Hướng dẫn về Phủ định trong tiếng Anh – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Trong tiếng Anh, việc diễn đạt sự phủ định không chỉ giới hạn ở việc sử dụng từ "not". Ngôn ngữ Anh cung cấp nhiều cấu trúc khác nhau để hình thành các câu phủ định, mỗi cấu trúc mang lại sắc thái ngữ nghĩa riêng biệt hoặc cho phép nhấn mạnh các yếu tố trong lời nói. Hướng dẫn này giới thiệu cho bạn một loạt các trạng từ và cách diễn đạt phủ định như hardly, neither, nowhere, no-one, và nhiều từ khác.
Một điểm quan trọng cần ghi nhớ: trái ngược với tiếng Pháp, nơi phủ định kép có thể chấp nhận được về mặt ngữ pháp (ví dụ: « Je ne vois personne »), trong tiếng Anh, nó cấu thành một lỗi ngữ pháp. Chỉ cần một lần phủ định là đủ để truyền tải ý nghĩa tiêu cực. Do đó, "I don't know nothing" là sai, vì sự hiện diện của hai từ phủ định tạo ra sự mâu thuẫn logic. Các cách diễn đạt đúng là "I don't know anything" hoặc "I know nothing".
1. Hardly (hầu như không, khó khăn lắm mới)
- ❌ She could hardly not hear the speaker over the noise.✅ She could hardly hear the speaker over the noise.(Cô ấy hầu như không thể nghe được người nói giữa tiếng ồn.)
- ❌ He has hardly never finished a project on time.✅ He has hardly ever finished a project on time.(Anh ấy hiếm khi hoàn thành dự án đúng hạn.)
Giải thích: Trạng từ hardly vốn đã mang giá trị phủ định nội tại. Thêm "not" hoặc "never" sẽ tạo ra phủ định kép không chính xác. Hãy sử dụng hardly một mình hoặc kết hợp nó với "ever" để tăng cường ý nghĩa.
2. Neither (cả hai đều không, không... cũng không)
- ❌ Neither candidate isn't prepared for the position.✅ Neither candidate is prepared for the position.(Cả hai ứng viên đều không chuẩn bị sẵn sàng cho vị trí này.)
- ❌ Neither Mark nor Emma didn't accept the invitation.✅ Neither Mark nor Emma accepted the invitation.(Cả Mark và Emma đều không chấp nhận lời mời.)
Giải thích: Cấu trúc neither... nor đã chứa đựng sự phủ định. Do đó, không bao giờ được thêm "not", "didn't" hoặc bất kỳ dạng phủ định nào khác vào câu. Động từ phải giữ ở dạng khẳng định.
3. Nowhere (không ở đâu cả, chẳng nơi nào)
- ❌ There isn't nowhere better to relax than the beach.✅ There is nowhere better to relax than the beach.(Không có nơi nào tốt hơn để thư giãn ngoài bãi biển.)
- ❌ We didn't find her nowhere.✅ We searched everywhere, but we found her nowhere.(Chúng tôi đã tìm khắp nơi, nhưng không tìm thấy cô ấy ở bất cứ đâu.)
Giải thích: Nowhere là một trạng từ phủ định hoàn chỉnh. Nó không bao giờ được kết hợp với "not", "didn't" hoặc các từ phủ định khác. Hãy sử dụng nó với một động từ khẳng định.
4. No-one và Nothing (không ai, không có gì)
- ❌ No-one doesn't enjoy working under such pressure.✅ No-one enjoys working under such pressure.(Không ai thích làm việc dưới áp lực như vậy.)
- ❌ There isn't nothing interesting on TV tonight.✅ There's nothing interesting on TV tonight.(Tối nay không có gì thú vị trên TV.)
Giải thích: Các đại từ no-one (hoặc nobody) và nothing là những từ phủ định tuyệt đối. Chúng chỉ được sử dụng với động từ ở dạng khẳng định. Kết hợp "no-one" với "doesn't" hoặc "nothing" với "isn't" là một lỗi điển hình cần tránh trong TOEIC®.
5. Seldom, Barely và Rarely (hiếm khi, vừa đủ, hiếm khi)
- ❌ They don't seldom go out during the week.✅ They seldom go out during the week.(Họ hiếm khi ra ngoài trong tuần.)
- ❌ I didn't barely catch the last train home.✅ I barely caught the last train home.(Tôi đã suýt soát bắt được chuyến tàu cuối cùng về nhà.)
- ❌ She doesn't rarely forget her appointments.✅ She rarely forgets her appointments.(Cô ấy hiếm khi quên các cuộc hẹn của mình.)
Giải thích: Các trạng từ seldom, barely và rarely mang sắc thái tiêu cực cố hữu. Việc kết hợp chúng với "don't", "doesn't" hoặc "didn't" tạo ra phủ định kép không chính xác. Hãy sử dụng chúng trực tiếp với một động từ khẳng định.
6. Few và Little (rất ít, không đủ)
- ❌ Not few people came to the event.✅ Few people came to the event.(Rất ít người đã đến sự kiện.)
- ❌ There isn't little time left to complete the project.✅ There is little time left to complete the project.(Thời gian còn lại để hoàn thành dự án là rất ít.)
Giải thích: Few (dùng cho danh từ đếm được) và little (dùng cho danh từ không đếm được) đã diễn tả một số lượng nhỏ với sắc thái tiêu cực. Việc thêm "not" hoặc "isn't" trước các từ này là không cần thiết và sai.
7. Unless (trừ khi, nếu không thì)
- ❌ I won't go to the party unless you don't come with me.✅ I won't go to the party unless you come with me.(Tôi sẽ không đi dự tiệc trừ khi bạn đi cùng tôi.)
Giải thích: Liên từ unless có nghĩa là "trừ khi" hoặc "nếu không thì" và giới thiệu một điều kiện phủ định ngầm. Không bao giờ được sử dụng dạng phủ định sau unless. Mệnh đề theo sau phải ở dạng khẳng định.
Tóm tắt: Quy tắc vàng
Trong tiếng Anh, chỉ cần một dấu hiệu phủ định là đủ để diễn đạt ý nghĩa tiêu cực. Việc sử dụng phủ định kép là một lỗi ngữ pháp nghiêm trọng có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu nói của bạn hoặc khiến nó khó hiểu. Quy tắc này được kiểm tra thường xuyên trong các phần ngữ pháp (phần 5 và 6) của TOEIC®, nơi các bẫy phủ định kép là một trong những lỗi phổ biến nhất.
Bảng tóm tắt các từ phủ định
| Từ mang nghĩa phủ định | Nghĩa tiếng Việt | Loại từ | Ví dụ đúng |
|---|---|---|---|
| hardly | hầu như không, gần như không | Adverb | I can hardly believe it. |
| neither | cả hai đều không | Determiner/Conjunction | Neither option is viable. |
| nowhere | không nơi nào | Adverb | She is nowhere to be found. |
| no-one / nobody | không ai | Pronoun | No-one knows the answer. |
| nothing | không có gì | Pronoun | Nothing was said about it. |
| seldom | hiếm khi | Adverb | He seldom travels abroad. |
| barely | chỉ vừa đủ, hầu như không | Adverb | We barely made it on time. |
| rarely | hiếm khi | Adverb | She rarely complains. |
| few | ít (đếm được) | Determiner | Few candidates applied. |
| little | ít (không đếm được) | Determiner | Little progress was made. |
| unless | trừ khi, nếu không thì | Conjunction | I'll go unless it rains. |
Sẵn sàng hành động?
Mỗi quy tắc phủ định bạn vừa học, FlowExam giúp bạn biến nó thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết lý thuyết về phủ định kép là một khởi đầu tốt. Nhưng biết nhận ra ngay lập tức những cái bẫy này trong phần 5 và 6 của TOEIC®, đó mới là điều tạo nên sự khác biệt. FlowExam phân tích bạn, sửa lỗi cho bạn và hướng dẫn bạn đến những lĩnh vực cần cải thiện mang lại lợi ích cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một số siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm chứng và xác nhận thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi gây bất lợi lớn nhất của bạn để bạn luyện tập ở những phần bạn mất nhiều điểm nhất, mà không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi lòng vòng.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ bền vững và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến những điểm số +X nhanh chóng.
Liên kết liên quan: 🔗 Hướng dẫn toàn diện để chuẩn bị cho TOEIC®