Điểm TOEIC®: Làm thế nào để diễn giải kết quả của bạn?
Flow Exam team
Bài thi TOEIC® Listening and Reading được tính điểm trên thang tổng cộng 990 điểm, chia đều cho hai phần thi:
- Listening (Nghe hiểu) : 5 đến 495 điểm
- Reading (Đọc hiểu) : 5 đến 495 điểm
Điểm số không được tính đơn giản bằng cách đếm số câu trả lời đúng. ETS (Educational Testing Service) sử dụng một hệ thống chuyển đổi thống kê gọi là "điểm quy đổi" có tính đến độ khó tương đối của từng phiên bản bài thi.
Tài liệu bổ sung
Tại sao lại có hệ thống này?
Hệ thống này đảm bảo rằng điểm TOEIC® của bạn phản ánh đúng trình độ thực tế, bất kể bạn làm bài thi phiên bản nào. Nếu bạn gặp một phiên bản khó hơn, đường cong chuyển đổi sẽ bù đắp để điểm số của bạn vẫn công bằng.
Cụ thể: đạt được 80 câu trả lời đúng trên 100 câu không nhất thiết mang lại cùng một điểm số tùy thuộc vào độ khó của bài thi. Đó là lý do tại sao không thể dự đoán chính xác điểm cuối cùng của bạn chỉ bằng cách đếm số câu trả lời đúng.
Mỗi phần thi có 100 câu hỏi:
- Listening : 4 phần (Hình ảnh, Hỏi-Đáp, Hội thoại, Độc thoại)
- Reading : 3 phần (Hoàn thành câu, Hoàn thành đoạn văn, Đọc hiểu tài liệu)
Tương ứng Chính thức giữa Điểm TOEIC® và các Cấp độ CEFR
Dưới đây là các mức tương đương chính thức do ETS thiết lập giữa điểm TOEIC® và các cấp độ CECR:
| Trình độ CECRL | Tổng điểm | Điểm Nghe | Điểm Đọc |
|---|---|---|---|
| A1 | 120-224 | 60-109 | 60-114 |
| A2 | 225-549 | 110-274 | 115-274 |
| B1 | 550-784 | 275-399 | 275-384 |
| B2 | 785-944 | 400-489 | 385-454 |
| C1 | 945-990 | 490-495 | 455-495 |
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ
Những tương ứng này là chính thức và được công nhận trên toàn thế giới. Không giống như các bảng quy đổi ước tính khác, các ngưỡng này được chính ETS xác định.
Lưu ý: TOEIC® chỉ đánh giá khả năng nghe và đọc, không đánh giá khả năng nói và viết. Do đó, điểm số cao không đảm bảo bạn có thể nói hoặc viết trôi chảy bằng tiếng Anh, nhưng nó chứng minh khả năng hiểu tiếng Anh chuyên nghiệp của bạn.
Mức độ có Ý nghĩa Cụ thể như thế nào?
Cấp độ A1-A2 (120-549 điểm): Sơ cấp/Cơ bản
Kỹ năng: Bạn hiểu được các câu đơn lẻ và các cụm từ thông dụng. Bạn có thể giao tiếp trong các tình huống rất đơn giản và quen thuộc.
Trong bối cảnh công việc: Mức độ này là không đủ cho hầu hết các vị trí yêu cầu tiếng Anh. Bạn sẽ cần phải cải thiện đáng kể để đáp ứng các yêu cầu công việc tiêu chuẩn.
Ưu tiên: Củng cố kiến thức ngữ pháp cơ bản và phát triển vốn từ vựng thiết yếu.
Cấp độ B1 (550-784 điểm): Trung cấp
Kỹ năng: Bạn hiểu được những điểm chính của một cuộc trò chuyện về các chủ đề quen thuộc. Bạn xoay xở được trong hầu hết các tình huống du lịch và theo dõi được nội dung chính của các cuộc họp về các chủ đề có thể đoán trước.
Trong bối cảnh công việc: Mức độ này là chấp nhận được cho các vị trí sử dụng tiếng Anh không thường xuyên (đọc email đơn giản, hiểu tài liệu cơ bản). Tuy nhiên, nó vẫn không đủ cho các vị trí quốc tế hoặc các công ty nói tiếng Anh.
Lưu ý: Nhiều trường lớn yêu cầu tối thiểu 785 điểm (ngưỡng B2), vì vậy điểm 750 thường không đủ để tốt nghiệp.
Cấp độ B2 (785-944 điểm): Độc lập
Kỹ năng: Bạn hiểu các cuộc thảo luận kỹ thuật trong lĩnh vực chuyên môn của mình. Bạn giao tiếp dễ dàng với người bản xứ nói tiếng Anh và tích cực tham gia các cuộc họp bằng tiếng Anh.
Trong bối cảnh công việc: Đây là ngưỡng tối thiểu được hầu hết các trường kinh doanh và kỹ thuật hàng đầu yêu cầu (thường là 785-850 điểm). Mức độ này cho phép bạn làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Các ngưỡng quan trọng:
- 785 điểm : Mức B2 tối thiểu (yêu cầu cho nhiều bằng cấp)
- 850 điểm : B2 vững chắc (được yêu cầu bởi HEC, ESSEC, Sciences Po)
Cấp độ C1 (945-990 điểm): Tự chủ Nâng cao
Kỹ năng: Bạn hiểu các văn bản dài và phức tạp, bao gồm cả sắc thái ngụ ý. Bạn diễn đạt tự nhiên và trôi chảy. Bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong bối cảnh chuyên nghiệp.
Trong bối cảnh công việc: Đây là cấp độ xuất sắc. Bạn có thể đảm nhận các vị trí có tính quốc tế cao, quản lý các nhóm nói tiếng Anh, hoặc làm việc hoàn toàn bằng tiếng Anh. Nhiều công ty thuộc CAC 40 tìm kiếm trình độ này cho các vị trí quản lý của họ.
Điểm C1 tối thiểu: 945 điểm (tối thiểu 490 Nghe + 455 Đọc)
Hiểu Điểm Số Của Bạn Theo Từng Phần
Kết quả TOEIC® của bạn sẽ chi tiết hóa hiệu suất của bạn trong từng phần. Phân tích hai điểm số này riêng biệt là rất quan trọng để xác định các lĩnh vực cần cải thiện của bạn.
Phân tích Hồ sơ của bạn
Hồ sơ cân bằng: Nếu hai điểm số của bạn gần nhau (ví dụ: 400 Nghe + 385 Đọc = 785), trình độ của bạn đồng đều. Hãy tiếp tục tiến bộ trên cả hai mặt.
Hồ sơ "Listening mạnh": Nếu điểm Nghe của bạn cao hơn đáng kể (ví dụ: 450 Nghe + 335 Đọc = 785), bạn nghe hiểu tốt nhưng có lỗ hổng về ngữ pháp và từ vựng viết. Hãy tập trung nỗ lực vào phần Đọc.
Hồ sơ "Reading mạnh": Nếu điểm Đọc của bạn cao hơn (ví dụ: 350 Nghe + 435 Đọc = 785), bạn nắm vững ngữ pháp nhưng cần cải thiện khả năng nghe hiểu, đặc biệt là các giọng điệu đa dạng và tốc độ nói.
Các Ngưỡng Điểm Theo Phần Cần Biết
Để đạt cấp độ B2 (785 điểm), bạn cần đạt tối thiểu:
- 400 điểm Nghe
- 385 điểm Đọc
Để đạt cấp độ C1 (945 điểm), bạn cần đạt tối thiểu:
- 490 điểm Nghe (gần như hoàn hảo)
- 455 điểm Đọc
Nếu bạn đạt 380 Nghe và 450 Đọc, bạn đạt tổng cộng 830 điểm (cấp độ B2), nhưng bạn không đạt được ngưỡng tối thiểu theo từng phần để lên cấp độ cao hơn. Bạn bắt buộc phải cải thiện kỹ năng Nghe để hướng tới C1.
Làm thế nào để Diễn giải Điểm số của bạn theo Mục tiêu?
Để Tốt nghiệp
Yêu cầu khác nhau tùy theo cơ sở đào tạo:
Trường Kinh doanh:
- HEC Paris, ESSEC, ESCP : Tối thiểu 850
- Audencia, Grenoble EM, SKEMA : 815-850
- Các trường top 15 khác : 785-815
Trường Kỹ thuật:
- Polytechnique, Centrale : 850+
- Các trường khác : Thường là 750-800
Trường Đại học:
- Sciences Po : Tối thiểu 850
- IAE, các trường đại học : 750-785
Luôn kiểm tra các yêu cầu cụ thể của cơ sở đào tạo của bạn.
Cho Thực tập hoặc Việc làm
Tại Pháp với yếu tố quốc tế:
- Yêu cầu tối thiểu : 785 (cấp độ B2)
- Khuyến nghị : 850+ (B2 vững chắc/C1)
- Tạo sự khác biệt : 900+
Cho vị trí hoàn toàn bằng tiếng Anh:
- Tối thiểu : 850
- Khuyến nghị : 900+
- Lý tưởng : 945+ (cấp độ C1)
Để Du học
Các trường đại học nói tiếng Anh ưu tiên TOEFL hoặc IELTS, nhưng một số chấp nhận TOEIC®:
- Các chương trình Thạc sĩ : Tối thiểu 850-900
- MBA : Thường yêu cầu 900+
Lời khuyên: Tìm hiểu chính xác các chứng chỉ được chấp nhận bởi các cơ sở bạn nhắm tới.
Để Tăng Giá trị Hồ sơ Xin việc (CV)
Trên CV, điểm TOEIC® có ý nghĩa nếu nó cao hơn 785 (tối thiểu cấp độ B2). Nếu thấp hơn, chỉ cần ghi rõ cấp độ CECR của bạn mà không đề cập đến điểm số chính xác.
Quy tắc vàng: Chỉ đề cập điểm số của bạn nếu nó gần đây (dưới 2 năm) và có lợi cho vị trí bạn đang ứng tuyển.
Phải Làm Gì Sau Khi Nhận Được Điểm Số?
Nếu Điểm Số Thấp Hơn Mong Đợi
Hàng ngàn thí sinh đã cải thiện được từ 100 đến 200 điểm chỉ trong vài tháng với sự chuẩn bị có mục tiêu.
Các hành động cụ thể:
- Phân tích lỗi sai theo từng phần và từng loại câu hỏi
- Xác định điểm yếu : Phần nào? Loại bài tập nào?
- Luyện tập thường xuyên : 30 phút/ngày > 3 giờ/tuần
- Thi lại sau 3-6 tháng luyện tập chuyên sâu
Nếu Điểm Số Đạt Mục Tiêu
Chúc mừng! Bây giờ hãy:
- Tận dụng điểm số : CV, LinkedIn, hồ sơ ứng tuyển
- Lưu giữ chứng chỉ : Bản sao kỹ thuật số và bản cứng
- Duy trì trình độ : Tiếp tục luyện tập thường xuyên
- Đặt mục tiêu cao hơn : Nếu bạn đạt 785, tại sao không phải là 850 hoặc 945?
Chiến lược Thi lại
Bạn có thể thi lại TOEIC® bao nhiêu lần tùy thích. ETS khuyến nghị đợi tối thiểu 3 tháng giữa hai lần thi.
Kế hoạch hành động:
- Xác định 20% lỗi sai khiến bạn mất 80% điểm số
- Tập trung vào những điểm yếu cụ thể này
- Làm bài thi thử có tính giờ thường xuyên
- Làm việc với khả năng quản lý thời gian (yếu tố thường gây giới hạn)
Tài liệu bổ sung
Sẵn sàng hành động?
Bây giờ bạn đã biết trình độ chính xác của mình và những điểm cụ thể cần cải thiện để đạt được cấp độ cao hơn. Nhưng để biến chẩn đoán này thành sự tiến bộ nhanh chóng, bạn cần một chương trình luyện tập nhắm vào những lỗi sai tốn kém nhất và tối đa hóa từng phút chuẩn bị.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm chứng và xác nhận thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất để bạn luyện tập ở nơi bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi vòng vo.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng tới mục tiêu tăng +100 điểm nhanh chóng.