Hướng dẫn về Tính từ sở hữu và Đại từ chỉ định – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Nắm vững tính từ sở hữu và đại từ chỉ định là điều kiện tiên quyết cơ bản để xuất sắc trong kỳ thi TOEIC®. Hai loại ngữ pháp này cho phép bạn diễn đạt rõ ràng sự sở hữu của một sự vật và chỉ đích danh những người hoặc vật bạn đang nói đến.
Hướng dẫn này bổ sung cho các tài liệu giảng dạy của chúng tôi về các từ bổ nghĩa mà bạn có thể tham khảo tại đây: Khóa học về Tính từ cho TOEIC® Khóa học về Trạng từ cho TOEIC®
1. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh
A. Mạo từ sở hữu (Possessive Determiners)
Mạo từ sở hữu luôn đứng trước một danh từ để chỉ ra chủ sở hữu của sự vật được đề cập.
| Ngôi | Tính từ sở hữu |
|---|---|
| I (je) | my |
| You (tu / vous) | your |
| He (il) | his |
| She (elle) | her |
| It (il/elle - chose ou animal) | its |
| We (nous) | our |
| They (ils/elles) | their |
Khi sử dụng mạo từ sở hữu, hãy đặc biệt chú ý đến sự khác biệt giữa his (của anh ấy) và her (của cô ấy).
- My laptop is charging. (Máy tính xách tay của tôi đang sạc.)
- Your presentation was excellent. (Bài thuyết trình của bạn/quý vị rất xuất sắc.)
- His report is ready. (Báo cáo của anh ấy đã sẵn sàng.)
- Her strategy works well. (Chiến lược của cô ấy hoạt động tốt.)
- Its screen is cracked. (Màn hình của nó bị nứt.)
- Our deadline is tomorrow. (Hạn chót của chúng ta là ngày mai.)
- Their office is downtown. (Văn phòng của họ ở trung tâm thành phố.)
Khác biệt với tiếng Việt: Trong tiếng Việt, “của anh ấy/cô ấy” thường được ngụ ý. Trong tiếng Anh, sự phân biệt là bắt buộc: his (chủ sở hữu là nam) và her (chủ sở hữu là nữ). Marc cherishes his guitar. (Marc trân trọng cây đàn guitar của mình.) → dùng “his” vì Marc là nam. Sophie cherishes her guitar. (Sophie trân trọng cây đàn guitar của mình.) → dùng “her” vì Sophie là nữ.
Nhấn mạnh sự sở hữu với own và by …self
Từ own được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự sở hữu là độc quyền của ai đó. Nó luôn được dùng sau một mạo từ sở hữu (my, your, his, her, our, their) để tăng cường ý nghĩa sở hữu.
- She has her own apartment. (Cô ấy có căn hộ của riêng mình.) → Nhấn mạnh rằng căn hộ đó hoàn toàn thuộc về cô ấy.
- He manages his own team. (Anh ấy quản lý đội ngũ của riêng mình.) → Anh ấy là người chịu trách nhiệm duy nhất.
- They built their own startup. (Họ đã tự xây dựng công ty khởi nghiệp của mình.)
Cấu trúc on one's own diễn tả ý nghĩa làm điều gì đó một mình, không cần trợ giúp, và tương đương với by oneself.
- She completed the project on her own. (Cô ấy đã hoàn thành dự án một mình.)
- He traveled across Europe on his own. (Anh ấy đã đi du lịch khắp châu Âu một mình.)
- I solved the problem on my own. (Tôi đã tự mình giải quyết vấn đề.)
Bạn cũng có thể dùng by myself / by yourself / by himself..., mang ý nghĩa tương tự:
- I assembled the furniture by myself. (Tôi đã tự mình lắp ráp đồ đạc.)
- They organized the event by themselves. (Họ đã tự tổ chức sự kiện.)
B. Đại từ thay thế sở hữu (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu cho phép thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó trong lời nói. Chúng giúp tránh sự lặp lại không cần thiết. Không bao giờ có danh từ theo sau một đại từ sở hữu.
| Đại từ (Ngôi) | Đại từ sở hữu |
|---|---|
| I (je) | mine |
| You (tu / vous) | yours |
| He (il) | his |
| She (elle) | hers |
| It (objet, animal) | (forme rarement employée, on reformule généralement) |
| We (nous) | ours |
| They (ils/elles) | theirs |
- ❌ This laptop is my laptop. ✅ This laptop is mine. (Chiếc máy tính xách tay này là của tôi.)
- ❌ Is that desk your desk? ✅ Is that desk yours? (Cái bàn đó là của bạn/quý vị phải không?)
- ❌ That tablet is his tablet. ✅ That tablet is his. (Cái máy tính bảng đó là của anh ấy.)
- ❌ The blue jacket is her jacket. ✅ The blue jacket is hers. (Chiếc áo khoác màu xanh là của cô ấy.)
- ❌ This is our project, and that is their project. ✅ This is our project, and that one is theirs. (Đây là dự án của chúng ta, và cái kia là của họ.)
Trường hợp đặc biệt với đại từ bất định
Khi bạn sử dụng đại từ bất định như someone (ai đó), everyone (mọi người), nobody (không ai cả), bạn không thể trực tiếp sử dụng đại từ sở hữu như mine, yours, his... Thay vào đó, hãy ưu tiên dùng "their" để diễn đạt sự sở hữu.
- Sử dụng "their" (ở dạng số ít) sau một từ bất định để giữ tính trung lập về giới tính của người đó.
- Someone left their umbrella. (Ai đó đã để quên ô của họ.)
- Everyone should submit their assignment. (Mọi người nên nộp bài tập của mình.)
- Việc sử dụng đại từ sở hữu sau từ bất định là không chính xác: Khác với các cấu trúc tiêu chuẩn, bạn không thể nói « Someone borrowed my charger. I think the charger is mine. » Thay vào đó, người ta dùng « theirs »:
- ❌ Somebody borrowed my charger. I think the charger is mine. ✅ Somebody borrowed my charger. I think it's theirs. (Ai đó đã mượn sạc của tôi. Tôi nghĩ nó là của họ.)
Đại từ sở hữu đi với "it"
Đối với "it", việc sử dụng "its" như một đại từ sở hữu là rất hiếm, vì người ta thường diễn đạt lại câu.
- ❌ The building is modern. The elevators are its. ✅ The building is modern. Its elevators are fast.
C. Sở hữu cách Saxon ('s)
Sở hữu cách Saxon (đánh dấu bằng « 's ») được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Nó chủ yếu được dành cho con người, động vật và bất cứ thứ gì được coi là có sự sống (những chủ sở hữu).
Cấu tạo sở hữu cách
- Thêm « 's » vào chủ sở hữu khi nó ở dạng số ít.
- Sarah's portfolio. (Portfolio của Sarah.)
- The dog's collar. (Vòng cổ của con chó.)
- My sister's apartment. (Căn hộ của chị/em gái tôi.)
- Chỉ thêm « ' » (không thêm s) vào cuối chủ sở hữu đã ở dạng số nhiều quy tắc (kết thúc bằng -s).
- The employees' benefits. (Các phúc lợi của nhân viên.) → "Employees" đã kết thúc bằng -s, vì vậy chỉ thêm dấu nháy đơn.
Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:
- Nếu có hai chủ sở hữu chung, chỉ thêm « 's » vào người được đề cập cuối cùng
- Tom and Lisa's apartment. (Căn hộ của Tom và Lisa.)
- Nếu chủ sở hữu là tên riêng kết thúc bằng « s » (James, Chris, …), bạn có thể dùng cả « ' » hoặc « 's »
- James' presentation = James's presentation (Bài thuyết trình của James)
Để tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này, hãy tham khảo khóa học về danh từ số nhiều của chúng tôi
Ngữ cảnh sử dụng sở hữu cách
- Với con người: Người ta dùng « 's » để chỉ những gì thuộc về một người. Đây là cách dùng phổ biến nhất.
- Julia's strategy (Chiến lược của Julia.)
- Michael's proposal (Đề xuất của Michael.)
- My colleague's office (Văn phòng của đồng nghiệp tôi.)
- My grandparents' house (Ngôi nhà của ông bà tôi.)
- Với động vật:
- Các con vật được coi là có sự sống, nên thường ưu tiên sở hữu cách:
- The cat's whiskers. (Bộ ria mép của con mèo.)
- The eagle's nest. (Tổ của con đại bàng.)
- Đối với các con vật được coi là ít thân thuộc hơn (ví dụ: côn trùng, loài hoang dã), người ta cũng có thể dùng "of":
- The wings of the butterfly. (Đôi cánh của con bướm.) Nhưng "The butterfly's wings" vẫn chấp nhận được.
- Các con vật được coi là có sự sống, nên thường ưu tiên sở hữu cách:
- Với các tập thể: Sở hữu cách áp dụng cho các tổ chức, công ty hoặc nhóm người:
- The board's decision. (Quyết định của ban quản trị.)
- The firm's reputation. (Danh tiếng của công ty.)
- The club's president. (Chủ tịch câu lạc bộ.)
- Với địa điểm và cơ sở kinh doanh: Người ta thường dùng « 's » để chỉ các địa điểm, đặc biệt là các cơ sở thương mại.
- The town's history. (Lịch sử của thị trấn.)
- Paris's architecture. (Kiến trúc của Paris.)
- The butcher's shop. (Cửa hàng bán thịt.)
- I'm heading to the doctor's. (Tôi đang đến phòng khám bác sĩ.)
- Với các cụm từ chỉ thời gian: Sở hữu cách rất phổ biến để diễn tả khoảng thời gian và kỳ hạn.
- Today's meeting. (Cuộc họp hôm nay.)
- A month's salary. (Lương của một tháng.)
- Five years' experience. (Kinh nghiệm năm năm.)
- Với một số thành ngữ cố định: Nhiều cách dùng sở hữu cách đã trở thành thành ngữ:
- At death's door. (Ngàn cân treo sợi tóc.)
- For goodness' sake! (Trời ơi! / Vì Chúa lòng lành!)
- A hair's breadth. (Trong gang tấc.)
Còn đối với vật vô tri thì sao?
Đối với các vật vô tri, người ta thường ưu tiên dùng "of" hơn là sở hữu cách.
- The handle of the door (thay vì "The door's handle.")
- The cover of the magazine. (Bìa của tạp chí.)
- The price of the ticket. (Giá vé.)
Tuy nhiên, sở hữu cách vẫn có thể được sử dụng đối với một số vật thể nếu chúng được liên kết với một người hoặc được nhân cách hóa:
- The computer's memory. (Bộ nhớ của máy tính.)
- The plane's crew. (Phi hành đoàn của máy bay.)
- The nation's wealth. (Sự giàu có của quốc gia.)
2. Đại từ chỉ định trong tiếng Anh
A. Mạo từ chỉ định (Demonstrative Determiners)
Mạo từ chỉ định luôn đứng trước một danh từ và chỉ ra liệu sự vật (hoặc người) đó gần hay xa về mặt không gian.
Có bốn hình thức được phân biệt:
| Khoảng cách gần | Khoảng cách xa |
|---|---|
| Số ít | this (quelque chose de proche) |
| Số nhiều | these (des éléments proches) |
- This document is crucial. (Tài liệu này rất quan trọng.)
- These reports are ready. (Những báo cáo này đã sẵn sàng.)
- That building across the street is historic. (Tòa nhà kia bên kia đường là một di tích lịch sử.)
- Those products on display are new. (Những sản phẩm đang trưng bày kia là mới.)
B. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)
Khi this, these, that, those được sử dụng một cách độc lập (không có danh từ theo sau), chúng là đại từ chỉ định. Chúng thay thế cho danh từ để xác định một vật hoặc người.
- This (số ít) : "This is my proposal." (Đây là đề xuất của tôi.)
- These (số nhiều) : "These are my colleagues." (Đây là các đồng nghiệp của tôi.)
- That (số ít) : "That is my desk over there." (Kia là bàn làm việc của tôi ở đằng kia.)
- Those (số nhiều) : "Those are her files." (Kia là các tập tin của cô ấy.)
Ví dụ bổ sung:
- What is this? (Cái gì đây?)
- I disagree with that. (Tôi không đồng ý với điều đó.)
- These are the finest examples available. (Đây là những ví dụ tốt nhất hiện có.)
- Those are out of reach. (Những cái kia nằm ngoài tầm với.)
Người ta cũng có thể sử dụng các dạng rút gọn That's (That is) và What's this? (What is this?) trong giao tiếp nói.
C. Các cách dùng mở rộng của đại từ chỉ định
Các đại từ this, that, these, those không chỉ dùng để chỉ vật hoặc người theo khoảng cách không gian. Chúng còn có thể được sử dụng trong các tình huống khác, đặc biệt là để xác định vị trí thời gian, giới thiệu một ý niệm, nhấn mạnh một điểm hoặc diễn đạt một nhận định.
Xác định vị trí trong thời gian (hiện tại, quá khứ, tương lai)
Các đại từ chỉ định cho phép định vị các sự kiện theo thời gian.
- This và these đề cập đến thời điểm hiện tại hoặc tương lai gần.
- That và those đề cập đến quá khứ hoặc tương lai xa hơn.
Ví dụ:
- I'm loving this semester. (Tôi đang rất thích học kỳ này.) → Học kỳ đang diễn ra.
- Those were challenging times. (Đó là những thời điểm đầy thử thách.) → Đề cập đến một giai đoạn đã qua.
- That moment transformed everything. (Khoảnh khắc đó đã thay đổi mọi thứ.) → Đề cập đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Điều chỉnh tính từ hoặc trạng từ
Người ta có thể sử dụng this và that để nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ một tính từ hoặc trạng từ.
- This → Nhấn mạnh điều gì đó mãnh liệt hoặc rõ rệt.
- I didn't know the test would be this challenging! (Tôi không biết bài kiểm tra lại khó đến thế!)
- Why is he speaking this quickly? (Tại sao anh ấy lại nói nhanh như vậy?)
- That → Cho phép tương đối hóa hoặc giảm nhẹ điều gì đó.
- The presentation wasn't that impressive. (Bài thuyết trình không ấn tượng đến thế.)
- He doesn't seem that concerned. (Anh ấy có vẻ không quá lo lắng.)
Giới thiệu hoặc nhắc lại một ý tưởng
Người ta thường dùng this và these để thông báo một ý niệm sắp được phát triển, và that và those để tham chiếu đến một ý niệm đã được đề cập hoặc đã biết.
- This is the key point I want to make. (Đây là điểm mấu chốt tôi muốn nêu ra.) → Sắp trình bày thông tin.
- That's precisely my argument! (Đó chính xác là lập luận của tôi!) → Xác nhận một ý tưởng đã được đề cập.
- These are my conclusions. (Đây là những kết luận của tôi.)
- Those who persevere achieve success. (Những người kiên trì sẽ đạt được thành công.)
Nhấn mạnh much và many
Các đại từ chỉ định cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh một số lượng đáng kể hoặc để so sánh các số lượng với much (danh từ không đếm được) và many (danh từ đếm được).
- I didn't anticipate this much paperwork. (Tôi không ngờ có nhiều giấy tờ đến thế!)
- I've never encountered that many participants. (Tôi chưa từng gặp nhiều người tham gia đến vậy.)
Phân biệt this much và that much
This much được sử dụng để đề cập đến một số lượng lớn hoặc hiện tại:
- I didn't anticipate this much responsibility. (Tôi không ngờ có nhiều trách nhiệm đến thế!) → Người nói đang đề cập đến khối lượng công việc hiện tại mà họ nhận thấy, vượt quá dự đoán của họ.
That much được dùng để tương đối hóa hoặc giảm nhẹ một số lượng:
- I don't enjoy meetings that much. (Tôi không thích các cuộc họp đến mức đó.) → "That much" ở đây mang tính tương đối hóa: người đó có thích các cuộc họp một chút, nhưng ở mức độ vừa phải.
Nếu bạn đề cập đến điều gì đó quan sát trực tiếp hoặc một tình huống tức thời, hãy ưu tiên this much / this many. Nếu bạn đang so sánh với một tình huống khác hoặc muốn giảm nhẹ cường độ, hãy sử dụng that much / that many.
Để tìm hiểu sâu hơn về much và many, hãy tham khảo khóa học về đại từ bất định của chúng tôi
Kết luận
Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu cho phép diễn đạt sự sở hữu (thông qua mạo từ và đại từ sở hữu, cũng như sở hữu cách Saxon), trong khi đại từ chỉ định cho phép chỉ đích danh các sự vật hoặc người được đề cập (tùy thuộc vào khoảng cách và số lượng).
Điều cốt yếu là nắm bắt sự khác biệt về chức năng:
- Sở hữu: Vật này thuộc về ai? (my, your, his, her, our, their, mine, v.v.)
- Chỉ định: Chúng ta đang nói về vật hoặc người nào, và ở khoảng cách nào? (this, these, that, those)
Đến lượt bạn trổ tài! Một số siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm chứng và xác nhận thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để luyện tập đúng chỗ bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi lòng vòng.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.