, v.v."An" đứng trước các âm nguyên âm: /a/, /e/, /i/, /o/, /u/, cũng như các âm "h" câm.

2. Mạo từ xác định: "The"

"The" tương đương trong tiếng Pháp là "le", "la" hoặc "les" tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, ta chỉ sử dụng "the" trong các tình huống sau:

A. Nhận dạng cụ thể và tính duy nhất

Để chỉ một thực thể duy nhất hoặc đã biết

  • Một yếu tố đã được đề cập: "The" được sử dụng khi một đối tượng đã được nhắc đến trước đó hoặc khi đối tượng đó được giả định là người nghe đã biết:
    • Could you hand me the folder we discussed this morning?(Bạn có thể đưa cho tôi tập tài liệu mà chúng ta đã thảo luận sáng nay được không?)
  • Để tham chiếu đến thứ gì đó duy nhất về bản chất: "The" đi kèm với những yếu tố mà về bản chất, chỉ tồn tại một bản sao:
    • The Moon influences ocean tides.(Mặt Trăng ảnh hưởng đến thủy triều đại dương.)

Để cung cấp thông tin xác định

"The" được sử dụng khi ngữ cảnh hoặc một bổ ngữ thông tin làm cho yếu tố đó trở nên cụ thể:

  • Open the door; the manager is expecting you.(Mở cửa ra; người quản lý đang đợi bạn.)

B. Địa danh, địa điểm và tổ chức

Để gọi tên các thực thể địa lý đặc biệt

  • Sông, đại dương và kênh đào: Mạo từ "the" đi kèm với tên sông, đại dươngkênh đào:
    • The Amazon is the largest river by discharge volume.(Sông Amazon là con sông lớn nhất về lưu lượng xả.)
    • The Atlantic separates Europe from the Americas.(Đại Tây Dương ngăn cách Châu Âu với Châu Mỹ.)
  • Dãy núi và quần đảo: "The" chỉ tập hợp địa lý:
    • The Himalayas contain the world's highest peaks.(Dãy Himalaya chứa đựng những đỉnh núi cao nhất thế giới.)

Để xác định các tổ chức, công ty và cơ quan

Một số tên cơ sở, tổ chức hoặc phương tiện truyền thông luôn sử dụng "the":

  • They read an article in The New York Times yesterday.(Họ đã đọc một bài báo trên The New York Times ngày hôm qua.)
  • The British Museum houses extraordinary collections.(Bảo tàng Anh lưu giữ những bộ sưu tập phi thường.)

C. Nhóm xã hội, loài và cấu trúc so sánh

Để đại diện cho một tập hợp xác định

  • Gia đình hoặc nhóm người: "The" chỉ toàn bộ thành viên trong một gia đình hoặc một tập thể xã hội:
    • The Johnsons are moving to Australia next year.(Gia đình Johnson sẽ chuyển đến Úc vào năm tới.)
  • Các danh mục được đặc trưng bởi một tính từ: "The" được dùng để nói về các nhóm xã hội hoặc hiện tượng tập thể:
    • The unemployed face significant challenges in this economy.(Người thất nghiệp phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong nền kinh tế này.)

Trong các cấu trúc so sánh và so sánh nhất

"The" là không thể thiếu để xây dựng các hình thức so sánh nhất hoặc một số cấu trúc so sánh:

  • This is recognized as the fastest train in the country.(Đây được công nhận là chuyến tàu nhanh nhất trong nước.)
  • We chose the same strategy as our competitors.(Chúng tôi đã chọn cùng một chiến lược như các đối thủ cạnh tranh của mình.)

3. Zero Article (Lược bỏ mạo từ)

Trong tiếng Anh, nhiều tình huống đòi hỏi hoàn toàn không có mạo từ (xác định hay không xác định). Dưới đây là tổng quan về các trường hợp phổ biến nhất:

A. Ngôn ngữ, môn học và hoạt động chung

  • Ngôn ngữ và các ngành học thuật: Không có mạo từ khi đề cập đến một ngôn ngữ hoặc một môn học
    • She speaks Mandarin and Japanese.(Cô ấy nói tiếng Quan Thoại và tiếng Nhật.)
    • He's majoring in economics.(Anh ấy đang chuyên ngành kinh tế học.)
  • Hoạt động thể thao và giải trí: Không cần mạo từ với tên các hoạt động hoặc thể thao, khi chúng đề cập đến hoạt động nói chung
    • Swimming strengthens the cardiovascular system.(Bơi lội giúp tăng cường hệ thống tim mạch.)
    • Tennis demands excellent coordination.(Quần vợt đòi hỏi sự phối hợp tuyệt vời.)

B. Địa danh và không gian: từ thành phố đến các thiên thể

  • Thành phố, quốc gia và các không gian địa lý đơn giản: Không có mạo từ được sử dụng khi đề cập đến các địa điểm được xác định rõ, mà không có tính từ bổ sung.
    • They relocated to Canada last autumn.(Họ đã chuyển đến Canada vào mùa thu năm ngoái.)
    • She's currently working in Singapore.(Cô ấy hiện đang làm việc tại Singapore.)
  • Đường phố, công viên và không gian công cộng: Không có mạo từ đi kèm với tên đường phố, công viên hoặc khu phố thông thường trong ngữ cảnh chung.
    • The office is located on Fifth Avenue.(Văn phòng nằm trên Đại lộ số Năm.)
  • Hành tinh và thiên thể: Không có mạo từ được sử dụng với hầu hết các tên hành tinhvật thể thiên thể
    • Mars and Venus were visible at dawn.(Sao Hỏa và Sao Kim có thể nhìn thấy lúc bình minh.)

C. Khái niệm trừu tượng và ý tưởng chung

  • Các khái niệm chung và chân lý phổ quát: Không có mạo từ được sử dụng khi đề cập đến một khái niệm trừu tượng hoặc phổ quát, nhằm nhấn mạnh tính toàn thể.
    • Freedom remains a fundamental human right.(Tự do vẫn là một quyền cơ bản của con người.)
    • Knowledge empowers individuals.(Kiến thức trao quyền cho các cá nhân.)
  • Danh từ không đếm được và dạng số nhiều: Không có mạo từ đi kèm với danh từ không đếm đượcdanh từ số nhiều chung chung, để nhấn mạnh tính phổ quát của chúng.
    • Oxygen is vital for survival.(Oxy rất quan trọng cho sự sống.)
    • Children learn through play.(Trẻ em học hỏi thông qua vui chơi.)

D. Ngữ cảnh đặc biệt và ngoại lệ

  • Số và ký hiệu cụ thể: Không cần mạo từ khi một danh từ được theo sau trực tiếp bởi một số hoặc một ký hiệu chữ và số
    • The meeting will be held in room 305.(Cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng 305.)
  • Một số phương tiện truyền thông và ấn phẩm: Không có mạo từ xuất hiện trong hầu hết các tên tạp chí hoặc báo, trừ khi tiêu đề đã bao gồm mạo từ.
    • She subscribes to National Geographic.(Cô ấy đăng ký tạp chí National Geographic.)
    • Forbes publishes an annual billionaire list.(Forbes xuất bản danh sách tỷ phú hàng năm.)
  • Các biểu thức định lượng chung: Không có mạo từ được sử dụng để chỉ "hầu hết" hoặc "nhiều" một cách không cụ thể
    • Most prefer a clear explanation.(Hầu hết mọi người thích một lời giải thích rõ ràng.)
  • Bệnh tật và bệnh lý: Không có mạo từ đi kèm với tên một số bệnh tật để diễn tả tính chung chung, trừ các ngữ cảnh đặc biệt.
    • Cancer research has made significant progress.(Nghiên cứu về ung thư đã đạt được những tiến bộ đáng kể.)
    • Pneumonia can be serious if untreated.(Viêm phổi có thể nghiêm trọng nếu không được điều trị.)
  • Các địa điểm thường ngày: Không có mạo từ được sử dụng khi đề cập đến các không gian quen thuộc, chẳng hạn như nơi làm việc hoặc trường học, khi nói về hoạt động nói chung.
    • She goes to bed early because she starts work at 7 a.m.(Cô ấy đi ngủ sớm vì cô ấy bắt đầu làm việc lúc 7 giờ sáng.)
    • After class, students usually go to the library.(Sau giờ học, sinh viên thường đến thư viện.)

4. Các sắc thái và tình huống cụ thể

A. Nói chung chung (danh từ không đếm được hoặc số nhiều)

  • Art enriches our lives.Chúng ta không sử dụng "the" trước "art" nếu chúng ta nói về nghệ thuật nói chung.
  • Computers have transformed modern society.Số nhiều chung chung, không có mạo từ.

Ngược lại, nếu chúng ta đề cập đến một yếu tố cụ thể hoặc một tập hợp được xác định rõ ràng, chúng ta sử dụng "the":

  • The art displayed in this gallery is exceptional.Nghệ thuật cụ thể (của phòng trưng bày này).
  • The computers in the lab need upgrading.Những chiếc máy tính đó, không phải tất cả máy tính nói chung.

B. Danh từ đếm được so với danh từ không đếm được

  • Các danh từ đếm được (chair, concept, question…) yêu cầu một mạo từ (hoặc một định từ như "my", "some", v.v.) nếu chúng ở dạng số ít.
    • I need a pen.
    • I found the pen.
    • I borrowed your pen.
  • Các danh từ không đếm được (advice, research, furniture…) thường xuất hiện không có mạo từ khi nói về khái niệm nói chung, hoặc đứng trước "the" khi đề cập đến thứ gì đó cụ thể.
    • Research is essential for innovation.
    • The research conducted by this team was groundbreaking.(cụ thể)

C. Trường hợp chức danh, chức vụ và vị trí

  • Khi nói về một chức vụ một cách chung chung, ta lược bỏ "the":
    • She was appointed director in 2021.
  • Khi nói về vị trí mà một người cụ thể đang nắm giữ, ta sử dụng "the":
    • She is the Director of Marketing at our company.

Kết luận

Mạo từ trong tiếng Anh là một trụ cột thiết yếu của sự chính xác ngôn ngữ và sự rõ ràng trong giao tiếp. "A" và "an" giới thiệu một danh từ đếm được số ít một cách không xác định hoặc khi đề cập lần đầu. "The" cho phép tham chiếu đến một yếu tố cụ thể, đã được đề cập hoặc duy nhất. Cuối cùng, nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là khái niệm trừu tượng, ngôn ngữ, bữa ăn và một số địa danh, hoạt động không có mạo từ ("zero article").

Trong khuôn khổ kỳ thi TOEIC®, mạo từ xuất hiện thường xuyên trong các phần ngữ pháp (phần 5 và 6) và đọc hiểu (phần 7). Nắm vững cách sử dụng "a", "an", "the"zero article giúp bạn tránh những lỗi bị trừ điểmtối đa hóa điểm số của mình.

Dưới đây là các tài nguyên ngữ pháp khác để tối ưu hóa việc luyện thi TOEIC® của bạn:

Sẵn sàng hành động?

Mỗi quy tắc về mạo từ bạn vừa học ở đây, FlowExam giúp bạn biến nó thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết các quy tắc sử dụng "a", "an" và "the" là tốt. Áp dụng chúng không do dự trong 200 câu hỏi của TOEIC® thì tốt hơn. FlowExam phân tích, sửa lỗi và hướng dẫn bạn đến các lĩnh vực cần cải thiện mang lại lợi ích cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.

Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:

  • 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận thực tế.
  • Phân tích tự động các lỗi gây mất điểm nhiều nhất của bạn để bạn luyện tập ở nơi bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
  • Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi vòng vo.
  • Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ bền vững và không quên bất cứ điều gì.
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.