Giáo viên flowexam.com giải thích các cấu trúc sai khiến trong tiếng Anh kèm ví dụ để luyện thi TOEIC®

Hướng dẫn về thể sai khiến (Causative) trong tiếng Anh – Luyện thi TOEIC®

Flow Exam team

Cấu trúc sai khiến (Causative structures) trong tiếng Anh đề cập đến hệ thống các cách diễn đạt ngữ pháp được sử dụng để thể hiện ý tưởng rằng một người ủy quyền một hành động cho bên thứ ba hoặc yêu cầu ai đó khác thực hiện một nhiệm vụ.

Hãy xem xét ví dụ "I had my car washed" (Tôi đã cho rửa xe): chúng ta không nêu rõ danh tính người đã rửa xe, chúng ta chỉ cho biết rằng hành động này đã được người khác thực hiện cho tôi.

Những cấu trúc này chủ yếu xoay quanh các động từ sau, mỗi động từ mang những sắc thái ngữ nghĩa cụ thể.

  • Make: ép buộc hoặc bắt ai đó thực hiện một hành động
  • Have: ủy quyền một nhiệm vụ (thường cho chuyên gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ)
  • Get: thuyết phục ai đó, hoặc sắp xếp để hành động được thực hiện
  • Let: cho phép, để ai đó làm điều gì đó
  • Help: hỗ trợ ai đó trong việc thực hiện hành động

Thể sai khiến được chia thành 2 cấu trúc riêng biệt mà chúng ta sẽ khám phá chi tiết trong hai phần tiếp theo:

1. Khi tác nhân của hành động không được đề cập

Trong cấu hình này, trọng tâm đặt vào bản thân quá trình hoặc kết quả đạt được, mà không xác định người thực hiện. Cấu trúc này chủ yếu được sử dụng để mô tả các dịch vụ được cung cấp, các nhiệm vụ được ủy quyền cho các chuyên giacác tình huống mà danh tính người hành động không quan trọng.

A. Have + tân ngữ (vật) + phân từ hai (Past Participle)

Cấu trúc này chỉ ra rằng một dịch vụ hoặc một nhiệm vụ đã được hoàn thành vì lợi ích của chủ ngữ bởi một bên thứ ba. Nó thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc chuẩn mực.

  • I had my laptop repaired last week. (Tôi đã cho sửa máy tính xách tay của mình tuần trước.)
  • She will have her nails done before the wedding. (Cô ấy sẽ làm móng trước đám cưới.)
  • They had their apartment renovated last spring. (Họ đã cho cải tạo căn hộ của họ vào mùa xuân năm ngoái.)

B. Get + tân ngữ (vật) + phân từ hai (Past Participle)

"Get" mang sắc thái thân mật hơn so với have và thường được sử dụng khi có yếu tố nỗ lực cá nhân, đàm phán hoặc hành động chủ động để đạt được việc thực hiện hành động.

  • I got my watch repaired yesterday. (Tôi đã cho sửa đồng hồ của mình ngày hôm qua.)
  • She's getting her apartment painted this week. (Cô ấy đang cho sơn lại căn hộ của mình tuần này.)
  • We'll get the report completed before Monday. (Chúng tôi sẽ cho hoàn thành báo cáo trước thứ Hai.)

C. Will need + tân ngữ (vật) + phân từ hai (Past Participle)

Cấu trúc này nhấn mạnh sự cần thiết trong tương lai để có được một dịch vụ hoặc một kết quả.

  • The contract will need to be reviewed by Friday. (Hợp đồng sẽ cần được xem xét trước thứ Sáu.)
  • The office will need to be renovated after the summer. (Văn phòng sẽ cần được cải tạo sau mùa hè.)

D. Want + tân ngữ (vật) + phân từ hai (Past Participle)

Dạng này thể hiện mong muốn hoặc kỳ vọng liên quan đến một hành động mà người khác phải thực hiện.

  • I want this document translated urgently. (Tôi muốn tài liệu này được dịch khẩn cấp.)
  • She wants her dress altered for the ceremony. (Cô ấy muốn chiếc váy của mình được chỉnh sửa cho buổi lễ.)
  • They want the office cleaned before the meeting. (Họ muốn văn phòng được dọn dẹp trước cuộc họp.)

2. Khi tác nhân của hành động được đề cập

Trong cấu hình này, chúng ta xác định rõ ràng người chịu trách nhiệm thực hiện hành động. Điều này cho phép nhấn mạnh vào tác nhânbáo hiệu liệu hành động được thực hiện với sự cho phép, dưới sự ép buộc hay bằng sự thuyết phục.

A. Have + tân ngữ (người) + động từ nguyên mẫu (base form)

Cấu trúc này cho phép giao phó hoặc ủy quyền cho một người cụ thể trách nhiệm thực hiện một nhiệm vụ.

  • I had the technician install the software. (Tôi đã yêu cầu kỹ thuật viên cài đặt phần mềm.)
  • She had her colleague prepare the presentation. (Cô ấy đã nhờ đồng nghiệp chuẩn bị bài thuyết trình.)

B. Make + tân ngữ (người) + động từ nguyên mẫu (base form)

Cấu trúc này diễn tả rằng ai đó bị buộc hoặc bị ép buộc phải thực hiện một hành động.

  • The manager made the team revise the proposal. (Người quản lý đã buộc đội phải sửa đổi đề xuất.)
  • My boss made me rewrite the email. (Sếp của tôi đã bắt tôi viết lại email.)

C. Let + tân ngữ (người) + động từ nguyên mẫu (base form)

Dạng này diễn tả sự cho phép được trao cho ai đó để thực hiện một hành động.

  • My supervisor let me leave early today. (Giám sát viên của tôi đã cho phép tôi về sớm hôm nay.)
  • She let her colleague use her office. (Cô ấy đã để đồng nghiệp sử dụng văn phòng của mình.)

D. Will/Would + tân ngữ (người) + động từ nguyên mẫu (base form)

Cấu trúc này cho phép gợi ý hoặc nhấn mạnh yêu cầu một hành động được thực hiện trong tương lai.

  • I will have you understand the procedure. (Tôi sẽ làm cho bạn hiểu quy trình.)
  • Would you let me present my idea? (Bạn có để tôi trình bày ý tưởng của tôi không?)

E. Các động từ sai khiến khác

Nhiều động từ khác cũng cho phép đề cập rõ ràng đến tác nhân với ý định cụ thể (thuyết phục, cho phép, ép buộc, v.v.):

Động từCấu trúcVí dụ
PersuadePersuade + personne + to + base verbaleShe persuaded him to attend the conference.
OrderOrder + personne + to + base verbaleThe supervisor ordered the staff to stay late.
AllowAllow + personne + to + base verbaleThey allowed us to submit the file later.
ForceForce + personne + to + base verbaleThe deadline forced them to cancel the event.

Kết luận

Cấu trúc sai khiến cho phép diễn đạt rằng bên thứ ba thực hiện một hành động, bằng cách nhấn mạnh vào kết quả hoặc danh tính của người thực hiện.

Hãy ghi nhớ hai danh mục chính:

  • Không xác định tác nhân: Trọng tâm đặt vào hành động đã hoàn thành
    • I had my phone repaired.
  • Xác định tác nhân: Chỉ rõ ai hành độngtrong bối cảnh nào
    • I made him complete the task.

Mỗi động từ mang một sắc thái cụ thể: have (ủy quyền), get (thuyết phục), make (ép buộc), let (cho phép).

Các tài nguyên khác để chuẩn bị cho TOEIC®

Sẵn sàng hành động?

Mỗi quy tắc về cấu trúc sai khiến mà bạn vừa học ở đây, FlowExam giúp bạn biến nó thành những điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Hiểu lý thuyết về thể sai khiến là một khởi đầu. Nhận diện ngay lập tức cấu trúc đúng trong phần 5 và 6 của TOEIC® là một chuyện khác. FlowExam phân tích bạn, sửa lỗi cho bạn và hướng dẫn bạn đến những lĩnh vực cải thiện mang lại lợi ích cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.

Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:

  • 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm chứng và xác nhận thực tế.
  • Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để bạn luyện tập ở những phần bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
  • Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi lòng vòng.
  • Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ bền vững và không quên bất cứ điều gì.
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.