Giáo viên flowexam.com giải thích về danh từ đếm được và không đếm được bằng tiếng Anh với các ví dụ trên bảng đen để chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC®

Hướng dẫn về danh từ đếm được và không đếm được – Luyện thi TOEIC®

Flow Exam team

Trong tiếng Anh, tất cả các danh từ được chia thành hai nhóm lớn tùy thuộc vào việc chúng có thể được định lượng hay không: countable nouns (danh từ đếm được) và uncountable nouns (danh từ không đếm được).

Nắm vững sự phân biệt cơ bản này là rất quan trọng đối với kỳ thi TOEIC®, vì nó quyết định việc lựa chọn mạo từ, từ chỉ lượngcấu trúc ngữ pháp của câu.

1. Danh từ đếm được (countable nouns)

Danh từ đếm được dùng để chỉ các thực thể riêng biệt mà chúng ta có thể đếm từng cái một. Dưới đây là các đặc điểm chính của chúng:

  • Chúng chấp nhận định lượng bằng số đếm: one book, two chairs, three students (một quyển sách, hai cái ghế, ba học sinh).
  • Chúng có cả dạng số ít và dạng số nhiều.
  • số ít, chúng có thể được giới thiệu bằng mạo từ không xác định (a / an).
  • Chúng được sử dụng với các từ chỉ lượng như many, a few, several để diễn tả số lượng.

book (sách) books (những quyển sách) chair (cái ghế) chairs (những cái ghế) dog (con chó) dogs (những con chó) teacher (giáo viên) teachers (những giáo viên)

Ví dụ theo ngữ cảnh:

  • She has a laptop. - She has two laptops. (Cô ấy có một máy tính xách tay. - Cô ấy có hai máy tính xách tay.)
  • He ordered five coffees for the team. (Anh ấy đã gọi năm ly cà phê cho cả đội.)
  • There are several candidates waiting in the lobby. (Có nhiều ứng viên đang đợi ở sảnh.)

2. Danh từ không đếm được (uncountable nouns)

Danh từ không đếm được dùng để chỉ chất liệu, khái niệm trừu tượng hoặc tập hợp mà chúng ta không thể đếm đơn vị. Các đặc điểm chính của chúng:

  • Chúng không được định lượng trực tiếp
    • chúng ta không thể nói "three furnitures" (ba đồ đạc) hoặc "two informations" (hai thông tin)
  • Chúng không có dạng số nhiều (không bao giờ có tận cùng là -s)
  • Chúng không bao giờ đứng sau mạo từ không xác định (a / an).
  • Chúng thường đi kèm với các từ chỉ lượng như some, much, a lot of, a little.
  • Để định lượng chúng, chúng ta sử dụng đơn vị đo lường hoặc vật chứa (a glass of water - một ly nước, a piece of advice - một lời khuyên).

Các danh mục danh từ không đếm được chính:

Chất lỏng và đồ uốngwater (nước), tea (trà), oil (dầu ăn) Chất liệu và chấtrice (gạo), flour (bột mì), metal (kim loại) Khái niệm trừu tượngknowledge (kiến thức), courage (lòng dũng cảm), patience (sự kiên nhẫn) Ngôn ngữSpanish (tiếng Tây Ban Nha), Chinese (tiếng Trung) Giao tiếp và thông tininformation (thông tin), advice (lời khuyên), feedback (phản hồi) Yếu tố tự nhiênair (không khí), sunshine (ánh nắng), snow (tuyết) Hoạt động và lĩnh vựcresearch (nghiên cứu), homework (bài tập về nhà), travel (du lịch) Bệnh tậtdiabetes (bệnh tiểu đường), measles (bệnh sởi) Thể thao và trò chơibasketball (bóng rổ), poker (poker) Trạng thái cảm xúcjoy (niềm vui), confusion (sự bối rối), pride (lòng tự hào) Đại lượng và đo lườngelectricity (điện), space (không gian), distance (khoảng cách) Tập hợp chungclothing (quần áo), machinery (máy móc), jewelry (trang sức)

Ví dụ theo ngữ cảnh:

  • He received valuable advice from his mentor. (Anh ấy đã nhận được những lời khuyên giá trị từ người cố vấn của mình.)
  • There is excessive salt in this dish. (Có quá nhiều muối trong món ăn này.)
  • We need additional information before making a decision. (Chúng tôi cần thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định.)

Danh sách các danh từ không đếm được thường gặp trong TOEIC®:

Advice Air Art Assistance Baggage Bread Business Cash Chaos Clothing Coffee Conduct Courage Damage Dancing Dust Electricity Employment Equipment Evidence Feedback Flour Food Fruit Fun Furniture Hardware Health Homework Housing Information Insurance Jewelry Knowledge Leisure Litter Luck Luggage Machinery Mail Money Music News Nonsense Paper Parking Pasta Permission Poetry Pollution Progress Proof Publicity Research Rice Safety Salt Scenery Shopping Software Space Sugar Sunshine Tea Time Traffic Transport Travel Trouble Underwear Unemployment Violence Water Weather Work

3. Làm thế nào để biến danh từ không đếm được thành có thể đếm được?

Một số danh từ không đếm được trở nên có thể định lượng khi chúng ta kết hợp chúng với một đơn vị đo lường hoặc một vật chứa cụ thể.

milk (sữa) a carton of milk (một hộp sữa) information (thông tin) a piece of information (một mẩu thông tin) bread (bánh mì) a slice of bread (một lát bánh mì) coffee (cà phê) a cup of coffee (một tách cà phê)

Ví dụ trong ngữ cảnh công việc:

  • Could you bring me three bottles of water for the meeting? (Bạn có thể mang cho tôi ba chai nước cho cuộc họp được không?)
  • She shared two pieces of valuable advice during the presentation. (Cô ấy đã chia sẻ hai lời khuyên giá trị trong bài thuyết trình.)
  • I received an important piece of news this morning. (Tôi đã nhận được một tin tức quan trọng sáng nay.)

Chúng ta cũng có thể biến đổi danh từ không đếm được thành danh từ đếm được bằng cách tạo ra một danh từ ghép chỉ một đơn vị hoặc một danh mục cụ thể:

  • luggage (hành lý, không đếm được) → a piece of luggage (một kiện hành lý)
  • machinery (máy móc, không đếm được) → a piece of machinery (một cái máy)
  • research (nghiên cứu, không đếm được) → a research project (một dự án nghiên cứu)

4. Làm thế nào để xác định danh từ là đếm được hay không đếm được?

Không có quy tắc phổ quát nào tồn tại, nhưng những gợi ý sau đây rất hiệu quả:

  1. Nếu danh từ chỉ một yếu tố riêng biệt mà chúng ta có thể đếm từng đơn vị, nó thường là danh từ đếm được.
  • document (tài liệu), employee (nhân viên), meeting (cuộc họp)
  1. Nếu danh từ chỉ một chất liệu, một khái niệm trừu tượng hoặc một dữ liệu tập thể, nó thường là danh từ không đếm được.
  • intelligence (trí thông minh), equipment (thiết bị), feedback (phản hồi)
  1. Một số danh từ thay đổi danh mục tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  • I need some paper for the printer. (Không đếm được, chỉ chất liệu giấy.)
  • Please read this paper carefully. (Đếm được, chỉ một tài liệu/bài báo.)
  • Fish is healthy. (Không đếm được, chỉ thực phẩm cá.)
  • There are three fish in the aquarium. (Đếm được, chỉ các con vật.)

5. Những điểm tinh tế giữa danh từ đếm được và không đếm được

Mặc dù sự phân biệt giữa countableuncountable nouns có vẻ rõ ràng, nhưng có một số sắc thái quan trọng cần lưu ý. Dưới đây là những điểm chính cần nhớ cho kỳ thi TOEIC®:

A. Danh từ có hai trạng thái tùy theo ngữ cảnh

Time We met three times last week. (Ba lần, dịp) Time is money. (Thời gian nói chung.)Work She has two works on display. (Hai tác phẩm) I have too much work today. (Công việc nói chung.)Space There are three spaces left in the parking. (Ba chỗ trống) We need more space in this office. (Không gian.)Wine We ordered two wines. (Hai ly/chai) Wine is produced in France. (Rượu vang nói chung.)Stone He threw three stones. (Ba viên đá) This sculpture is made of stone. (Chất liệu đá.)Thought She had many interesting thoughts. (Những suy nghĩ cụ thể) Deep thought is required. (Sự suy ngẫm nói chung.)Fire There were two fires last night. (Hai vụ cháy) Fire is dangerous. (Lửa nói chung.)Power Several European powers signed the treaty. (Các cường quốc, quốc gia) This device consumes too much power. (Năng lượng.)Exercise Do three exercises for homework. (Ba bài tập) Regular exercise is beneficial. (Hoạt động thể chất.)Tea Two teas, please. (Hai tách trà) Tea is grown in India. (Trà nói chung.)Cheese They sell five different cheeses. (Năm loại phô mai) Cheese contains calcium. (Phô mai nói chung.)Sound I heard several strange sounds. (Những âm thanh cụ thể) Sound travels through air. (Âm thanh nói chung.)

B. "Much" so với "Many"

  • "Many" được sử dụng độc quyền với danh từ đếm được.
    • Many employees attended the conference. (Nhiều nhân viên đã tham dự hội nghị.)
  • "Much" chỉ được sử dụng với danh từ không đếm được.
    • There isn't much time before the deadline. (Không còn nhiều thời gian trước hạn chót.)
Lỗi phổ biếnThere are much chairs. (Sai, "chairs" là danh từ đếm được.)

C. "Number" so với "Amount"

  • "Number" đi kèm với danh từ đếm được.
    • A significant number of applicants were interviewed. (Một số lượng đáng kể các ứng viên đã được phỏng vấn.)
  • "Amount" đi kèm với danh từ không đếm được.
    • A considerable amount of money was invested. (Một số tiền đáng kể đã được đầu tư.)
Lỗi phổ biếnLarge amount of documents. (Sai, "documents" là danh từ đếm được.)

D. "Fewer" so với "Less"

  • "Fewer" áp dụng cho danh từ đếm được.
    • Fewer participants registered this year. (Ít người tham gia đăng ký hơn năm nay.)
  • "Less" áp dụng cho danh từ không đếm được.
    • We need less equipment for this project. (Chúng ta cần ít thiết bị hơn cho dự án này.)
Lỗi phổ biếnLess employees work on Fridays. (Sai, "employees" là danh từ đếm được.)

E. "Some" so với "Any"

  • "Some" xuất hiện trong câu khẳng định.
    • I received some feedback on my report. (Tôi đã nhận được một số phản hồi về báo cáo của mình.)
  • "Any" xuất hiện trong câu phủ định và nghi vấn.
    • Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
    • I don't have any experience in this field. (Tôi không có bất kỳ kinh nghiệm nào trong lĩnh vực này.)
Lỗi phổ biếnI have any ideas. (Sai, "any" không được dùng trong câu khẳng định.)

F. "A lot of" so với "Lots of" so với "Plenty of"

  • "A lot of" / "Lots of" hoạt động với cả hai loại danh từ.
    • There are a lot of candidates. (Đếm được)
    • There is a lot of interest in this position. (Không đếm được)
  • "Plenty of" có nghĩa là "đủ đầy" và cũng được sử dụng với cả hai loại.
    • We have plenty of resources. (Chúng ta có thừa tài nguyên.)
    • There is plenty of evidence. (Có thừa bằng chứng.)

6. Những lỗi thường gặp với danh từ đếm được và không đếm được

  • ❌ Nói "an advice" hoặc "three furnitures"✅ Some advice / Three pieces of furniture
  • ❌ Sử dụng "many" với danh từ không đếm được✅ Sử dụng much thay thế (There is much confusion about this rule.)
  • ❌ Đặt danh từ không đếm được ở dạng số nhiều✅ Sử dụng đơn vị đo lường (three cups of coffee thay vì three coffees, trừ trong ngữ cảnh nhà hàng).

Các tài nguyên khác

Dưới đây là các tài nguyên ngữ pháp khác để tối ưu hóa việc luyện thi TOEIC® của bạn:

Sẵn sàng hành động?

Mỗi quy tắc về danh từ đếm được và không đếm được mà bạn vừa ôn tập ở đây, FlowExam sẽ giúp bạn chuyển hóa thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết sự khác biệt giữa muchmany là tốt. Áp dụng nó không do dự trong phần 5 và 6 của TOEIC® thì tốt hơn. FlowExam phân tích, sửa lỗi và hướng dẫn bạn các khía cạnh cần cải thiện mang lại lợi ích cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.

Một vài siêu năng lực của nền tảng FlowExam:

  • 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt điểm trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm tra và xác nhận thực tế.
  • Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để luyện tập đúng nơi bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
  • Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi vòng vo.
  • Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài và không quên bất cứ điều gì.
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến những điểm số +X nhanh chóng.