Giáo viên flowexam.com giải thích về trạng từ trong tiếng Anh kèm ví dụ trên bảng đen để luyện thi TOEIC®

Hướng dẫn về Trạng từ trong tiếng Anh – Luyện thi TOEIC®

Flow Exam team

Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ có chức năng bổ nghĩa hoặc làm rõ nghĩa cho một động từ. Nó cũng có thể làm phong phú thêm một tính từ hoặc thậm chí một trạng từ khác. Chúng ta sẽ khám phá các loại trạng từ khác nhau trong hướng dẫn toàn diện này.

  • Để bổ nghĩa/làm rõ nghĩa cho động từ
    • He runs quickly.

(Anh ấy chạy nhanh.)

  • Để bổ nghĩa/làm rõ nghĩa cho tính từ
    • This exercise is remarkably easy.

(Bài tập này dễ một cách đáng chú ý.)

  • Để bổ nghĩa/làm rõ nghĩa cho một trạng từ khác
    • She responded very quickly.

(Cô ấy đã trả lời rất nhanh.)

1. Các loại trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Dưới đây là bảng tóm tắt các loại trạng từ chính được sử dụng trong tiếng Anh:

Loại trạng từVí dụChức năngMinh họa
Adverbes de manièreslowly, carefully, well, badlyPrécisent de quelle façon l'action est accomplie.She speaks fluently.
(Elle parle couramment.)
Adverbes de lieuthere, nearby, somewhere, outsidePrécisent l'endroit où se produit l'action.We met outside.
(Nous nous sommes rencontrés dehors.)
Adverbes de tempsyesterday, soon, later, recentlyPrécisent le moment où l'action se produit.She left recently.
(Elle est partie récemment.)
Adverbes de fréquencenever, seldom, frequently, alwaysIndiquent la récurrence de l'action.He frequently travels abroad.
(Il voyage fréquemment à l'étranger.)
Adverbes de degréextremely, rather, almost, totallyIndiquent l'intensité ou la mesure.The task is extremely difficult.
(La tâche est extrêmement difficile.)
Adverbes de liaisonthus, furthermore, nonetheless, besidesÉtablissent des connexions logiques entre énoncés.He was late; nonetheless, he attended the meeting.
(Il était en retard ; néanmoins, il a assisté à la réunion.)

2. Làm thế nào để tạo trạng từ trong tiếng Anh?

Đa số trạng từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tính từ, nhưng cách hình thành của chúng tuân theo nhiều quy tắc và có nhiều ngoại lệ mà bạn cần nắm vững cho kỳ TOEIC®.

A. Phái sinh trạng từ từ tính từ

Trong hầu hết các trường hợp, một trạng từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ly vào tính từ cơ bản. Những trạng từ này thường mô tả cách thức hành động diễn ra (do đó chúng chủ yếu thuộc nhóm trạng từ chỉ cách thức).

Tính từ kết thúc bằng phụ âm

Khi tính từ kết thúc bằng một phụ âm, chỉ cần thêm -ly trực tiếp:

Tính từTrạng từ
carefulcarefully
beautifulbeautifully
softsoftly
brightbrightly
loudloudly
  • They worked carefully on the project.(Họ đã làm việc một cách cẩn thận trong dự án.)

Tính từ kết thúc bằng -y

Nếu tính từ kết thúc bằng -y, chữ cái này sẽ được thay thế bằng -i trước khi thêm hậu tố -ly.

Tính từTrạng từ
angryangrily
steadysteadily
noisynoisily
merrymerrily
  • She steadily improved her score.(Cô ấy đã cải thiện điểm số một cách đều đặn.)

Tính từ kết thúc bằng -le

Đối với các tính từ kết thúc bằng -le, ta bỏ chữ -e cuối cùng và thêm -y để tạo thành trạng từ.

Tính từTrạng từ
possiblepossibly
probableprobably
humblehumbly
  • He probably won't attend the conference.(Anh ấy có lẽ sẽ không tham dự hội nghị.)

Tính từ kết thúc bằng -ic

Các tính từ tận cùng bằng -ic tạo thành trạng từ bằng cách thêm -ally (chứ không chỉ -ly).

Tính từTrạng từ
automaticautomatically
systematicsystematically
dramaticdramatically
  • The system automatically saves your progress.(Hệ thống tự động lưu tiến trình của bạn.)
Ngoại lệ : public → publicly (chứ không phải publically).

B. Các ngoại lệ quan trọng

Một số trạng từdạng bất quy tắc và cần được ghi nhớ riêng.

Các dạng trạng từ bất quy tắc

Nhiều tính từ có dạng trạng từ khác biệt không tuân theo quy tắc -ly.

Tính từTrạng từ
goodwell
fastfast
hardhard
latelate
earlyearly
  • She is a good singer.(Cô ấy là một ca sĩ giỏi.)
  • She sings well.(Cô ấy hát hay.)
  • He is a fast learner.(Anh ấy là người học nhanh.)
  • He learns fast.(Anh ấy học nhanh.)

Phân biệt các từ có dạng gần giống nhau

TừNghĩaVí dụ
hardavec effort, intensémentShe studies hard before exams.
(Elle étudie intensément avant les examens.)
hardlyà peine, presque pasI hardly understood the instructions.
(J'ai à peine compris les instructions.)
lateen retard, tardivementThe train arrived late.
(Le train est arrivé en retard.)
latelydernièrement, ces derniers tempsHave you seen him lately?
(L'as-tu vu dernièrement ?)
Chú ý TOEIC®! Sự nhầm lẫn giữa "hard" và "hardly" là một bẫy kinh điển trong phần 5 và 6 của TOEIC®! Hai từ này có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau.

Những nhầm lẫn thường gặp cần tránh:

  • hard và hardly ⇒ "chăm chỉ/vất vả" VS "hầu như không"
  • late và lately ⇒ "trễ/muộn" VS "gần đây"
  • actually ⇒ thực ra (chứ không phải hiện tại)
  • currently ⇒ hiện tại (chứ không phải thường xuyên)

C. Từ giả đồng âm: các tính từ kết thúc bằng -ly không phải là trạng từ

Một số tính từ kết thúc bằng -ly nhưng không thể dùng làm trạng từ. Để diễn đạt ý nghĩa trạng từ tương ứng, cần sử dụng cụm từ thay thế. Dưới đây là những từ chính:

Tính từ kết thúc bằng -lyDạng trạng từ
friendlyin a friendly way
lovelyin a lovely manner
lonelyin a lonely way
sillyin a silly manner
  • ❌ She smiled at me friendly.✅ She smiled at me in a friendly way.(Cô ấy mỉm cười với tôi một cách thân thiện.)

D. Các từ giống nhau khi là tính từ và trạng từ

Một số từ vừa hoạt động như tính từ vừa như trạng từ mà không thay đổi hình thức. Những từ này không bao giờ thêm hậu tố -ly khi dùng như trạng từ.

TừCách dùng như tính từCách dùng như trạng từ
fastThis is a fast connection.
(C'est une connexion rapide.)The data transfers fast.
(Les données se transfèrent rapidement.)
hardThis is a hard question.
(C'est une question difficile.)She works hard every day.
(Elle travaille dur chaque jour.)
lateThe late bus caused delays.
(Le bus en retard a causé des retards.)They arrived late.
(Ils sont arrivés en retard.)
earlyShe prefers early meetings.
(Elle préfère les réunions matinales.)He woke up early.
(Il s'est réveillé tôt.)

E. Tóm tắt cách hình thành trạng từ

Các quy tắc cơ bản

  • Thêm hậu tố -ly cho hầu hết các tính từ (slow → slowly).
  • Chuyển -y thành -i trước khi thêm -ly (easy → easily).
  • Tính từ kết thúc bằng -le: bỏ -e cuối và thêm -y (gentle → gently).
  • Tính từ kết thúc bằng -ic: thêm -ally (basic → basically), trừ public → publicly.

Các ngoại lệ quan trọng

  • Các dạng bất quy tắc:
    • good → well
    • fast → fast
    • hard → hard
    • late → late
    • early → early
  • Các cặp cần phân biệt:
    • hard (chăm chỉ) ≠ hardly (hầu như không)
    • late (trễ) ≠ lately (gần đây)
  • Các tính từ kết thúc bằng -ly không thể chuyển đổi: friendly, lovely, lonely… cần dùng cụm từ thay thế
  • Các dạng giống nhau tính từ/trạng từ: fast, hard, late, early giữ nguyên

3. Vị trí của trạng từ trong câu?

Vị trí của trạng từ phụ thuộc vào loại của chúng và thành phần mà chúng bổ nghĩa. Người ta thường xác định được ba vị trí có thể:

Vị tríMô tảCách dùng điển hìnhVí dụ
Vị trí đầu câuTrạng từ hoặc cụm trạng từ đứng đầu câu.Nhấn mạnh hoặc chuyển tiếp logic.Generally, she prefers tea.
Occasionally, they work from home.
Vị trí giữa câuTrạng từ đứng sau trợ động từ hoặc trước động từ chính.Trạng từ chỉ tần suất, mức độ chắc chắn, một số trạng từ chỉ mức độ.She often travels for business.
They have rarely complained.
He completely forgot the deadline.
Vị trí cuối câuTrạng từ xuất hiện ở cuối câu hoặc sau tân ngữ.Trạng từ chỉ cách thức, nơi chốn, thời gian.He explained the concept clearly.
I'll meet you there.
We'll discuss this tomorrow.

Dưới đây là vị trí của các trạng từ chi tiết theo loại của chúng:

Loại trạng từVị trí ưu tiênVí dụ
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)Thường ở cuối câu, đôi khi trước động từ để nhấn mạnh.
Nếu có trạng từ chỉ nơi chốn, trạng từ chỉ cách thức đứng trước nó.She answered confidently.
(Cô ấy đã trả lời một cách tự tin.)
He carefully reviewed the document.
(Anh ấy đã xem xét tài liệu một cách cẩn thận.)
They worked efficiently in the office.
(Họ đã làm việc một cách hiệu quả tại văn phòng.)
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)Chủ yếu ở cuối câu.The meeting takes place upstairs.
(Cuộc họp diễn ra ở tầng trên.)
She moved somewhere else.
(Cô ấy đã chuyển đi nơi khác.)
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)Chủ yếu ở cuối câu, nhưng đôi khi ở đầu câu để nhấn mạnh.We'll start the project soon.
(Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án sớm.)
Yesterday, I received the results.
(Hôm qua, tôi đã nhận được kết quả.)
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)Thường ở vị trí giữa, trước động từ chính hoặc sau trợ động từ.
Với động từ be, chúng đứng sau động từ.She rarely misses deadlines.
(Cô ấy hiếm khi bỏ lỡ thời hạn.)
He is usually punctual.
(Anh ấy thường đúng giờ.)
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)Đứng trước tính từ, trạng từ hoặc động từ mà chúng bổ nghĩa.The presentation was extremely clear.
(Bài thuyết trình đã cực kỳ rõ ràng.)
She speaks rather quickly.
(Cô ấy nói khá nhanh.)
Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs)Đứng ở đầu câu hoặc sau dấu chấm phẩy.Moreover, the results exceeded expectations.
(Hơn nữa, kết quả đã vượt quá mong đợi.)
The budget was limited; nevertheless, we succeeded.
(Ngân sách bị hạn chế; tuy nhiên, chúng tôi đã thành công.)

Kết luận

Trạng từ là những yếu tố cơ bản để làm phong phú thêm câu của bạn bằng cách làm rõ cách thức, nơi chốn, thời điểm và tần suất của một hành động. Cách hình thành của chúng thường dựa trên quy tắc tính từ + -ly, mặc dù có nhiều ngoại lệ (good → well, fast → fast). Vị trí của chúng thay đổi tùy theo loại, với xu hướng xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối câu tùy theo chức năng ngữ pháp. Việc nắm vững trạng từ là chiến lược cho kỳ thi TOEIC® vì các loại khác nhau, quy tắc hình thành và các bẫy thường xuất hiện trong phần 5, 6 và 7 của bài thi!

Các tài nguyên khác

Dưới đây là các hướng dẫn ngữ pháp khác để tối ưu hóa việc luyện thi TOEIC® của bạn:

Sẵn sàng hành động?

Mỗi quy tắc về trạng từ bạn vừa học ở đây, FlowExam sẽ giúp bạn biến nó thành những điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết các loại trạng từ và quy tắc hình thành của chúng là bước khởi đầu. Việc nhận diện chúng ngay lập tức trong 200 câu hỏi của TOEIC® và tránh các bẫy cổ điển (hard/hardly, late/lately) là một câu chuyện khác. FlowExam phân tích bạn, sửa lỗi cho bạn và hướng dẫn bạn đến những khía cạnh tiến bộ mang lại lợi ích cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.

Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:

  • 150 mẹo độc quyền rút ra từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm chứng và xác nhận thực tế.
  • Phân tích tự động các lỗi gây bất lợi nhất của bạn để luyện tập ở nơi bạn mất nhiều điểm nhất, mà không lãng phí năng lượng.
  • Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không bị lặp lại.
  • Flashcards tự động tạo ra từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.