Các từ nối logic, còn được gọi là "linking words" hoặc "connectors", có chức năng tạo mối liên kết giữa các ý tưởng và đảm bảo tính mạch lạc của văn bản và lời nói. Hướng dẫn này trình bày các nhóm từ nối chính, được phân loại theo chức năng giao tiếp của chúng.
1. Các từ nối bổ sung và liệt kê
Các thuật ngữ này cho phép giới thiệu một yếu tố bổ sung, tiếp tục một lập luận hoặc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic hoặc phân cấp.
| Từ nối | Dịch nghĩa | Ví dụ theo ngữ cảnh |
| and | và | She enjoys cooking and experimenting with new recipes. |
| also | cũng | He manages the team; he also trains new employees. |
| as well | cũng vậy / cũng | They offer online courses as well as in-person workshops. |
| in addition | thêm vào đó / hơn nữa | The hotel has a pool. In addition, it provides a fitness center. |
| moreover | hơn nữa | The product is expensive. Moreover, it requires constant maintenance. |
| furthermore | hơn nữa | We're behind schedule. Furthermore, the budget is insufficient. |
| besides | ngoài ra / hơn thế nữa | I'm not interested in that job. Besides, the salary is too low. |
| first / firstly | thứ nhất | First, we'll review the project objectives. |
| second / secondly | thứ hai | Second, let's discuss the implementation strategy. |
| third / thirdly | thứ ba | Third, we must evaluate potential risks. |
| next | tiếp theo / sau đó | Next, we'll allocate tasks to each team member. |
| then | sau đó / tiếp theo | Then, we can proceed to the testing phase. |
| finally | cuối cùng | Finally, we'll present our findings to management. |
| lastly | cuối cùng | Lastly, I'd like to thank all participants. |
| last but not least | cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng | Last but not least, we need to consider customer feedback. |
Lưu ý quan trọng
- "And" là từ nối trung tính nhất để kết hợp hai yếu tố có cùng bản chất.
- "Besides" hoạt động như một giới từ với nghĩa "bên cạnh" (ví dụ: "The keys are beside the door."), nhưng khi là từ nối, nó có nghĩa là "ngoài ra / hơn thế nữa".
- Các biến thể first/firstly, second/secondly là tương đương về mặt ngữ nghĩa, nhưng dạng có "-ly" thuộc phong cách trang trọng hơn.
2. Các từ nối chỉ nguyên nhân và kết quả
Các từ này diễn tả mối quan hệ nhân quả: chúng chỉ rõ nguồn gốc của một sự kiện (nguyên nhân) hoặc hệ quả của nó (kết quả).
Diễn tả nguyên nhân
| Từ nối | Dịch nghĩa | Ví dụ theo ngữ cảnh |
| because | parce que | We postponed the trip because the forecast predicted storms. |
| since | puisque / vu que | Since everyone has arrived, we can begin the presentation. |
| as | comme / étant donné que | As the deadline is approaching, we must accelerate production. |
| due to | en raison de | The delay was due to technical difficulties. |
| owing to | du fait de | Owing to unforeseen circumstances, the event has been rescheduled. |
Diễn tả kết quả
| Từ nối | Dịch nghĩa | Ví dụ theo ngữ cảnh |
| so | donc / alors | The store was closed, so we went to another one. |
| therefore | par conséquent / donc | She demonstrated excellent skills; therefore, she received a promotion. |
| thus | ainsi / de ce fait | Costs have decreased; thus, profits have improved. |
| as a result | en conséquence | Demand surged. As a result, production capacity doubled. |
| consequently | par conséquent | The budget was cut. Consequently, several projects were abandoned. |
| hence | d'où / ainsi | He possessed unique expertise; hence, his recruitment by the firm. |
Lưu ý quan trọng
- "So" chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp bằng lời nói và trong ngữ cảnh không trang trọng.
- "Therefore", "thus", "consequently" và "hence" thuộc phong cách trang trọng và đặc biệt phù hợp với văn viết học thuật hoặc chuyên nghiệp.
- "Due to" và "owing to" được theo sau bởi một cụm danh từ hoặc một dạng V-ing:
- The cancellation was due to insufficient registrations.
- Owing to missing the train, she arrived late.
3. Các từ nối chỉ điều kiện
| Từ nối | Dịch nghĩa | Ví dụ theo ngữ cảnh |
| if | nếu | If you need assistance, don't hesitate to contact us. |
| unless | trừ khi | The meeting won't happen unless the director approves it. |
| provided (that) | với điều kiện là | You may borrow my laptop provided (that) you handle it carefully. |
| providing (that) | với điều kiện là | We'll reach our targets providing (that) everyone contributes. |
| as long as | miễn là / chừng nào mà | You can use the facilities as long as you follow the rules. |
| on condition that | với điều kiện là | They'll invest on condition that we present solid guarantees. |
| in case | trong trường hợp | Bring extra batteries in case your phone dies. |
Lưu ý quan trọng
- "Unless" diễn tả một điều kiện phủ định ("nếu... không..."):
- "I won't attend unless..." = "Tôi sẽ không tham dự trừ khi..."
- "Provided (that)" và "providing (that)" là có thể thay thế cho nhau, mặc dù "provided that" phổ biến hơn trong văn bản trang trọng.
4. Các từ nối chỉ sự đối lập và sự nhượng bộ
Diễn tả sự đối lập
| Từ nối | Dịch nghĩa | Ví dụ theo ngữ cảnh |
| but | nhưng | The solution seems simple, but implementation is complex. |
| however | tuy nhiên | The weather was poor; however, attendance remained high. |
| yet | tuy nhiên / dù vậy | The instructions appeared clear, yet many made mistakes. |
| nevertheless | tuy nhiên / dù sao đi nữa | Funding was limited; nevertheless, the project succeeded. |
| nonetheless | tuy nhiên | Reviews were mixed; nonetheless, sales exceeded expectations. |
| still | tuy nhiên / dù vậy | He acknowledged his error; still, he refused to apologize. |
| whereas | trong khi | She thrives in teamwork, whereas he prefers working independently. |
| while | trong khi | While some favor innovation, others prioritize stability. |
| on the other hand | mặt khác | Remote work offers flexibility; on the other hand, it can feel isolating. |
Diễn tả sự nhượng bộ
| Từ nối | Dịch nghĩa | Ví dụ theo ngữ cảnh |
| although | bien que / quoique | Although resources were scarce, they completed the mission. |
| even though | même si | She maintained her composure even though the situation was stressful. |
| though | bien que | Though preparation was rushed, the presentation went smoothly. |
| despite | malgré | Despite technical issues, the conference was a success. |
| in spite of | en dépit de | In spite of limited experience, he demonstrated remarkable skill. |
| even if | même si | We'll proceed even if obstacles arise. |
Lưu ý quan trọng
- "But" là từ nối đối lập phổ biến và trung tính nhất.
- "Though" có thể đặt ở cuối câu trong phong cách thân mật:
- It was challenging, though.
- "Despite" và "in spite of" được theo sau bởi một danh từ hoặc một dạng V-ing:
- Despite the obstacles, they persevered.
- In spite of feeling exhausted, she completed the marathon.
5. Các từ nối chỉ mục đích
| Từ nối | Dịch nghĩa | Ví dụ theo ngữ cảnh |
| to | pour / afin de | She studies diligently to secure a scholarship. |
| in order to | afin de / dans le but de | They arrived early in order to secure good seats. |
| so as to | de manière à | We documented everything so as to ensure transparency. |
| so that | afin que / pour que | Speak clearly so that everyone can follow your explanation. |
| in order that | afin que | We scheduled multiple sessions in order that all staff could attend. |
Lưu ý quan trọng
- "To" là hình thức đơn giản nhất để diễn tả mục đích, thường được theo sau bởi một động từ ở dạng nguyên mẫu không "to" (base verb).
- "So that" và "in order that" giới thiệu một mệnh đề hoàn chỉnh với chủ ngữ và động từ chia:
- I repeated the instructions so that no one would be confused.
6. Các từ nối chỉ sự minh họa và ví dụ
| Từ nối | Dịch nghĩa | Ví dụ theo ngữ cảnh |
| for example | par exemple | Certain industries, for example, healthcare, are experiencing rapid growth. |
| for instance | par exemple | Many platforms, for instance, LinkedIn, facilitate professional networking. |
| such as | tel que / comme | He enjoys creative hobbies such as photography and painting. |
| like | comme | She appreciates classic authors like Austen and Dickens. |
| e.g. (exempli gratia) | par exemple (abrév.) | Consider citrus fruits (e.g., lemons, grapefruits, limes). |
| specifically | spécifiquement / notamment | The program targets vulnerable populations, specifically elderly individuals. |
| to illustrate | pour illustrer | To illustrate, examine this case study from 2023. |
Lưu ý quan trọng
- "Such as" và "like" giới thiệu trực tiếp các ví dụ cụ thể mà không cần dấu câu đặc biệt.
- "e.g." là viết tắt tiếng Latin được ưu tiên dùng trong văn bản học thuật hoặc kỹ thuật, thường được đặt trong ngoặc đơn.
- "For example" và "for instance" hoàn toàn có thể thay thế cho nhau và được dùng để giới thiệu một minh họa.
7. Các từ nối tóm tắt và kết luận
| Từ nối | Dịch nghĩa | Ví dụ theo ngữ cảnh |
| in conclusion | tóm lại | In conclusion, both approaches present distinct advantages. |
| to sum up | tóm lại | To sum up, we require additional funding to proceed. |
| in summary | tóm tắt lại | In summary, the initiative has exceeded initial expectations. |
| all in all | tất cả trong tất cả | All in all, the collaboration proved highly productive. |
| overall | nhìn chung | Overall, customer satisfaction has improved significantly. |
| to conclude | để kết luận | To conclude, let's establish clear action items. |
| briefly | tóm lược | Briefly, performance indicators show positive trends. |
| in short | nói ngắn gọn | In short, we need a more agile approach. |
Lưu ý quan trọng
- "In conclusion" và "to conclude" thuộc phong cách trang trọng và phù hợp cho bài thuyết trình hoặc bài viết chuyên nghiệp.
- "All in all" và "in short" mang tính không trang trọng hơn và thường được sử dụng trong giao tiếp bằng lời nói.
Kết luận
Các từ nối logic là những công cụ không thể thiếu để cấu trúc bài nói trong tiếng Anh. Chúng đảm bảo sự rõ ràng, tính trôi chảy và tính mạch lạc của lập luận. Đối với TOEIC®, việc nắm vững các từ nối này là rất quan trọng, đặc biệt trong phần Reading, nơi chúng giúp nắm bắt mối quan hệ logic giữa các ý tưởng, cũng như trong phần Listening, nơi chúng hỗ trợ theo dõi dòng lập luận của một cuộc hội thoại hoặc bài diễn thuyết.
Các tài nguyên khác để tối ưu hóa việc luyện thi TOEIC® của bạn
Sẵn sàng hành động?
Mỗi từ nối logic bạn vừa ôn tập ở đây, FlowExam sẽ giúp bạn chuyển hóa thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết các từ nối là tốt. Biết cách nhận ra chúng ngay lập tức trong các phần 5, 6 và 7 của TOEIC® để hiểu logic của một đoạn văn hay đoạn hội thoại thì còn tốt hơn. FlowExam phân tích bạn, sửa lỗi cho bạn và hướng dẫn bạn đến những khía cạnh cải thiện mang lại lợi ích cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt điểm trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi gây bất lợi nhất của bạn để bạn luyện tập ở những phần bạn mất nhiều điểm nhất, mà không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi vòng vo.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.