Hướng dẫn về Lời nói trực tiếp và gián tiếp – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Trong tiếng Anh, chúng ta phân biệt hai cách cơ bản để trình bày lời nói của người khác: direct speech (lời nói trực tiếp) và reported speech (lời nói gián tiếp).
- Direct speech sao chép nguyên văn những gì đã được nói, thường đặt trong dấu ngoặc kép.
- Reported speech diễn đạt lại ý chính của thông điệp được truyền đạt, mà không nhất thiết phải giữ lại cách diễn đạt chính xác.
Hướng dẫn này sẽ đi sâu vào hai kỹ thuật tường thuật này, nêu bật các đặc điểm riêng biệt của chúng và trình bày các nguyên tắc thiết yếu để chuyển đổi một câu trích dẫn trực tiếp thành câu tường thuật gián tiếp.
Direct speech (Lời nói trực tiếp)
Trong tiếng Anh, direct speech sao chép chính xác những từ ngữ mà một người đã sử dụng. Hình thức này dễ nhận biết ngay lập tức nhờ sự hiện diện của dấu ngoặc kép.
- Sarah said, "I need to finish this report."
- He asked, "Can you help me with this task?"
Đặc điểm của Direct speech
- Sự hiện diện của dấu ngoặc kép: Lời nói được trích dẫn được bao quanh bởi dấu ngoặc kép trong tiếng Anh: "…"
- Dấu câu được tích hợp: Các dấu câu (dấu phẩy, dấu chấm, dấu chấm hỏi, v.v.) luôn nằm bên trong dấu ngoặc kép.
- Cấu trúc nghi vấn có thể có: Khi là một câu hỏi, sự đảo ngữ chủ ngữ-động từ được giữ nguyên: "Can you help me?"
- Bảo toàn thì: Các dạng động từ của lời nói trực tiếp vẫn giữ nguyên như khi được nói ban đầu.
Reported speech (Lời nói gián tiếp)
Reported speech (còn gọi là indirect speech) cho phép truyền đạt một thông điệp mà không cần trích dẫn nguyên văn. Phương pháp này được phân biệt bởi sự vắng mặt của dấu ngoặc kép và thường bao gồm sự thay đổi về đại từ, dạng động từ và các từ chỉ thời gian hoặc không gian.
- Direct speech : Tom said, "I enjoy playing tennis."
- Reported speech : Tom said that he enjoyed playing tennis.
Nói chung, reported speech mang lại khả năng:
- Tóm tắt hoặc truyền đạt nội dung chính của một phát ngôn.
- Thoát khỏi việc trích dẫn từng từ của lời nói.
- Tích hợp mượt mà lời nói được tường thuật vào bối cảnh kể chuyện.
Phần tiếp theo sẽ giải thích cách chuyển đổi một câu từ direct speech sang reported speech.
Chuyển đổi Direct speech thành Reported speech
Để chuyển đổi một câu từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp trong tiếng Anh, thông thường cần điều chỉnh:
- Động từ tường thuật (ví dụ: said, told, asked, v.v.).
- Các đại từ (I, you, we…) để phản ánh góc nhìn tường thuật mới.
- Dạng động từ (hiện tượng backshift, là việc lùi thì về quá khứ).
- Các chỉ báo thời gian và không gian (now, today, here…).
Bước 1: Thay đổi đại từ
Các đại từ cần được điều chỉnh lại tùy thuộc vào người tường thuật lại phát ngôn:
"I"he / she(tùy thuộc vào danh tính của người nói ban đầu) I feel exhausted. → She said she felt exhausted. "we"theyWe require additional resources. → They said they required additional resources. "you"I / we(hoặc he/she/they, tùy ngữ cảnh) You must attend the meeting. → He told me I must attend the meeting. (hoặc) She told them they must attend the meeting.
Bước 2: Thay đổi thì động từ
Trong tiếng Anh, khi tường thuật lời nói ở quá khứ, người ta thường lùi thì động từ về quá khứ một bậc, đặc biệt khi động từ tường thuật được chia ở thì quá khứ (said, told…). Dưới đây là bảng chuyển đổi thì, thường được gọi là backshift:
Hiện tại đơnQuá khứ đơn I work remotely. → He said he worked remotely. Hiện tại tiếp diễnQuá khứ tiếp diễn I am working on a new project. → She said she was working on a new project. Hiện tại hoàn thànhQuá khứ hoàn thành I have completed the task. → He said he had completed the task. Quá khứ đơnQuá khứ hoàn thành I finished early. → She said she had finished early. Quá khứ tiếp diễnQuá khứ hoàn thành tiếp diễn I was studying all night. → He said he had been studying all night. Tương lai với willĐiều kiện với would I will attend the conference. → She said she would attend the conference. Modal: can / couldModal: could I can solve this problem. → He said he could solve this problem. Modal: may / mightModal: might I may join you later. → She said she might join us later. Modal: mustModal: had to / must I must leave now. → He said he must leave immediately.
Các trường hợp đặc biệt và ngoại lệ
- Khi phát ngôn được tường thuật vẫn còn đúng (sự thật phổ quát hoặc tình huống vẫn đang diễn ra), ta có thể giữ nguyên thì hiện tại.
- Trực tiếp : The professor said, "Water boils at 100 degrees Celsius."
- Gián tiếp : The professor said (that) water boils at 100 degrees Celsius.
- Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại (she says, he tells), thì động từ giữ nguyên.
- Trực tiếp : "I'm planning a trip."
- Gián tiếp : He says he's planning a trip.
- Các modal could, might, should, would và ought to vẫn giữ nguyên trong reported speech.
- Trực tiếp : "I should prepare better."
- Gián tiếp : She said she should prepare better.
Bước 3: Thay đổi các chỉ báo thời gian và không gian
Khi chuyển sang reported speech, thông thường cần điều chỉnh các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian hoặc địa điểm:
nowthen, at that moment I'm working now. → He said he was working then. todaythat day I have a presentation today. → She said she had a presentation that day. yesterdaythe day before, the previous day I called him yesterday. → She said she had called him the day before. tomorrowthe next day, the following day I'll contact you tomorrow. → He said he would contact me the next day. last week/month/yearthe previous week/month/year I traveled to London last month. → She said she had traveled to London the previous month. next week/month/yearthe following week/month/year We'll launch the campaign next month. → They said they would launch the campaign the following month. herethere I'm waiting here. → He said he was waiting there. thisthat I need this document. → She said she needed that document. thesethose I reviewed these files. → He said he had reviewed those files. agobefore I met her three months ago. → She said she had met her three months before.
Reporting verbs (Động từ tường thuật)
Quy tắc chung là, để xây dựng lời nói trực tiếp hoặc gián tiếp, người ta sử dụng động từ tường thuật “say”.
Tuy nhiên, có nhiều động từ khác được trình bày trong bảng sau. Chúng tôi cũng đã chỉ rõ cấu trúc cú pháp, vì một số động từ được theo sau bởi một nguyên thể, một số khác bởi một danh động từ…
to tell tân ngữ + nguyên thể She told him to submit the report. to ask tân ngữ + nguyên thể He asked me to review the document. to advise tân ngữ + nguyên thể The consultant advised us to invest wisely. to warn tân ngữ + nguyên thể She warned them not to miss the deadline. to suggest danh động từ (-ing form) He suggested postponing the meeting. to explain "that" + mệnh đề She explained that the system was down. to say "that" + mệnh đề He said that he needed more time. to recommend danh động từ (-ing form) They recommended hiring additional staff. to insist danh động từ (-ing form) hoặc "that" She insisted on attending the conference.She insisted that we reconsider the decision. to agree nguyên thể He agreed to extend the contract. to promise nguyên thể She promised to deliver on time. to refuse nguyên thể He refused to compromise on quality. to apologize giới từ + danh động từ (for + -ing) He apologized for interrupting the presentation. to admit danh động từ (-ing form) hoặc "that" She admitted making an error.She admitted that she had overlooked the details. to deny danh động từ (-ing form) hoặc "that" He denied leaking the information.He denied that he had shared confidential data. to encourage tân ngữ + nguyên thể They encouraged her to pursue the opportunity. to forbid tân ngữ + nguyên thể The manager forbade employees to share passwords.
Phân biệt giữa say và tell
Có một sự khác biệt quan trọng cần nắm vững giữa hai động từ tường thuật này:
- say thường được theo sau trực tiếp bởi phát ngôn được tường thuật hoặc bởi "that".
- He said (that) he was busy.
- tell luôn đòi hỏi một tân ngữ trực tiếp (me, you, him, her…) trước "that" hoặc nguyên thể.
- He told me (that) he was busy.
Câu hỏi ở Reported speech
Câu hỏi Yes/No
Để chuyển đổi một câu hỏi đóng thành lời nói gián tiếp, ta sử dụng “if” hoặc “whether”.
- She asked, "Do you need assistance?" → She asked if I needed assistance.
Trong trường hợp này, sự đảo ngữ chủ ngữ-động từ biến mất (không còn cấu trúc Do you).
Câu hỏi Wh-
Để tường thuật một câu hỏi mở bắt đầu bằng who, what, when, where, why, how, v.v., ta giữ lại từ để hỏi, nhưng khôi phục lại trật tự chủ ngữ-động từ tiêu chuẩn.
- Where is the meeting room? → He asked me where the meeting room was.("is" và "the meeting room" trở về trật tự câu trần thuật.)
- She asked, "When will you arrive?" → She asked when I would arrive.
Mệnh lệnh ở Reported speech
Để tường thuật một mệnh lệnh, một yêu cầu hoặc một lời khuyên, người ta thường sử dụng to + nguyên thể với các cấu trúc như "told someone to do something" hoặc "asked someone to do something".
- Với "told someone to do something" :
- Close the window! → He told me to close the window.
- Với "asked someone to do something" :
- Please, review this document. → She asked me to review that document.
Tóm tắt
Direct speech và reported speech là hai phương pháp thiết yếu để truyền đạt lời nói trong tiếng Anh. Lời nói trực tiếp, dễ nhận biết nhờ dấu ngoặc kép, sao chép chính xác lời nói ban đầu. Ngược lại, lời nói gián tiếp, đòi hỏi điều chỉnh đại từ, dạng động từ và các chỉ báo thời gian để truyền tải trung thực ý nghĩa.
Các cơ chế ngữ pháp này thường xuyên được kiểm tra trong bài thi TOEIC®, đặc biệt trong các phần về ngữ pháp và đọc hiểu.
Tài nguyên bổ sung cho việc luyện thi TOEIC® của bạn
Sẵn sàng hành động?
Mỗi quy tắc về lời nói trực tiếp và gián tiếp mà bạn vừa học ở đây, FlowExam sẽ giúp bạn biến nó thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Hiểu về backshift và các biến đổi thì là tốt. Biết cách áp dụng chúng ngay lập tức trong phần 5 và 6 của TOEIC® thì còn tốt hơn. FlowExam phân tích, sửa lỗi và hướng dẫn bạn đến các khía cạnh cải thiện mang lại lợi ích cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên tập trung, chiến lược và hiệu quả.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất cho bạn để luyện tập ở nơi bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi lòng vòng.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ bền vững và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.