Hướng dẫn về các Lượng từ (Quantifiers) trong tiếng Anh – Chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC®
Flow Exam team
Các lượng từ (quantifiers) là những từ hoặc cụm từ dùng để biểu thị một số lượng (lớn, nhỏ, không chính xác, chính xác, v.v.) đứng trước danh từ. Việc nắm vững chúng là điều cần thiết trong tiếng Anh, vì chúng giúp bổ sung sự chính xác cho một lời nói hoặc tránh sự lặp từ. Hướng dẫn này mong muốn được toàn diện: chúng ta sẽ khám phá tất cả các lượng từ cơ bản, đặc điểm và trường hợp ngoại lệ của chúng.
1. Các khái niệm cơ bản: Danh từ đếm được và không đếm được
Trước khi đi vào chi tiết về các lượng từ, cần nhắc lại sự phân biệt giữa:
- Danh từ đếm được (countable nouns): chúng chỉ các yếu tố có thể đếm được dưới dạng các đơn vị riêng biệt (ví dụ: car, student, chair).
- She owns three cars (đếm được).
- Danh từ không đếm được (uncountable nouns): chúng đề cập đến các yếu tố không thể đếm được từng cái một (ví dụ: milk, knowledge, furniture).
- We need some milk (không đếm được).
Một số lượng từ chỉ áp dụng riêng cho danh từ đếm được, một số khác chỉ áp dụng cho danh từ không đếm được, trong khi một số khác lại được sử dụng trong cả hai trường hợp.
Để tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này, hãy tham khảo khóa học của chúng tôi về danh từ đếm được và không đếm được.
2. Các lượng từ thiết yếu
A. Some
“Some” chủ yếu được sử dụng trong câu khẳng định với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được để chỉ một số lượng không xác định, nhưng có tồn tại.
- She has some colleagues in Paris.(số lượng đồng nghiệp không xác định, nhưng là vài người)
- They purchased some vegetables at the store.
Người ta dùng “some” trong câu hỏi khi mời ai đó cái gì hoặc khi dự đoán một câu trả lời khẳng định.
- Would you care for some tea?(lời mời lịch sự, mong đợi câu trả lời tích cực)
B. Any
“Any” thường xuất hiện trong câu nghi vấn và câu phủ định. Nó cũng có thể xuất hiện trong câu khẳng định với nghĩa “bất kỳ cái nào”.
- Trong câu phủ định, any có nghĩa là “không có” (số lượng bằng không).
- She doesn't have any siblings.(số không)
- Trong câu nghi vấn, nó diễn tả “một số lượng không xác định”.
- Do you need any assistance?(một sự giúp đỡ nào đó, số lượng không xác định)
- Trong câu khẳng định với ý nghĩa “bất kể cái nào”, nó thường xuất hiện cùng với “can” hoặc “may” (You can select any color.).
- You can choose any seat you prefer.(bất kỳ chỗ nào)
C. No
“No” diễn tả sự vắng mặt hoàn toàn với cả danh từ đếm được và không đếm được. Nó có thể thay thế cho not … any trong các cấu trúc phủ định.
- We have no opportunity to change this.(Chúng tôi không có cơ hội nào để thay đổi điều này)
- There are no seats available.(Không còn chỗ trống nào)
D. None
“None” được sử dụng một mình (nó là một đại từ lượng từ) hoặc theo sau bởi of + cụm danh từ/đại từ để có nghĩa là “không một ai/cái gì”, “số không”.
- How many tickets remain? – None.
“None” có thể được theo sau bởi of + một đại từ (them, us, you)
- None of us knew the answer.
“None” có thể được theo sau bởi of + một mạo từ (the, my, those…)
- None of the participants arrived early.
3. Các lượng từ chỉ số lượng lớn
A. A lot of / Lots of
“A lot of / Lots of” được dùng trong văn phong khá thân mật để nói “rất nhiều”. Chúng được sử dụng không phân biệt với danh từ đếm được hay không đếm được. “A lot of” và “Lots of” gần như tương đương, “Lots of” mang tính thoải mái hơn một chút.
- She has a lot of responsibilities at work.(đếm được)
- There is lots of coffee in the pot.(không đếm được)
B. Much
“Much” chủ yếu áp dụng cho danh từ không đếm được để diễn tả một số lượng lớn. Nó thường xuất hiện trong câu phủ định và nghi vấn hơn là trong câu khẳng định (nơi người ta ưu tiên dùng a lot of).
- We don't have much experience with this.(phủ định)
- Does he have much patience?(nghi vấn)
Trong văn phong trang trọng hoặc với trạng từ, có thể gặp much trong câu khẳng định (Much attention was given to detail.).
- Much consideration was devoted to this matter.(khẳng định, văn phong trang trọng)
C. Many
“Many” được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều để có nghĩa là “nhiều”. Giống như “much”, “many” chủ yếu xuất hiện trong câu nghi vấn hoặc phủ định trong văn nói thông thường, hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng hơn với câu khẳng định.
- They don't have many resources available.
- Are there many candidates for this position?
- Many experts support this theory.(Trang trọng)
D. Plenty of
“Plenty of” có nghĩa là “rất nhiều”, “đủ số lượng và hơn thế”, dùng với cả danh từ đếm được hoặc không đếm được. “Plenty of” mang hàm ý tích cực, nó nhấn mạnh rằng có thừa đủ để đáp ứng nhu cầu.
- We have plenty of space for your luggage.
- There is plenty of time before the deadline.
4. Các lượng từ chỉ số lượng nhỏ
A. Few / A few
- “few” chỉ một số lượng tối thiểu, gần như không đủ, và được dùng với danh từ đếm được số nhiều.
- He has few opportunities in this field.(người nói nhấn mạnh rằng anh ấy có rất ít, điều này là không đủ)
- Ngược lại, “a few” chỉ một số lượng nhỏ, nhưng đủ, chấp nhận được hoặc khá đáng kể.
- He has a few opportunities in this field.(người nói có một vài cơ hội, điều này khá tích cực hoặc đủ dùng)
B. Little / A little
- “little” có nghĩa là “rất ít” đối với các danh từ không đếm được. Nó mang hàm ý không đủ hoặc tiêu cực.
- They have little patience left.(hầu như không còn kiên nhẫn)
- Ngược lại, “a little” có nghĩa là “một chút”. Nó mang hàm ý tích cực và chấp nhận được hơn.
- They have a little patience left, so let’s continue.(một chút kiên nhẫn, vừa đủ)
C. Enough
“enough” cho phép diễn tả một số lượng đầy đủ, không quá nhiều cũng không quá ít. Nó có thể được sử dụng với danh từ đếm được và không đếm được. Vị trí của nó có thể thay đổi:
- Trước danh từ → Enough resources, enough volunteers
- We have enough volunteers for the event.(Đếm được)
- There isn't enough information for a decision.(Không đếm được)
- Sau tính từ/trạng từ → Tall enough, quickly enough
- He is not tall enough to reach the shelf.(Sau tính từ)
- She didn't work quickly enough to meet the deadline.(Sau trạng từ)
- Với động từ
- Did we prepare enough?
5. Các lượng từ chỉ tỷ lệ hoặc toàn thể
A. All
“All” có nghĩa là “tất cả”, “toàn bộ số lượng”. Nó có thể đứng trước danh từ, đại từ hoặc sau động từ (tùy cấu trúc). Người ta thường dùng cấu trúc All (of) + mạo từ + danh từ (All the employees, All his savings) hoặc All of them/us/you.
- All the employees received a bonus.
- I require all the documents you possess.
- They invested all their savings.
- All of us participated in the workshop.
B. Most
“Most” có nghĩa là “phần lớn”, “phần lớn nhất” và nó thường được dùng với of, hoặc trong các cấu trúc như Most (of) the… hoặc Most individuals… (không có of nếu danh từ không xác định).
- Most individuals enjoy traveling.(danh từ không xác định)
- Most of the participants at the conference agreed.(danh từ xác định “the participants”)
C. Half
“Half” có nghĩa là “một nửa”. Nó có thể được sử dụng với hoặc không có of, và thường xuất hiện trong các cấu trúc như “Half (of) + danh từ/mạo từ”, hoặc đôi khi chỉ đơn giản là nó đứng với mạo từ “a half”.
- Half the audience left early.
- Half of my colleagues work remotely.
- They consumed half a loaf of bread.
D. Whole
“Whole” cho phép nói đến toàn bộ một yếu tố hoặc một tập hợp, thường đi với mạo từ (the, my, this…). Nó được sử dụng độc quyền với danh từ đếm được số ít (the whole project, my whole career). Vị trí của nó có thể thay đổi:
- Giữa mạo từ và danh từ → The whole building, Her whole family
- She completed the whole project in two weeks.
- He dedicated his whole career to research.
- Đôi khi là đại từ với "of" → Whole of the organization (cách dùng trang trọng hơn).
- The whole of the department supports this initiative.
- Không dùng với danh từ không đếm được mà không có mạo từ (✗ Whole coffee, nhưng ✓ The whole cup of coffee).
Sự khác biệt giữa “whole” và “all”?
- All được dùng với danh từ số nhiều và danh từ không đếm được (All the documents, All the water).
- She reviewed all the documents in the folder.(Tất cả các tài liệu)
- Whole được dùng với danh từ số ít (The whole document).
- She reviewed the whole document carefully.(Cả một tài liệu)
6. Các lượng từ phân phối: Each, Every, Either, Neither
A. Each
“Each” được dùng để đề cập đến tất cả các phần tử trong một nhóm, nhưng riêng lẻ từng cái một. Nó thường được theo sau bởi:
- Hoặc là một danh từ đếm được số ít
- Each employee receives training.
- Hoặc là of + mạo từ/đại từ.
- Each of the candidates was interviewed.(sau each of, động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít)
- Hoặc là một động từ ở ngôi thứ 3 số ít (vì each + danh từ số ít).
- Each participant receives a certificate.
B. Every
“Every” tương tự như “each”, nhưng “every” xem xét nhóm trong toàn thể, nhấn mạnh ý niệm về tập thể. Nó chỉ được sử dụng với danh từ đếm được số ít.
- Every employee deserves respect.
- Every building in this area looks identical.
Sự khác biệt giữa “every” và “each”:
- “every” bao gồm cả nhóm mà không tập trung vào cá nhân.
- “each” nhấn mạnh vào từng thành viên riêng biệt.
C. Either
“Either” có nghĩa là “cái này hoặc cái kia” (trong hai lựa chọn), nó thường được sử dụng với danh từ số ít (vì nó ám chỉ “một trong hai”). Có thể sử dụng theo hai cách sau:
- Either + danh từ số ít
- You can select either route.(một trong hai tuyến đường)
- Either of + mạo từ + danh từ/số nhiều/đại từ (trong trường hợp này động từ có thể là số ít hoặc số nhiều, nhưng số ít truyền thống hơn).
- Either of these two proposals is acceptable.(động từ thường là số ít)
D. Neither
“Neither” có nghĩa là “cả hai đều không”, có thể sử dụng theo hai cách sau:
- Neither + danh từ số ít
- Neither solution is satisfactory.
- Neither of + mạo từ + danh từ
- Neither of the candidates wants the position.
7. Các lượng từ chỉ “nhiều”, “đa dạng”
A. Several
“Several” có nghĩa là “một vài” (số lượng lớn hơn hai hoặc ba). Được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều.
- She proposed several strategies to address the issue.
- They explored several cities during their trip.
B. Various
“Various” có nghĩa là “nhiều cái và đa dạng”. Được sử dụng dưới dạng Various + danh từ số nhiều (vì nó chỉ sự đa dạng của các yếu tố).
- He has various hobbies, including photography and cooking.
- We examined various approaches to solve this problem.
8. Các lượng từ số đếm được
Một, hai, ba…: Đôi khi chúng cũng được coi là lượng từ vì chúng xác định số lượng. Đôi khi chúng có thể được sử dụng trong các cụm từ phức tạp hơn như dozens of, hundreds of, thousands of (để diễn tả số lượng lớn, xấp xỉ)
- She has four children.
- They need to purchase five new computers.
9. So sánh số lượng: fewer/less, more
A. More
“More” được sử dụng để so sánh hai số lượng hoặc diễn tả “nhiều hơn”. Có thể dùng với danh từ đếm được hoặc không đếm được.
- We require more participants for the study.
- She needs more flexibility in her schedule.
B. Fewer / Less
“Fewer” và “less” dùng để nói “ít hơn”, nhưng có sự khác biệt giữa hai từ:
- Fewer được sử dụng với danh từ đếm được (số nhiều).
- Less được sử dụng với danh từ không đếm được.
Tuy nhiên, trong văn nói, không hiếm khi nghe thấy less thay cho fewer với danh từ đếm được, nhưng điều này bị coi là kém phù hợp hơn trong ngữ cảnh trang trọng.
- We received fewer applications this semester.(danh từ đếm được số nhiều)
- We have less flexibility than anticipated.(danh từ không đếm được)
10. Lượng từ kết hợp với đại từ
Chúng ta thường thấy các lượng từ kết hợp với đại từ nhân xưng hoặc đại từ chỉ định, với cấu trúc:
- Lượng từ + of + đại từ
- All of us / Most of us / Some of us / Both of us
- Many of them / A few of them / Several of them
- Lượng từ + of + mạo từ + danh từ
- Each of the employees / Some of the employees / All of the employees
11. Các cách diễn đạt và cụm từ lượng từ khác
A. A great deal of / A large amount of
“A great deal of” và “A large amount of” cho phép diễn tả một số lượng đáng kể với danh từ không đếm được, trong văn phong trang trọng.
- They invested a great deal of effort into this research.
- The company lost a large amount of revenue.
B. A (great) number of
“A great number of” được sử dụng để diễn tả “một số lượng đáng kể” với danh từ đếm được, trong văn phong khá trang trọng.
- A number of employees are on vacation today.
- A great number of visitors attended the exhibition.(Mức độ mạnh hơn)
C. A couple of
“A couple of” có nghĩa là “một vài”, thường được hiểu là “hai hoặc ba” (một số lượng nhỏ).
- We remained there for a couple of weeks.
- I require a couple of assistants.
D. Dozens of / Hundreds of / Thousands of
“Dozens of”, “hundreds of” và “thousands of” cho phép chỉ một số lượng lớn xấp xỉ.
- She answered dozens of phone calls this afternoon.
- He owns hundreds of vinyl records in his collection.
- They raised thousands of euros for the cause.
E. The majority of / The minority of
“The majority of” / “The minority of” được sử dụng trong văn phong trang trọng để nói “phần lớn/thiểu số của”.
- The majority of employees supported the new policy.
- The minority of shareholders opposed the merger.
12. Tập trung vào sự hòa hợp động từ sau một số lượng từ nhất định
- Sau “each” - “every” - “either” - “neither”, động từ thường ở ngôi số ít.
- Each manager has specific responsibilities.
- Every morning brings new challenges.
- Neither proposal is viable.
- Either candidate is qualified.
- Các lượng từ “all” - “most” - “some” - “a lot of” - “plenty of” - “none”:
- Theo sau là danh từ đếm được số nhiều → động từ ở số nhiều
- All the employees are present
- Theo sau là danh từ không đếm được số ít → động từ ở số ít
- Most of the equipment is outdated
- Theo sau là đại từ → nếu đại từ chỉ số nhiều, động từ số nhiều
- All of them need to attend
- Theo sau là danh từ đếm được số nhiều → động từ ở số nhiều
13. Các điểm đặc biệt và sắc thái quan trọng
- Some so với Any trong câu khẳng định
- Some được sử dụng với nghĩa “một số lượng nhất định”, “một vài người/cái”.
- Any trong nghĩa “bất kể cái nào/người nào”.
- Việc sử dụng phủ định kép
- Trong tiếng Anh chuẩn, người ta tránh nói “I don't have no time”. Người ta sẽ ưu tiên:
- I don't have any time.
- I have no time.
- Trong tiếng Anh chuẩn, người ta tránh nói “I don't have no time”. Người ta sẽ ưu tiên:
- None + động từ
- None có thể theo sau bởi động từ số ít hoặc số nhiều. Quy tắc truyền thống hơn ủng hộ số ít, đặc biệt nếu xem none có nghĩa là “không một ai/cái nào”. Tuy nhiên, cách dùng hiện đại cũng chấp nhận số nhiều, nhất là khi xem none là “không có ai trong số nhiều người”.
- None of the documents has been reviewed yet.(cách dùng truyền thống)
- None of the documents have been reviewed yet.(cách dùng phổ biến được chấp nhận)
- Fewer so với Less
- Fewer cho danh từ đếm được (số nhiều), less cho danh từ không đếm được.
- Khi nói, nhiều người nói nhầm lẫn. Tuy nhiên, đối với văn bản trang trọng, nên tuân thủ quy tắc này.
- Each / Every
- Every không bao giờ được dùng với of ngay trước một danh từ (trái với each of).
- "Every of my colleagues" không tồn tại → người ta nói Every one of my colleagues hoặc Each of my colleagues.
- Most / Most of
- Most individuals prefer…(danh từ không có mạo từ)
- Most of the individuals I know…(có mạo từ)
- Sự hòa hợp động từ với các cụm từ như a lot of, plenty of… phụ thuộc vào danh từ đi sau:
- A lot of documents are in the archive.
- A lot of patience is required.
Kết luận
Các lượng từ trong tiếng Anh cho phép diễn tả toàn bộ các mức độ số lượng, từ sự vắng mặt hoàn toàn đến sự dồi dào, xen kẽ các sắc thái rất chính xác (rất ít, một chút, một vài người, phần lớn, v.v.). Chúng thay đổi tùy thuộc vào việc danh từ là đếm được hay không đếm được, văn phong (trang trọng hay thân mật), và sắc thái chính xác mà người nói muốn truyền tải.
Các câu hỏi về khả năng đọc hiểu trong TOEIC® thường kiểm tra khả năng chọn lượng từ thích hợp trong các câu cần điền khuyết, nơi sự phân biệt giữa few / a few, little / a little, hay much / many trở nên rất quan trọng. Trong phần Nghe (Listening), việc hiểu các sắc thái của lượng từ giúp nắm bắt những điểm quan trọng trong các cuộc hội thoại công việc, các thông báo hoặc email.
Dưới đây là bảng tóm tắt tất cả các lượng từ chúng ta đã xem:
| Từ hạn định | Loại danh từ | Sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Some | Danh từ đếm được số nhiều, Danh từ không đếm được | Số lượng không xác định trong câu khẳng định | She has some experience. |
| Any | Danh từ đếm được số nhiều, Danh từ không đếm được | Số lượng không xác định trong câu hỏi và câu phủ định | Do you have any concerns? |
| No | Danh từ đếm được số nhiều, Danh từ không đếm được | Hoàn toàn không có gì | We have no solution. |
| None | Danh từ đếm được số nhiều, Danh từ không đếm được | Hoàn toàn không có, dùng một mình hoặc với of | None of us knew. |
| A lot of / Lots of | Danh từ đếm được số nhiều, Danh từ không đếm được | Số lượng lớn, dùng trong văn nói/thân mật | There are a lot of opportunities. |
| Much | Danh từ không đếm được | Số lượng lớn, dùng trong văn trang trọng, thường trong câu phủ định hoặc nghi vấn | She doesn't have much patience. |
| Many | Danh từ đếm được số nhiều | Số lượng lớn, chủ yếu trong câu hỏi hoặc câu phủ định | Are there many applicants? |
| Plenty of | Danh từ đếm được số nhiều, Danh từ không đếm được | Số lượng lớn, đủ | We have plenty of resources. |
| Few | Danh từ đếm được số nhiều | Rất ít, không đủ | He has few options (gần như không có). |
| A few | Danh từ đếm được số nhiều | Một vài, đủ | He has a few options (một vài cái). |
| Little | Danh từ không đếm được | Rất ít, không đủ | They have little hope (gần như không có). |
| A little | Danh từ không đếm được | Một chút, đủ | They have a little hope (một chút). |
| Enough | Danh từ đếm được số nhiều, Danh từ không đếm được | Số lượng đủ | We have enough resources. / He isn't experienced enough. |
| All | Danh từ đếm được số nhiều, Danh từ không đếm được | Toàn bộ, tất cả | All the participants agreed. |
| Whole | Danh từ đếm được số ít | Toàn bộ một vật thể hoặc khái niệm | She read the whole report. / My whole career has been rewarding. |
| Most | Danh từ đếm được số nhiều, Danh từ không đếm được | Đa số, dùng với of | Most of the team agrees. |
| Half | Danh từ đếm được số nhiều, Danh từ không đếm được | Một nửa, dùng với of | Half of the group is absent. |
| Each | Danh từ đếm được số ít | Từng cá nhân, từng cái một | Each employee has a desk. |
| Every | Danh từ đếm được số ít | Tất cả các thành viên trong một nhóm | Every student needs support. |
| Either | Danh từ đếm được số ít | Một trong hai (trong nhóm hai người/vật) | Either choice is acceptable. |
| Neither | Danh từ đếm được số ít | Không cái nào trong hai cái (trong nhóm hai người/vật) | Neither solution is perfect. |
| Several | Danh từ đếm được số nhiều | Nhiều, nhưng không quá lớn | Several candidates are qualified. |
| Various | Danh từ đếm được số nhiều | Nhiều mục khác nhau | Various methods exist. |
| More | Danh từ đếm được số nhiều, Danh từ không đếm được | So sánh hơn, nhiều hơn một cái gì đó | We need more resources. |
| Fewer | Danh từ đếm được số nhiều | So sánh hơn, ít hơn một cái gì đó (dùng cho danh từ đếm được) | Fewer candidates applied this year. |
| Less | Danh từ không đếm được | So sánh hơn, ít hơn một cái gì đó (dùng cho danh từ không đếm được) | There is less water in this container. |
| A number of | Danh từ đếm được số nhiều | Một số lượng lớn (trang trọng) | A number of employees resigned. |
| A great deal of | Danh từ không đếm được | Một lượng lớn (trang trọng) | A great deal of research was conducted. |
| A large amount of | Danh từ không đếm được | Một lượng lớn (trang trọng) | A large amount of data was collected. |
| A couple of | Danh từ đếm được số nhiều | Số lượng nhỏ, khoảng 2 hoặc 3 | I need a couple of minutes. |
| Dozens of | Danh từ đếm được số nhiều | Số lượng lớn gần đúng | Dozens of emails arrived. |
| Hundreds of | Danh từ đếm được số nhiều | Số lượng lớn gần đúng | Hundreds of participants registered. |
| Thousands of | Danh từ đếm được số nhiều | Số lượng lớn gần đúng | Thousands of customers visit daily. |
| The majority of | Danh từ đếm được số nhiều | Đa số của một nhóm | The majority of clients approved. |
| The minority of | Danh từ đếm được số nhiều | Thiểu số của một nhóm | The minority of staff objected. |
Các khóa học khác
Dưới đây là các khóa học ngữ pháp khác để chuẩn bị cho TOEIC®:
Sẵn sàng hành động?
Mỗi quy tắc về lượng từ mà bạn vừa học được ở đây, FlowExam giúp bạn chuyển thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết sự khác biệt giữa few và a few, much và many là tốt. Biết cách nhận biết chúng ngay lập tức trong phần 5 và 6 của TOEIC® mà không do dự thì tốt hơn. FlowExam phân tích, sửa lỗi và hướng dẫn bạn đến các lĩnh vực cải tiến mang lại lợi nhuận cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một số siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền rút ra từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt hơn 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được thử nghiệm và xác nhận trong thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất cho bạn để luyện tập ở nơi bạn mất nhiều điểm nhất, mà không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không bị lặp lại.
- Flashcards được tạo tự động từ các lỗi sai của chính bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập được cá nhân hóa, xây dựng dựa trên kết quả của bạn, để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng tới các điểm cộng nhanh chóng.