Hướng dẫn về các loại từ trong ngữ pháp – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Khi bắt đầu học tiếng Anh, việc nắm vững cách thức hoạt động của các từ trong câu là một bước cơ bản. Những phân loại này được gọi là các loại từ (hay parts of speech trong tiếng Anh). Chúng cung cấp một khuôn khổ cần thiết để giải mã cấu trúc của các phát ngôn và hiểu được mối quan hệ giữa các thành phần.
Mục tiêu trung tâm của hướng dẫn này là trình bày các khái niệm ngữ pháp thiết yếu một cách có cấu trúc và dễ tiếp cận. Đối với mỗi phần, bạn sẽ tìm thấy một liên kết đến các tài nguyên chuyên sâu, được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa việc luyện thi TOEIC® của bạn.
1. Các nhóm từ chính (Parts of Speech)
Ngôn ngữ Anh được tổ chức xung quanh 8 loại từ cơ bản, được bổ sung bởi các mạo từ/từ hạn định (déterminants) cấu trúc nên phần tham chiếu danh từ. Dưới đây là tổng quan trực quan dưới dạng bảng:
| Loại từ | Chức năng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Nouns (Danh từ) | Xác định một thực thể, một địa điểm, một vật thể hoặc một khái niệm trừu tượng. | dog, Paris, freedom, computer, knowledge |
| Pronouns (Đại từ) | Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại. | I, you, we, who, which, anyone, themselves |
| Verbs (Động từ) | Diễn tả một hành động, một quá trình hoặc một trạng thái. | walk, become, appear, study, think |
| Adjectives (Tính từ) | Mô tả hoặc đặc trưng hóa một danh từ (vẻ ngoài, kích thước, đánh giá, v.v.). | red, tall, tasty, brilliant, modern |
| Adverbs (Trạng từ) | Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. | slowly, extremely, rarely, perfectly, too |
| Prepositions (Giới từ) | Thiết lập một mối liên hệ bằng cách chỉ ra mối quan hệ về không gian, thời gian hoặc logic. | at, from, with, above, during, since, due to |
| Conjunctions (Liên từ) | Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. | and, yet, while, if, unless, therefore |
| Interjections (Thán từ) | Bày tỏ một phản ứng cảm xúc ngay lập tức. | Ah!, Ouch!, Bravo!, Yikes! |
| Determiners (Từ hạn định) | Đứng trước danh từ để xác định phạm vi tham chiếu của nó. | the, a, these, several, each, any |
Hướng dẫn này cung cấp cho bạn các liên kết trực tiếp đến các bài học chi tiết liên quan đến từng nhóm từ, nhằm luyện thi TOEIC® có mục tiêu.
2. Các tiền tố thường gặp trong tiếng Anh (Prefixes)
Một tiền tố là một thành phần đặt trước gốc từ để thay đổi ý nghĩa của nó. Những thành phần thêm vào này thường giới thiệu một sự phủ định, một sự đảo ngược ý nghĩa hoặc một sắc thái thời gian.
| Tiền tố | Nghĩa chính | Exemples |
|---|---|---|
| un- | Phủ định, trái nghĩa | kind → unkind, lock → unlock |
| dis- | Trái ngược, tách rời | appear → disappear, honest → dishonest |
| re- | Lặp lại, bắt đầu lại | read → reread, start → restart |
| mis- | Lỗi, thực hiện sai | lead → mislead, judge → misjudge |
| in-/im-/il-/ir- | Phủ định (thích nghi ngữ âm) | visible → invisible, patient → impatient, logical → illogical, responsible → irresponsible |
3. Các hậu tố và tác động của chúng lên loại từ
Các hậu tố là những phần kết thúc được thêm vào gốc của một từ để thay đổi ý nghĩa hoặc thay đổi bản chất ngữ pháp của nó. Một động từ có thể biến thành danh từ hoặc tính từ nhờ những dấu hiệu hình thái học này.
| Hậu tố | Loại từ nhận được | Exemples |
|---|---|---|
| -tion / -sion / -ation | Danh từ (quá trình, kết quả) | educate → education, revise → revision |
| -ment | Danh từ (hành động, trạng thái) | improve → improvement, enjoy → enjoyment |
| -ness | Danh từ (phẩm chất, đặc điểm) | kind → kindness, weak → weakness |
| -ity / -ty | Danh từ (thuộc tính, điều kiện) | real → reality, certain → certainty |
| -er / -or | Danh từ (tác nhân, công cụ) | write → writer, direct → director |
| -able / -ible | Tính từ (khả năng, sự có thể) | predict → predictable, sense → sensible |
| -ous | Tính từ (đặc điểm, bản chất) | poison → poisonous, mystery → mysterious |
| -ful | Tính từ (sự hiện diện của) | care → careful, wonder → wonderful |
| -less | Tính từ (sự thiếu vắng của) | hope → hopeless, end → endless |
| -ive | Tính từ (khuynh hướng, phẩm chất) | effect → effective, attract → attractive |
| -ly | Trạng từ (cách thức) | slow → slowly, careful → carefully |
| -ize / -ise (UK) | Động từ (hành động làm cho trở nên) | legal → legalize, organ → organize |
| -ify | Động từ (sự biến đổi) | intense → intensify, class → classify |
| -ate | Động từ (quá trình, hành động) | motiv(e) → motivate, valid → validate |
Những phần kết thúc này là những chỉ dẫn quý giá để xác định chức năng của một từ trong câu. Nếu bạn nhận thấy một từ kết thúc bằng -ly, rất có thể đó là một trạng từ. Một từ kết thúc bằng -tion thường báo hiệu một danh từ.
4. Các giới từ thông dụng và cách dùng
Các giới từ đảm bảo sự liên kết giữa các thành phần khác nhau của câu. Chúng chủ yếu diễn tả các mối quan hệ về vị trí, thời gian hoặc phương thức.
| Loại giới từ | Ví dụ | Minh họa |
|---|---|---|
| Giới từ chỉ nơi chốn | in, on, at, behind, among, beside | The keys are in the drawer. The meeting is at the office. |
| Giới từ chỉ thời gian | before, after, during, until, from, at, on, in | She arrived before noon. They've worked here since January. |
| Giới từ chỉ phương tiện | by, with, via, through | She contacted us via email. He fixed it with a screwdriver. |
| Giới từ chỉ nguyên nhân/lý do | because of, due to, owing to, thanks to | The event was canceled due to bad weather. |
- 🔗 Khóa học về giới từ cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về giới từ đi sau động từ cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về giới từ đi sau tính từ cho TOEIC®
- 🔗 Khóa học về giới từ đi sau danh từ cho TOEIC®
5. Các liên từ thông dụng và vai trò của chúng
Các liên từ đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối các yếu tố cú pháp và thiết lập các mối quan hệ logic giữa các ý tưởng.
| Loại liên từ | Ví dụ | Minh họa |
|---|---|---|
| Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) | and, but, or, so, yet, for, nor | She's talented and hardworking. It's expensive but worth it. |
| Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) | because, although, while, if, unless, as, since | We left early because the weather was bad. Unless you hurry, you'll be late. |
Kết luận
Những tổng quan trực quan này mang lại một sự hiểu biết tổng thể và tức thì về các loại từ chính. Chúng sẽ giúp bạn xây dựng các câu đúng ngữ pháp và hạn chế các lỗi sai thường gặp. Đừng ngần ngại khám phá từng tài nguyên để truy cập vào các giải thích chi tiết và các bài tập có mục tiêu.
Các khóa học khác để chuẩn bị cho TOEIC®
Sẵn sàng hành động?
Mỗi loại từ bạn vừa khám phá ở đây, FlowExam giúp bạn biến thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết các hậu tố, tiền tố và các loại từ là tốt. Biết cách xác định chúng ngay lập tức trong phần 5 và 6 của TOEIC®, thì tốt hơn. FlowExam phân tích bạn, sửa lỗi cho bạn và hướng dẫn bạn đến các lĩnh vực cần cải thiện mang lại hiệu quả cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một số siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm chứng và xác nhận trên thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để luyện tập ở những phần bạn mất nhiều điểm nhất, mà không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi lòng vòng.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ bền vững và không quên sót.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến các điểm số +X nhanh chóng.