Hướng dẫn về tính từ theo sau bởi giới từ – Luyện thi TOEIC®
Flow Exam team
Trong tiếng Anh, nhiều tính từ đòi hỏi phải sử dụng giới từ cụ thể để thiết lập mối quan hệ logic giữa tính từ và bổ ngữ theo sau nó trong câu.
Các giới từ thường gặp nhất sau một tính từ là "of," "for," "with," "to," "about," "in" và "at". Để nắm vững các tổ hợp này, chiến lược hiệu quả nhất là ghi nhớ các danh sách được trình bày dưới đây.
Nắm vững các sự kết hợp này là điều tuyệt đối cần thiết cho kỳ thi TOEIC®, vì nhiều câu hỏi liên quan đến điểm ngữ pháp này (đặc biệt là trong phần Đọc (Reading) của bài thi).
1. Cấu trúc ngữ pháp
Có 2 cấu trúc có thể xảy ra khi một giới từ theo sau một tính từ:
- TRƯỜNG HỢP 1 - Tính từ + giới từ + danh từ (hoặc cụm danh từ)
- « She is worried about her presentation. » - Cô ấy lo lắng về bài thuyết trình của mình.
- TRƯỜNG HỢP 2 - Tính từ + giới từ + động từ: động từ sẽ ở dạng gerund (kết thúc bằng -ing)
- « He is keen on developing his skills. » - Anh ấy đam mê phát triển kỹ năng của mình.
2. Danh sách tính từ + giới từ (cần ghi nhớ tuyệt đối)
| Tính từ + Giới từ | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| accustomed to | habitué à |
| amazed at/by | stupéfait de / par |
| anxious about | inquiet au sujet de |
| ashamed of | avoir honte de |
| astonished at/by | stupéfié de/par |
| bored with | lassé de |
| concerned about/for | soucieux de/pour |
| delighted with | enchanté de |
| disappointed with/in | déçu par / déçu concernant |
| familiar with | connaître bien |
| fed up with | en avoir ras-le-bol de |
| grateful for | reconnaissant de |
| jealous of | envieux de |
| keen on | enthousiaste à l'idée de |
| nervous about | stressé concernant |
| patient with | faire preuve de patience envers |
| prepared for | prêt pour |
| puzzled by | déconcerté par |
| related to | relié à |
| relevant to | en rapport avec |
| satisfied with | content de |
| sick of | fatigué de |
| similar to | ressemblant à |
| surprised at/by | étonné de/par |
| typical of | caractéristique de |
| unhappy with | insatisfait de |
| upset about/by | bouleversé par/de |
| worried about | préoccupé par |
3. Tính từ chấp nhận nhiều giới từ
Một số tính từ có thể được dùng với các giới từ khác nhau. Việc lựa chọn giới từ phụ thuộc vào bổ ngữ theo sau (người so với vật) và sắc thái nghĩa mong muốn.
Dưới đây là các tính từ chính có cấu trúc kép hoặc ba:
3.1. Annoyed about / with
| Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| annoyed about (something) | irrité à cause de | I'm annoyed about the delay. |
| annoyed with (someone) | irrité contre | I'm annoyed with my partner for forgetting the documents. |
3.2. Responsible for / to
| Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| responsible for (something) | chịu trách nhiệm về | She's responsible for the marketing campaign. |
| responsible to (someone) | chịu trách nhiệm trước (ai đó) | She is responsible to the director for delivering results. |
3.3. Sorry for / about
| Cấu trúc | Dịch | Ví dụ |
|---|---|---|
| sorry for (-ing something) | xin lỗi vì đã làm | I'm sorry for interrupting the presentation. |
| sorry about (something) | xin lỗi về | I'm sorry about the confusion yesterday. |
3.4. Thankful for / to
| Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| thankful for (something) | biết ơn vì (điều gì đó) | I'm thankful for your support. |
| thankful to (someone) | biết ơn ai đó | I'm thankful to the team for their dedication. |
3.5. Good/bad for / at / with
| Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| good/bad for (something) | bénéfique/nuisible pour | This strategy is good for business. |
| good/bad at (something) | compétent/incompétent en | I'm good at analyzing data. |
| good/bad with (someone) | à l'aise/mal à l'aise avec | He's good with clients. |
Tóm tắt
Các tổ hợp tính từ + giới từ này được kiểm tra rất nhiều trong kỳ thi TOEIC®. Mặc dù việc ghi nhớ các danh sách này có vẻ tốn công sức, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng: bạn sẽ dễ dàng kiếm được điểm nếu nắm vững chúng một cách hoàn hảo.
Chúng tôi biết rằng việc ghi nhớ các cấu trúc này có thể là một thách thức, đó là lý do tại sao chúng tôi hiện đang phát triển các bài tập tương tác để giúp bạn khắc sâu kiến thức này một cách bền vững. Nếu bạn muốn khám phá các công cụ này, hãy tham gia nền tảng bằng cách nhấp vào nút bên dưới!
Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm các tài nguyên tương tự khác, hãy tham khảo các hướng dẫn liên quan này:
- 🔗 Cách chọn giữa Gerund (động từ đuôi -ing) và Infinitive (danh sách cần biết) - Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Nên chọn giới từ nào sau động từ trong tiếng Anh (danh sách cần biết) - Luyện thi TOEIC®
- 🔗 Nên chọn giới từ nào trước hoặc sau danh từ trong tiếng Anh (danh sách cần biết) - Luyện thi TOEIC®
Sẵn sàng hành động?
Mỗi tổ hợp tính từ + giới từ mà bạn vừa khám phá ở đây, FlowExam giúp bạn biến chúng thành điểm số cụ thể trong TOEIC®, nhờ vào một phương pháp thông minh, tập trung vào những điểm yếu thực sự của bạn. Biết các danh sách là một khởi đầu tốt. Vận dụng chúng ngay lập tức trong 200 câu hỏi của TOEIC® mà không do dự, đó là một câu chuyện khác. FlowExam phân tích bạn, sửa lỗi cho bạn và hướng dẫn bạn đến những lĩnh vực cải thiện mang lại lợi nhuận cao nhất. Việc luyện tập của bạn trở nên có mục tiêu, chiến lược và hiệu quả.
Một số siêu năng lực của nền tảng FlowExam:
- 150 mẹo độc quyền đúc kết từ kinh nghiệm của hơn 200 thí sinh đạt trên 950 TOEIC®: rõ ràng, cụ thể, đã được kiểm chứng và xác nhận thực tế.
- Phân tích tự động các lỗi sai gây bất lợi nhất của bạn để bạn luyện tập ở những phần bạn mất nhiều điểm nhất, không lãng phí năng lượng.
- Hệ thống luyện tập thông minh, điều chỉnh bài tập theo hồ sơ của bạn và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, không đi vòng vo.
- Flashcards được tạo tự động từ chính những lỗi sai của bạn, và được tối ưu hóa bằng phương pháp J (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ bền vững và không quên bất cứ điều gì.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa bạn thẳng đến mục tiêu +X điểm nhanh chóng.